1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability (n)
khả năng, năng lực
account (n)
tài khoản
avoid (v)
tránh
advise (v)
khuyên
as usual (idiom)
như thường lệ
argument (n)
sự tranh luận, cãi nhau
beforehand (adv)
trước đó
browse (v)
đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (v)
bắt nạt
bullying (n)
sự bắt nạt
concentrate (v)
tập trung vào
connect (v)
kết nối
competition (n)
cuộc thi
cheat (v)
gian lận
community service (n)
dịch vụ cộng đồng
craft (n)
thủ công
coach (n)
người hướng dẫn
discuss (v)
thảo luận
enjoyable (adj)
thú vị
expectation (n)
sự mong chờ, kỳ vọng
focused (adj)
Tập Trung
forum (n)
diễn đàn
improve (v)
cải thiện
interest (n)
sự thích thú
log (on to)
đăng nhập
manage (v)
quản lí, xoay sở
mature (adj)
trưởng thành
media (n)
truyền thông
mention (v)
đề cập đến
midterm (adj)
giữa kỳ
notification (n)
sự thông báo
peer (n)
bạn đồng lứa
practical (adj)
thực tế
post (v,n)
đăng, bài đăng
participate (v)
tham gia
pressure (n)
áp lực
prepare (for)
chuẩn bị (cho)
sensitive (adj)
nhạy cảm
schoolwork (n)
bài trên lớp
session (n)
tiết học
stress (n)
áp lực
stressful (adj)
tạo áp lực
stressed (adj)
bị căng thẳng
stay calm (v)
giữ bình tĩnh
suit (v)
phù hợp
show off (phr.v)
khoe khoang
suitable (adj)
Phù Hợp
tolerant (a)
khoan dung
turn off (v)
tắt
teamwork (n)
làm việc nhóm
upload (v)
tải lên
update (v)
cập nhật
user-friendly (adj)
thân thiện với người dùng, dễ dùng
website (n)
trang mạng
variety (n)
đa dạng