Phrasal verbs 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

get up

thức dậy

2
New cards

wake up

tỉnh giấc

3
New cards

go out

đi ra ngoài

4
New cards

come in

đi vào

5
New cards

sit down

ngồi xuống

6
New cards

stand up

đứng dậy

7
New cards

turn on

bật (máy, đèn)

8
New cards

turn off

tắt (máy, đèn)

9
New cards

put on

mặc vào

10
New cards

take off

cởi ra / cất cánh

11
New cards

look after

chăm sóc

12
New cards

look for

tìm kiếm

13
New cards

look at

nhìn vào

14
New cards

look forward to

mong chờ

15
New cards

look up

tra cứu

16
New cards

look down on

coi thường

17
New cards

give up

từ bỏ

18
New cards

give back

trả lại

19
New cards

give in

nhượng bộ

20
New cards

give out

phân phát

21
New cards

bring up

nuôi nấng / đề cập

22
New cards

bring about

gây ra

23
New cards

bring back

mang về / gợi nhớ

24
New cards

bring in

đưa vào / giới thiệu

25
New cards

bring out

xuất bản / làm nổi bật

26
New cards

take up

bắt đầu (một sở thích)

27
New cards

take over

tiếp quản

28
New cards

take in

tiếp thu / lừa gạt

29
New cards

take out

mang ra ngoài

30
New cards

take back

rút lại / nhận lại

31
New cards

go on

tiếp tục

32
New cards

go back

quay lại

33
New cards

go away

rời đi

34
New cards

go off

nổ (bom) / đổ chuông

35
New cards

go over

xem lại / ôn lại

36
New cards

go through

trải qua

37
New cards

go with

hợp với

38
New cards

come back

quay lại

39
New cards

come up

xuất hiện

40
New cards

come out

xuất bản / tiết lộ

41
New cards

come across

tình cờ gặp

42
New cards

come up with

nghĩ ra

43
New cards

come in for

hứng chịu (chỉ trích)

44
New cards

come down with

mắc bệnh

45
New cards

come around

tỉnh lại / ghé qua

46
New cards

call off

hủy bỏ

47
New cards

call back

gọi lại

48
New cards

call out

gọi to

49
New cards

call on

kêu gọi / ghé thăm

50
New cards

call for

yêu cầu / đòi hỏi

51
New cards

make up

bịa chuyện / làm lành

52
New cards

make out

hiểu / phân biệt

53
New cards

make for

đi về phía

54
New cards

make off

bỏ trốn

55
New cards

make over

chuyển nhượng

56
New cards

put off

trì hoãn

57
New cards

put out

dập tắt (lửa)

58
New cards

put up

dựng lên / cho ở nhờ

59
New cards

put away

cất đi

60
New cards

put down

hạ xuống / ghi chép

61
New cards

run into

tình cờ gặp

62
New cards

run out of

hết, cạn kiệt

63
New cards

run away

bỏ trốn

64
New cards

run over

cán qua

65
New cards

run after

đuổi theo

66
New cards

set up

thành lập

67
New cards

set off

khởi hành

68
New cards

set out

bắt đầu

69
New cards

set in

bắt đầu (một giai đoạn)

70
New cards

set back

trì hoãn

71
New cards

break down

hỏng / sụp đổ

72
New cards

break up

chia tay / tan rã

73
New cards

break out

bùng nổ

74
New cards

break into

đột nhập

75
New cards

break off

chấm dứt

76
New cards

turn up

xuất hiện

77
New cards

turn down

từ chối / vặn nhỏ

78
New cards

turn in

nộp (bài, giấy tờ)

79
New cards

turn around

quay lại

80
New cards

turn into

biến thành

81
New cards

get along with

hòa hợp

82
New cards

get on with

tiếp tục làm

83
New cards

get over

vượt qua

84
New cards

get through

vượt qua / liên lạc

85
New cards

get by

xoay sở

86
New cards

hold on

chờ máy

87
New cards

hold up

trì hoãn / cướp

88
New cards

hold back

kìm nén

89
New cards

hold out

cầm cự

90
New cards

hold down

giữ chặt

91
New cards

cut off

cắt đứt / ngắt kết nối

92
New cards

cut down

cắt giảm

93
New cards

cut out

loại bỏ

94
New cards

cut up

cắt nhỏ

95
New cards

cut back on

giảm bớt

96
New cards

fall down

ngã xuống

97
New cards

fall off

rơi khỏi

98
New cards

fall out

cãi nhau

99
New cards

fall behind

tụt lại

100
New cards

fall apart

tan vỡ