23-28

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

診察する

1 / 123

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

124 Terms

1

診察する

khám bệnh

New cards
2

ように言われる

request

New cards
3

元気がない

không có tinh thần, sức lực, sức sống

New cards
4

vてやる

làm cho sb

New cards
5

感染症

bệnh truyền nhiễm

New cards
6

顔色がいい・悪い

sắc mặt tốt/xấu

New cards
7

にかかる=感染する

nhiễm bệnh

New cards
8

感染者

người nhiễm bệnh

New cards
9

病気になる

bị bệnh

New cards
10

病気が治る

khỏi bệnh

New cards
11

病気を治す

chữa bệnh

New cards
12

風邪をひく

bị cảm

New cards
13

寒気がする

cảm lạnh

New cards
14

が痛い

bị đau

New cards
15

熱がある・でる

nóng sốt

New cards
16

熱があがる・さがる

tăng/giảm sốt

New cards
17

熱を計る

đo sốt

New cards
18

熱がー度ある

sốt…độ

New cards
19

くしゃみをする

hắt xì ( cố tình )

New cards
20

くしゃみがでる

hắt xì (tự đến )

New cards
21

鼻水がでる

sổ mũi

New cards
22

鼻がつまる

nghẹt mũi

New cards
23

詰める

nhét, ;làm nghẹt

New cards
24

鼻をかむ

hỉ mũi

New cards
25

せきをする

ho

New cards
26

せきがでる=せきが止まる

ngừng ho

New cards
27

せきがおさまる

cơn ho ngừng lại

New cards
28

詰め込み教育

giáo dục nhồi nhét

New cards
29

疲れがたまる

stress bị dồn nén

New cards
30

過労

lao dong vat va

New cards
31

過労死

lao dong vat va den chet

New cards
32

過労で倒れる

lao dong den do benh

New cards
33

ふだんから

binh thuong

New cards
34

外食

an ngoai

New cards
35

栄養

dinh duong

New cards
36

かたよる

mat can bang

New cards
37

食欲をでる

co cam giac them an

New cards
38

みたい

ようです

New cards
39

これを機会に

nhân cơ hội này

New cards
40

吐く

nôn

New cards
41

吐き気がある

cảm giác buồn nôn

New cards
42

栄養がかたよる

dinh dưỡng không cân bằng

New cards
43

栄養失調になる

mất cân bằng, rối loạn dinh dưỡng

New cards
44

体がだるい

cơ thể mệt mỏi, nặng nề

New cards
45

肩がこる

đau mỏi vai

New cards
46

おなかがへる

đói bụng

New cards
47

バランス

balance

New cards
48

栄養をとる

bổ sung dinh dưỡng

New cards
49

うがいをする

súc muối

New cards
50

目薬をさす

nhỏ thuốc nhỏ mắt

New cards
51

呼吸

hô hấp

New cards
52

平気

だいじょうぶ

New cards
53

によう

say

New cards
54

ワープロを打つ

soạn thảo

New cards
55

予防

dự phòng

New cards
56

初期

dấu hiệu ban đầu của bệnh, thời kì đầu

New cards
57

レントゲンをとる

chụp x-quang

New cards
58

に着替える

thay đồ…

New cards
59

胃がふくらむ

bụng căng

New cards
60

胃の検査

kiểm tra dạ dày

New cards
61

あおむけ

nằm ngửa

New cards
62

うつぶせ

nằm sấp

New cards
63

命令

mệnh lệnh

New cards
64

押される

bị ấn xuống

New cards
65

こうして

cứ như thế này

New cards
66

せいで

tại vì

New cards
67

なんだか

không hiểu vì sao

New cards
68

気がする

có cảm giác

New cards
69

医者に診てもらう

khám(dai)

New cards
70

人間ドックに入る

khám định kì

New cards
71

診察する

khám

New cards
72

診察を受ける

được khám

New cards
73

手当てをする=治療をする

điều trị, trị liệu

New cards
74

薬をだす

cho, kê thuốc

New cards
75

検査をする

kiểm tra

New cards
76

血をとる

lấy máu

New cards
77

息を吸う

hút, hút khí

New cards
78

息を止める

nín thở

New cards
79

息を吐く

thở ra

New cards
80

注射をする

tiêm

New cards
81

手術をする

phẫu thuật

New cards
82

通院する

đi viện

New cards
83

のことで

によって

New cards
84

寝返りを打つ

lăn lộn, lật qua lật lại

New cards
85

寝言を言う

nói mớ

New cards
86

夢を見る

New cards
87

いびきをかく

ngáy

New cards
88

あくびをする

ngáp

New cards
89

ねつきがいい・悪い

dễ/khó ngủ

New cards
90

寝相がいい・悪い

tư thế ngủ tốt/ xấu

New cards
91

ふとん・毛布をはぐ

bị kéo chăn ra

New cards
92

眠りが浅い・深い

ngủ nông/sâu

New cards
93

苦しい

khó chịu

New cards
94

道着

võ phục

New cards
95

準備運動

khởi động (warm-up)

New cards
96

đai

New cards
97

道場

sàn đấu võ

New cards
98

目眩がする

hoa mắt

New cards
99

汗をかく

đổ mồ hôi

New cards
100

体重を計る

cân

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 727 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 74 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
4.7(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (254)
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 94 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
robot