Looks like no one added any tags here yet for you.
診察する
khám bệnh
ように言われる
request
元気がない
không có tinh thần, sức lực, sức sống
vてやる
làm cho sb
感染症
bệnh truyền nhiễm
顔色がいい・悪い
sắc mặt tốt/xấu
にかかる=感染する
nhiễm bệnh
感染者
người nhiễm bệnh
病気になる
bị bệnh
病気が治る
khỏi bệnh
病気を治す
chữa bệnh
風邪をひく
bị cảm
寒気がする
cảm lạnh
が痛い
bị đau
熱がある・でる
nóng sốt
熱があがる・さがる
tăng/giảm sốt
熱を計る
đo sốt
熱がー度ある
sốt…độ
くしゃみをする
hắt xì ( cố tình )
くしゃみがでる
hắt xì (tự đến )
鼻水がでる
sổ mũi
鼻がつまる
nghẹt mũi
詰める
nhét, ;làm nghẹt
鼻をかむ
hỉ mũi
せきをする
ho
せきがでる=せきが止まる
ngừng ho
せきがおさまる
cơn ho ngừng lại
詰め込み教育
giáo dục nhồi nhét
疲れがたまる
stress bị dồn nén
過労
lao dong vat va
過労死
lao dong vat va den chet
過労で倒れる
lao dong den do benh
ふだんから
binh thuong
外食
an ngoai
栄養
dinh duong
かたよる
mat can bang
食欲をでる
co cam giac them an
みたい
ようです
これを機会に
nhân cơ hội này
吐く
nôn
吐き気がある
cảm giác buồn nôn
栄養がかたよる
dinh dưỡng không cân bằng
栄養失調になる
mất cân bằng, rối loạn dinh dưỡng
体がだるい
cơ thể mệt mỏi, nặng nề
肩がこる
đau mỏi vai
おなかがへる
đói bụng
バランス
balance
栄養をとる
bổ sung dinh dưỡng
うがいをする
súc muối
目薬をさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
呼吸
hô hấp
平気
だいじょうぶ
によう
say
ワープロを打つ
soạn thảo
予防
dự phòng
初期
dấu hiệu ban đầu của bệnh, thời kì đầu
レントゲンをとる
chụp x-quang
に着替える
thay đồ…
胃がふくらむ
bụng căng
胃の検査
kiểm tra dạ dày
あおむけ
nằm ngửa
うつぶせ
nằm sấp
命令
mệnh lệnh
押される
bị ấn xuống
こうして
cứ như thế này
せいで
tại vì
なんだか
không hiểu vì sao
気がする
có cảm giác
医者に診てもらう
khám(dai)
人間ドックに入る
khám định kì
診察する
khám
診察を受ける
được khám
手当てをする=治療をする
điều trị, trị liệu
薬をだす
cho, kê thuốc
検査をする
kiểm tra
血をとる
lấy máu
息を吸う
hút, hút khí
息を止める
nín thở
息を吐く
thở ra
注射をする
tiêm
手術をする
phẫu thuật
通院する
đi viện
のことで
によって
寝返りを打つ
lăn lộn, lật qua lật lại
寝言を言う
nói mớ
夢を見る
mơ
いびきをかく
ngáy
あくびをする
ngáp
ねつきがいい・悪い
dễ/khó ngủ
寝相がいい・悪い
tư thế ngủ tốt/ xấu
ふとん・毛布をはぐ
bị kéo chăn ra
眠りが浅い・深い
ngủ nông/sâu
苦しい
khó chịu
道着
võ phục
準備運動
khởi động (warm-up)
帯
đai
道場
sàn đấu võ
目眩がする
hoa mắt
汗をかく
đổ mồ hôi
体重を計る
cân