1/123
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
診察する
khám bệnh
感染症
bệnh truyền nhiễm
顔色がいい・悪い
sắc mặt tốt/xấu
にかかる=感染する
nhiễm bệnh
感染者
người nhiễm bệnh
熱がある・でる
nóng sốt
熱を計る
đo sốt
鼻水がでる
sổ mũi
鼻がつまる
nghẹt mũi
詰める
nhét, ;làm nghẹt
せきがでる=せきが止まる
ngừng ho
詰め込み教育
giáo dục nhồi nhét
疲れがたまる
stress bị dồn nén
過労
lao dong vat va
過労死
lao dong vat va den chet
過労で倒れる
lao dong den do benh
ふだんから
binh thuong
外食
an ngoai
栄養
dinh duong
かたよる
mat can bang
食欲をでる
co cam giac them an
これを機会に
nhân cơ hội này
吐く
nôn
吐き気がある
cảm giác buồn nôn
栄養失調になる
mất cân bằng, rối loạn dinh dưỡng
肩がこる
đau mỏi vai
呼吸
hô hấp
平気
だいじょうぶ
予防
dự phòng
初期
dấu hiệu ban đầu của bệnh, thời kì đầu
に着替える
thay đồ…
胃の検査
kiểm tra dạ dày
命令
mệnh lệnh
押される
bị ấn xuống
医者に診てもらう
khám(dai)
診察する
khám
息を吸う
hút, hút khí
注射をする
tiêm
手術をする
phẫu thuật
通院する
đi viện
寝返りを打つ
lăn lộn, lật qua lật lại
寝言を言う
nói mớ
夢を見る
mơ
寝相がいい・悪い
tư thế ngủ tốt/ xấu
ふとん・毛布をはぐ
bị kéo chăn ra
眠りが浅い・深い
ngủ nông/sâu
苦しい
khó chịu
道着
võ phục
準備運動
khởi động (warm-up)
帯
đai
道場
sàn đấu võ
目眩がする
hoa mắt
汗をかく
đổ mồ hôi