1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
qualification
n. hoạt động
varied
adj. hay thay đổi, đa dạng
discount
n. khoản tiền giảm, giảm giá
entrepreneur
n. chủ doanh nghiệp
essential
n. yếu tố cần thiết
florist's
n. cửa hàng bán hoa
greengrocer's
n. cửa hàng rau quả
steward
n. nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện
thoroughly
adv. rất nhiều, hoàn toàn (=completely)
undervalue
v. đánh giá thấp, xem thường
afford
v. có đủ tiền để mua thứ gì
bargain
n. hàng giảm giá
butcher's
n. cửa hàng thịt
coupon
n. phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá
deli (delicatessen)
n. cửa hàng bán các loại thịt, pho mát đã nấu chín, đặc sản nhập khẩu
donate
v. tặng, hiến
donation
n. vật hiến tặng
headquarters
n. trụ sở, cơ quan đầu não
ambitious
adj. đầy tham vọng
annual sales
n. doanh số hằng năm
button
n. nút bấm
co-creator
n. nhà đồng phát minh, sáng tạo
costume designer
n. nhà thiết kế trang phục diễn xuất
degree
n. chứng chỉ, bằng
estate agent
n. người kinh doanh bất động sản
ex-student
n. cựu sinh viên/ cựu học sinh
fast-track
v. giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)
film tagger
n. người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim
flexible
adj. linh động, linh hoạt
groundskeeper
n. người coi sân bãi, công viên
investigate
v. điều tra
locksmith
n. thợ sửa khóa
model builder
n. người thiết kế mô hình
operate
v. sử dụng; điều khiển, vận hành
operator
n. người điều khiển, vận hành
overestimate
v. đánh giá quá cao
paramedic
n. nhân viên điều trị y tế tại chỗ
possess
v. có, sở hữu
postgraduate
n. học viên sau đại học
repetitive
adj. lặp đi lặp lại nhiều lần
retailer
n. nhà bán lẻ
rewarding
adj. đáng làm, thỏa đáng
self-service
adj. tự phục vụ
semi-professional
adj. (nhạc công, vận động viên) bán chuyên
solicitor
n. luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)
stunt performer
n. diễn viên đóng thế, người chuyên đóng thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim
institution
n. viện; tổ chức lớn
launderette
n. hiệu giặt tự động
optician's
n. cửa hàng khám và bán kính đeo mắt
owe
v. nợ
receipt
n. hóa đơn thanh toán
refund
n. khoản tiền hoàn lại
representative office
n. văn phòng đại diện
stationer's
cửa hàng văn phòng phẩm
swap
v. trao đổi
ankle
n. mắt cá chân
aquarium
n. thủy cung
atmospheric
adj. gây hứng thú, gây xúc động
bag drop
n. nơi ký gửi hành lý đi máy bay
botanical garden
n. vườn thực vật
bumpy
adj. xóc
cathedral
n. nhà thờ lớn, nhà thờ chánh tòa
come across
v. tình cờ gặp, tìm thấy tình cờ
departure lounge
n. phòng chờ khởi hành
dive
v. lặn
ecotourism
n. du lịch sinh thái
entry
n. mục, bài viết
habitat
n. môi trường sống/ sinh trưởng
harvest
v. gặt, hái, thu hoạch; bắt
idyllic
(a) simple and beautiful, đơn giản mà đẹp
jungle
n. rừng nhiệt đới
queue
v. xếp hàng
roadworks
n. công việc sửa đường
ruins
n. tàn tích
sanctuary
n. khu bảo tồn
wildlife
n. động vật hoang dã
access
v. truy cập
adapt
v. thích ứng, thích nghi
adjust
v. điều chỉnh; thích nghi, thích ứng
appeal
v. hấp dẫn, lôi cuốn
broadcast
v. phát sóng
celluloid film
n. phim nhựa
challenge
v. thách thức, thách
cordless
adj. vô tuyến, không dây
credit note
n. phiếu đổi hàng
extreme
adj. tột độ, tột cùng, rất nhiều
float
v. nổi
gadget
n. dụng cụ/ thiết bị hữu dụng
games console
n. máy trò chơi
thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình tivi (sgk)
heritage
n. di sản
intention
n. ý định, mục tiêu
movement
n. cử động, hoạt động
object
v. phản đối
pandemic
n. đại dịch
power lead
n. dây dẫn điện
reconstruction
n. việc phục chế
terracotta
adj. đất nung
transform
v. biến đổi, chuyển hóa
usability
n. khả dụng
virtual
adj. ảo