Thẻ ghi nhớ: Unit 5+6+7+8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

qualification

n. hoạt động

2
New cards

varied

adj. hay thay đổi, đa dạng

3
New cards

discount

n. khoản tiền giảm, giảm giá

4
New cards

entrepreneur

n. chủ doanh nghiệp

5
New cards

essential

n. yếu tố cần thiết

6
New cards

florist's

n. cửa hàng bán hoa

7
New cards

greengrocer's

n. cửa hàng rau quả

8
New cards

steward

n. nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện

9
New cards

thoroughly

adv. rất nhiều, hoàn toàn (=completely)

10
New cards

undervalue

v. đánh giá thấp, xem thường

11
New cards

afford

v. có đủ tiền để mua thứ gì

12
New cards

bargain

n. hàng giảm giá

13
New cards

butcher's

n. cửa hàng thịt

14
New cards

coupon

n. phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá

15
New cards

deli (delicatessen)

n. cửa hàng bán các loại thịt, pho mát đã nấu chín, đặc sản nhập khẩu

16
New cards

donate

v. tặng, hiến

17
New cards

donation

n. vật hiến tặng

18
New cards

headquarters

n. trụ sở, cơ quan đầu não

19
New cards

ambitious

adj. đầy tham vọng

20
New cards

annual sales

n. doanh số hằng năm

21
New cards

button

n. nút bấm

22
New cards

co-creator

n. nhà đồng phát minh, sáng tạo

23
New cards

costume designer

n. nhà thiết kế trang phục diễn xuất

24
New cards

degree

n. chứng chỉ, bằng

25
New cards

estate agent

n. người kinh doanh bất động sản

26
New cards

ex-student

n. cựu sinh viên/ cựu học sinh

27
New cards

fast-track

v. giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)

28
New cards

film tagger

n. người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim

29
New cards

flexible

adj. linh động, linh hoạt

30
New cards

groundskeeper

n. người coi sân bãi, công viên

31
New cards

investigate

v. điều tra

32
New cards

locksmith

n. thợ sửa khóa

33
New cards

model builder

n. người thiết kế mô hình

34
New cards

operate

v. sử dụng; điều khiển, vận hành

35
New cards

operator

n. người điều khiển, vận hành

36
New cards

overestimate

v. đánh giá quá cao

37
New cards

paramedic

n. nhân viên điều trị y tế tại chỗ

38
New cards

possess

v. có, sở hữu

39
New cards

postgraduate

n. học viên sau đại học

40
New cards

repetitive

adj. lặp đi lặp lại nhiều lần

41
New cards

retailer

n. nhà bán lẻ

42
New cards

rewarding

adj. đáng làm, thỏa đáng

43
New cards

self-service

adj. tự phục vụ

44
New cards

semi-professional

adj. (nhạc công, vận động viên) bán chuyên

45
New cards

solicitor

n. luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)

46
New cards

stunt performer

n. diễn viên đóng thế, người chuyên đóng thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim

47
New cards

institution

n. viện; tổ chức lớn

48
New cards

launderette

n. hiệu giặt tự động

49
New cards

optician's

n. cửa hàng khám và bán kính đeo mắt

50
New cards

owe

v. nợ

51
New cards

receipt

n. hóa đơn thanh toán

52
New cards

refund

n. khoản tiền hoàn lại

53
New cards

representative office

n. văn phòng đại diện

54
New cards

stationer's

cửa hàng văn phòng phẩm

55
New cards

swap

v. trao đổi

56
New cards

ankle

n. mắt cá chân

57
New cards

aquarium

n. thủy cung

58
New cards

atmospheric

adj. gây hứng thú, gây xúc động

59
New cards

bag drop

n. nơi ký gửi hành lý đi máy bay

60
New cards

botanical garden

n. vườn thực vật

61
New cards

bumpy

adj. xóc

62
New cards

cathedral

n. nhà thờ lớn, nhà thờ chánh tòa

63
New cards

come across

v. tình cờ gặp, tìm thấy tình cờ

64
New cards

departure lounge

n. phòng chờ khởi hành

65
New cards

dive

v. lặn

66
New cards

ecotourism

n. du lịch sinh thái

67
New cards

entry

n. mục, bài viết

68
New cards

habitat

n. môi trường sống/ sinh trưởng

69
New cards

harvest

v. gặt, hái, thu hoạch; bắt

70
New cards

idyllic

(a) simple and beautiful, đơn giản mà đẹp

71
New cards

jungle

n. rừng nhiệt đới

72
New cards

queue

v. xếp hàng

73
New cards

roadworks

n. công việc sửa đường

74
New cards

ruins

n. tàn tích

75
New cards

sanctuary

n. khu bảo tồn

76
New cards

wildlife

n. động vật hoang dã

77
New cards

access

v. truy cập

78
New cards

adapt

v. thích ứng, thích nghi

79
New cards

adjust

v. điều chỉnh; thích nghi, thích ứng

80
New cards

appeal

v. hấp dẫn, lôi cuốn

81
New cards

broadcast

v. phát sóng

82
New cards

celluloid film

n. phim nhựa

83
New cards

challenge

v. thách thức, thách

84
New cards

cordless

adj. vô tuyến, không dây

85
New cards

credit note

n. phiếu đổi hàng

86
New cards

extreme

adj. tột độ, tột cùng, rất nhiều

87
New cards

float

v. nổi

88
New cards

gadget

n. dụng cụ/ thiết bị hữu dụng

89
New cards

games console

n. máy trò chơi

thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình tivi (sgk)

90
New cards

heritage

n. di sản

91
New cards

intention

n. ý định, mục tiêu

92
New cards

movement

n. cử động, hoạt động

93
New cards

object

v. phản đối

94
New cards

pandemic

n. đại dịch

95
New cards

power lead

n. dây dẫn điện

96
New cards

reconstruction

n. việc phục chế

97
New cards

terracotta

adj. đất nung

98
New cards

transform

v. biến đổi, chuyển hóa

99
New cards

usability

n. khả dụng

100
New cards

virtual

adj. ảo