Looks like no one added any tags here yet for you.
artifical (a)
nhân tạo
false(a)
không đúng sự thật hoặc đồ vật giả như false teeth, false beard, false hair
fake(a)
một cái gì đó giả mạo và không có thật
counterfeit(a)
đồ giả nhưng bề ngoài nhìn như thật có mục đích lừa ai đó như counterfeit money
natural(a)
tự nhiên
physical (a)
mang tính vật lý, hữu hình
true(a)
sự thật
accurate(a)
chính xác
method(n)
phương pháp cách thức
way(n)
cách làm
engine(n)
động cơ tạo ra sức mạnh chuyển động của xe car's engine
machine(n)
máy móc là thiết bị để làm công việc cụ thể washing machine
motor(n)
động cơ nhưng được dùng trong điện tử electric motor
aim(n)
nguyện vọng
cause(n)
nguyên nhân phát sinh ra hậu quả (gây ra)
reason(n)
lý do biện chứng cho hậu quả
estimate(v)
dự toán, ước tính một con số tương đối
caculate (v)
tính toán số liệu
electric(a)
điện
electronic(a)
điện tử
invent(v)
phát minh sáng tạo cái chưa có
discover(v)
khám phá ra một cái gì đó đã có sẵn
research(n)
nghiên cứu
experiment(n)
thí nghiệm '
make progress in n/ving(n)
sự tiến bộ (nhỏ)
process of ving
quá trình
development(n)
quá trình phát triển (lớn)
improvement(n)
sự tăng trưởng
modern(a)
hiện đại, đổi mới hơn so với cái xưa cũ
new(a)
mới mẻ
industry(n)
nền công nghiệp
factory(n)
nhà máy
award for(n)
giải thưởng
reward for(n)
phần thưởng
take place
diễn ra một sự kiện tình huống đã được lên kế hoạch
break down
dùng làm việc do bị hư hỏng
carry out
thực hiện tiến hành
come off
thành công
come up with
nảy sinh, đưa ra, đề xuất một ý tưởng, kế hoạch
cut off
ngắt, cắt (điện kết nối)
find out
tìm ra khám phá ra
give off
tỏa ra phát ra (mùi hương tiếng động)
narrow down
giảm thiểu các lựa chọn ít quan trọng hơn để dễ lựa chọn
plug in
kết nối với nguồn điện
put through
liên hệ với ai đó qua điện thoại
turn into
thay đổi cái gì trở thành cái gì, biến thành
turn off
tắt
work out
tìm thấy giải pháp cho một vấn đề
make an attempt (at sth/doing/to do)
thử làm một cái gì đó
attemp to do
nỗ lực làm gì
in an attemp to do
trong nỗ lực làm gì
on average
trung bình
in the begining
đầu tiên phần đầu lúc khởi đầu
at the begining of sth
bắt đầu của cái gì
begining with
bắt đầu làm một điều gì đó
at/ on th bottom of sth
đáy của cái gì
be/find/look for the cause of sth
tìm ra nguyên nhân của cái gì
come to/ reach the conclusion (that)
đi đến kết luận
in conclusion
sự kết thúc sự kết luận
do/perform/carry out experiment on sth
làm thí nghiệm
experiment with sth/ doing
thử nghiệm với cái gì/làm gì
in fact
thực tế
as a matter of fact
trên thực tế
the fact (of the matter) is (that)
thực tế (của vấn đề gì) là ...
face the facts
đối mặt với sự thật
with the introduction of sth
với sự giới thiệu của cái gì
an introduction to sth/sb
lời giới thiệu với cái gì/ai
make/receive/get a phone call
gọi/nhận/nghe một cuộc điện thoại
take a photo (of sth/sb)
chụp ảnh (cái gì/ai)
carry out/do research (on/into sth)
tiến hành, thực hiên (trên/vào cái gì)
discuss sth/doing (with sb)
thảo luận gì đó với ai
explain that
giải thích rằng
explain sth to sb
giải thích điều này cho ai đó
intend to do/doing
có ý định, ý muốn làm việc gì
know about sth/doing
biết về một điều gì hoặc làm cái gì
know of sb
biết nghe được thông tin về ai đó
be known as sth
được biết đến như là
manage to do
làm được một điều gì đó khó khăn
plan to do
kế hoạch làm gì
possible for sb to do
có khả năng làm gì
find sth possible
thấy một điều gì đó có khả năng
find it impossible to do
khó khăn, khó giải quyết
result in
dẫn đến kết quả gì
wonder about sth/doing
tò mò, thắc mắc về một điều gì đó
appear(v)
xuất hiện
appearance(n)
sự xuất hiện, diện mạo
apparently(adv)
hình như
discovery(n)
phát kiến
explanation(n)
sự giảng giải, giải nghĩa
introductory(n)
lời giới thiệu, lời tựa
observe(v)
quan sát, theo dõi, tuân theo
observer(n)
người quan sát
observation(n)
sự quan sát, sự theo dõi
revolutionary(a)
mang tính cách mạng, có sự thay đổi lớn
revolution(n)
cuộc cách mạng
technician(n)
kỹ thuật viên người có chuyên môn
technique(n)
kỹ thuật, phương pháp, kỹ xảo có được thông qua việc nghiên cứu và đào tạo
technology(n)
kỹ thuật học, công nghệ học, chỉ về ngành khoa học
wooden(a)
bằng gỗ