1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shop at a grocery store
Mua sắm tại cửa hàng tạp hóa / đi chợ
Ex : Every Saturday, I shop at a grocery store near my house to buy fresh vegetables and fruits.
→ Mỗi thứ Bảy, tôi đi mua sắm tại cửa hàng tạp hóa gần nhà để mua rau củ và trái cây tươi.
relieve stress (v)
giải tỏa căng thẳng
Ex : I can relieve stress when I go shopping with my friends
get a sense of the satisfaction
Cảm thấy hài lòng / có cảm giác thỏa mãn
Ex : I can get a sense of satisfaction whenever I can afford to buy something I want
(Tôi có thể có được cảm giác thỏa mãn bất cứ khi nào tôi có đủ khả năng mua thứ gì đó tôi muốn)
a sense of + N/V-ing
cảm thấy
được dùng để diễn tả cảm giác, cảm nhận hoặc ý thức về một điều gì đó.
Ex : I enjoy the sense of achieving something important.
→ Tôi thích cảm giác đạt được điều gì đó quan trọng.
He has a good sense of humor.
→ Anh ấy có khiếu hài hước tốt.
release sb pressure (v)
giảm căng thẳng, áp lực
Ex: I can release my pressure when I shop online
(Tôi có thể giảm áp lực khi tôi mua sắm online)
online shopping sites (n)
Các trang web mua sắm trực tuyến
Ex : There are a variety of products on online shopping sites for customers to choose from.
(Có nhiều loại sản phẩm đa dạng trên các trang web mua sắm trực tuyến để khách hàng lựa chọn.)
On online shopping sites : trên web mua sắm trực tuyến => Đi với giới từ ON
read customer reviews (Ndđ)
Đọc đánh giá của khách hàng
Ex : When shopping online, you can read customer reviews of the products
(Khi mua sắm trực tuyến, bạn có thể đọc các đánh giá của khách hàng về sản phẩm)
read customer reviews OF + N : đọc đánh giá của khách hàng về …
make a purchase (Ndd)
mua hàng
Ex : I finally decided to make a purchase online since it is more convenient
(Cuối cùng tôi quyết định mua hàng trực tuyến vì nó tiện lợi hơn)
shipping fee (Ndd)
phí vận chuyển
Ex: There can be an expensive shipping fee when you choose to shop online
(Có thể có phí vận chuyển đắt đỏ khi bạn chọn mua sắm trực tuyến)
shopping lover
người yêu mua sắm
Ex: As shopping lovers, my friends and I are very fond of shopping at the mall in our leisure time
(Là những người yêu thích mua sắm, tôi và bạn bè rất thích mua sắm tại trung tâm thương mại vào thời gian rảnh rỗi.)
be fond of (doing) something
thích làm gì
Ex: As shopping lovers, my friends and I are very fond of shopping at the mall in our leisure time
(Là những người yêu thích mua sắm, tôi và bạn bè rất thích mua sắm tại trung tâm thương mại vào thời gian rảnh rỗi.)
spend a fortune (on) sth (v)
tiêu rất nhiều tiền (cho việc gì đó)
Ex: My brother spent a fortune on that camera because it is the newest model
(Anh trai của tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho máy ảnh đó bởi vì nó là mẫu mới nhất)
compare prices (v)
so sánh giá cả
Ex : Comparing prices (n) makes me feel tired, and I usually trust the sellers
(So sánh giá cả khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và tôi thường tin tưởng người bán)
trust the sellers
tin tưởng người bán
Ex : Comparing prices makes me feel tired, and I usually trust the sellers
(So sánh giá cả khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và tôi thường tin tưởng người bán)
a variety of products
sản phẩm đa dạng
Ex :There are a variety of products on online shopping sites for customers to choose from.
(Có nhiều loại sản phẩm đa dạng trên các trang web mua sắm trực tuyến để khách hàng lựa chọn.)
window-shop (v)
Đi ngắm hàng (mà không mua) / xem hàng cho vui
Ex: I love window-shopping because it does not cost me any money
(Tôi thích đi ngắm hàng vì nó không tốn tiền.)
cost someone money
khiến ai đó phải tốn tiền / làm ai đó mất tiền
Ex: The repairs cost me a lot of money.
→ Việc sửa chữa đã khiến tôi tốn rất nhiều tiền.)
charge someone (a fee) for something
tính phí ai đó cho cái gì đó