Portugal

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

verb+ preposição

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

abraçar-se a

ôm ai đấy

2
New cards

agarrar-se a

nắm lấy cái gì

3
New cards

chegar a

trở về

4
New cards

encostar-se a

dựa vào (đâu đó)

5
New cards

habituar-se a

quen, thường làm gì

6
New cards

jogar a

chơi (gì đó)

7
New cards

responder a

phản hồi, trả lời cái gì

8
New cards

regressar a

trở về ( đâu đó)

9
New cards

concordar com

đồng ý với

10
New cards

contar com

trông cậy vào,dựa vào, tin tưởng vào, tính cả ai đó/ cái gì đó

11
New cards

falar com

nói với

12
New cards

ir com

đi với

13
New cards

simpatizar com

đồng cảm với

14
New cards

sonhar com

mơ về

15
New cards

zangar-se com alguém

tức giận với ai đó

16
New cards

oferecer-se a

xung phong, tự nguyện làm gì

17
New cards

pertencer a algo/alguém

thuộc về cái gì/ai

18
New cards

referir-se a

đề cập/ tham khảo/ nói đến ai/ cái gì

19
New cards

distribuir por

phân phát cho, chia

20
New cards

esforçar-se por

nỗ lực vì điều gì

21
New cards

esperar por

chờ đợi ai/ cái

22
New cards

interessar-se por

quan tâm/ hứng thú đến

23
New cards

lutar por

đấu tranh

24
New cards

perguntar por

hỏi về ai/ cái

25
New cards

apaixonar-se por

phải lòng/ yêu ai

26
New cards

criticar por

chỉ trích

27
New cards

culpar por

bị đổ lỗi vì

28
New cards

recear por

lo lắng/ sợ vì/ điều gì

29
New cards

adaptar a

thích nghi với

30
New cards

cuidar de/tratar de

chăm sóc, quan tâm, lo liệu cho ai đó/ giải quyết cái gì đó

31
New cards

depender de

phụ thuộc, dựa vào ai/cái

32
New cards

desistir de

từ bỏ cái

33
New cards

esquecer-se de

quên cái gì/ điều gì đó

34
New cards

falar de

nói về ai/cái gì

35
New cards

lembrar-se de

nhớ về ai/điều gì

36
New cards

morrer de

chết vì điều gì đó

37
New cards

necessitar/precisar de

cần làm gì

38
New cards

queixar-se de

phàn nàn về

39
New cards

rir-se de

cười ai/cái gì

40
New cards

sair de

rời khỏi đâu đó

41
New cards

suspeitar de

nghi ngờ ai/điều gì đó

42
New cards

aproximar-se de

tiếp cận, lại gần, xấp xỉ

43
New cards

despedir-se de

tạm biệt, chia tay ai

44
New cards

acreditar em

tin vào (những thứ hiện hữu)

45
New cards

concentrar-se em

tập trung vào

46
New cards

confiar em

tin tưởng vào ai/ cái gì

47
New cards

entrar em

bước vào, vào

48
New cards

dividir em

chia thành

49
New cards

insistir em

khăng khăng, kiên quyết về điều gì đó

50
New cards

pensar em

nghĩ về

51
New cards

basear-se em

dựa vào

52
New cards

especializar-se em

chuyên về, chuyên sâu trong 1 lĩnh vực

53
New cards

permanecer em

duy trì trạng thái nhất định, ở lại đâu đó

54
New cards

transformar em

biến thành, trở thành, thay đổi thành