1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Egypt
/ˈiːdʒɪpt/ Ai cập
Egyptian
/iˈdʒɪpʃn/ người ai cập
Brazilian
/brəˈzɪliən/ người braxin
Turkey
/ˈtɜːki/ thổ nhĩ kì
Turkish
/ˈtɜːkɪʃ/ người thổ nhĩ kì
The Netherlands
/ˈneðələndz/ hà lan
Dutch
/dʌtʃ/ người hà lan
Greece
/ɡriːs/ hy lạp
Greek
/ɡriːk/ người hy lạp
chilly
/ˈtʃɪli/ lạnh đến thấu xương
Nephew
/ˈnefjuː/ cháu trai
Niece
/niːs/ Cháu gái
Have brunch
bữa ăn nửa buổi gồm sáng và trưa
Have supper
ăn tối
Carpet
/ˈkɑːpɪt/ chiếc thảm
Oven
/ˈʌvn/ lò nướng
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ tủ lạnh
Curtain
/ˈkɜːtn/ rèm
Ceiling lamp
đèn trần
leather
/ˈleðə(r)/ da