Vocab "Dáng Xinh"

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards
  • Jesus Christ 

  • Chúa Giê-su

2
New cards
  • Santa Claus

Ông già Noel

3
New cards

Elf

Chú lùn

4
New cards
  • Shepherd 

Người chăn cừu

5
New cards
  • Santa sack

Túi quà của ông già Noel

6
New cards
  • Rudolph

Tuần lộc mũi đỏ

7
New cards
  • Sled

Xe trượt tuyết

8
New cards
  • Snowman

Người tuyết

9
New cards
  • Fireplace

Lò sưởi

10
New cards

carol

Bài hát thánh ca

11
New cards
  • Feast

Bữa yến tiệc

12
New cards
  • Church

Nhà thờ

13
New cards
  • Chimney

Ống khói

14
New cards
  • Ritual

Nghi thức

15
New cards
  • Snowflakes

Bông tuyết

16
New cards
  • Wassail

  • tiệc uống chúc mừng Giáng sinh

17
New cards
  • Vigil

  • Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối

18
New cards
  • Ornament

Vật trang trí cây thông GS

19
New cards

Pine

Cây thông

20
New cards
  • Mistletoe

Cây tầm gửi

21
New cards
  • Spruce

Cây tùng

22
New cards
  • Ribbon

Dây ruy băng

23
New cards
  • Tinsel

Dây kim tuyến

24
New cards
  • Curling ribbon

Ruy băng xoắn

25
New cards
  • Fairy lights

Đèn nháy

26
New cards
  • Wreath

Vòng hoa

27
New cards
  • Candy cane

  • cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)

28
New cards
  • Gingerbread

Bánh gừng

29
New cards
  • Gingerbread man

Bánh gừng hình người

30
New cards
  • Eggnog

đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường cùng 1 ít rượu

31
New cards
  • Yule log

  • Bánh kem hình khúc cây.

32
New cards
  • Gravy

nước sốt thịt

33
New cards
  • Mince Pie

bánh nhân thịt băm


34
New cards
  • Apple Cider

rượu táo

35
New cards
  • Mulled Wine

vang nóng


36
New cards
  • Pine cone

quả thông