Từ vựng kanji N4 - Unit 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

~号

~ごう

HIỆU

Số(hiệu)~

2
New cards

電話番号

でんわばんごう

ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU

Số điện thoại

3
New cards

番号案内

ばんごうあんない

PHIÊN HIỆU ÁN NỘI

Dịch vụ hỏi số điện thoại

4
New cards

暗証番号

あんしょうばんごう

ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU

Mã số bí mật (mật khẩu)

5
New cards

信号

しんごう

TÍN HIỆU

Đèn tín hiệu

6
New cards

号室

ごうしつ

HIỆU THẤT

Phòng số

7
New cards

写真

しゃしん

TẢ CHÂN

Ảnh

8
New cards

写る

うつる

TẢ

Chụp được

9
New cards

写す

うつす

TẢ

Chụp

10
New cards

製品

せいひん

CHẾ PHẨM

Sản phẩm

11
New cards

品物

しなもの

PHẨM VẬT

Hàng hóa, mặt hàng

12
New cards

作品

さくひん

TÁC PHẨM

Tác phẩm

13
New cards

商品

しょうひん

THƯƠNG PHẨM

Sản phẩm

14
New cards

強い

つよい

CƯỜNG

Mạnh

15
New cards

勉強する

べんきょうする

MIỄN CƯỜNG

Học tập

16
New cards

勉強

べんきょう

MIỄN CƯỜNG

Học tập (danh từ)

17
New cards

気が強い

きがつよい

KHÍ CƯỜNG

Tính cách mạnh mẽ

18
New cards

我慢強い

がまんづよい

NGÃ MẠN CƯỜNG

Chịu đựng giỏi

19
New cards

強まる

つよまる

CƯỜNG

Mạnh lên

20
New cards

強める

つよめる

CƯỜNG

Làm mạnh lên

21
New cards

兄弟

きょうだい

HUYNH ĐỆ

Anh chị em

22
New cards

おとうと

ĐỆ

Em trai

23
New cards

弟さん

おとうとさん

ĐỆ

Em trai (dùng cho người khác)

24
New cards

弱い

よわい

NHƯỢC

Yếu

25
New cards

弱まる

よわまる

NHƯỢC

Yếu đi

26
New cards

弱める

よわめる

NHƯỢC

Làm yếu đi

27
New cards

去年

きょねん

KHỨ NIÊN

Năm ngoái

28
New cards

こえ

THANH

Tiếng,giọng nói

29
New cards

音声

おんせい

ÂM THANH

Tiếng nói

30
New cards

発声

はっせい

PHÁT THANH

Phát âm

31
New cards

電話番号

でんわばんごう

ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU

Số điện thoại

32
New cards

何番

なんばん

HÀ PHIÊN

Số mấy

33
New cards

番号案内

ばんごうあんない

PHIÊN HIỆU ÁN NỘI

Dịch vụ hỏi số điện thoại

34
New cards

~番線

~ばんせん

PHIÊN TUYẾN

Sân ga số ~

35
New cards

一番

いちばん

NHẤT PHIÊN

Nhất

36
New cards

~番

~ばん

PHIÊN

Số ~

37
New cards

暗証番号

あんしょうばんごう

ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU

Mã số bí mật (mật khẩu)

38
New cards

番組

ばんぐみ

PHIÊN TỔ

Chương trình (phát thanh, truyền hình)

39
New cards

交番

こうばん

GIAO PHIÊN

Đồn cảnh sát, bốt cảnh sát

40
New cards

はん

PHIÊN

Số điện thoại,

41
New cards

順番に

じゅんばんに

THUẬN PHIÊN

Theo thứ tự

42
New cards

順番

じゅんばん

THUẬN PHIÊN

Thứ tự

43
New cards

ばん

PHIÊN

Lượt

44
New cards

つま

THÊ

Vợ (dùng khi nói về vợ mình)

45
New cards

ふね

THUYỀN

Thuyền, tàu thủy

46
New cards

船便

ふなびん

THUYỀN TIỆN

Gửi bằng đường biển

47
New cards

宇宙船

うちゅうせん

VŨ TRỤ THUYỀN

Tàu vũ trụ

48
New cards

汽船

きせん

KHÍ THUYỀN

Thuyền chạy bằng hơi nước

49
New cards

放送

ほうそう

PHÓNG TỐNG

Phát, phát thanh

50
New cards

送る

おくる

TỐNG

Đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó], gửi

51
New cards

みどり

LỤC

Màu xanh lá cây

52
New cards

お宅

おたく

TRẠCH

Nhà (kính ngữ của うち hoặc いえ)

53
New cards

宅配便

たくはいびん

TRẠCH PHỐI TIỆN

Dịch vụ chuyển đồ đến nhà

54
New cards

帰宅

きたく

QUY TRẠCH

Về nhà

55
New cards

着く

つく

TRƯỚC

Đến

56
New cards

上着

うわぎ

THƯỢNG TRƯỚC

Áo khoác

57
New cards

下着

したぎ

HẠ TRƯỚC

Quần áo lót

58
New cards

着物

きもの

TRƯỚC VẬT

Kimono (trang phục truyền thống của nhật bản)

59
New cards

着る

きる

TRƯỚC

Mặc [áo sơ mi, v.v.]

60
New cards

到着する

とうちゃくする

ĐÁO TRƯỚC

Đến, đến nơi

61
New cards

研究者

けんきゅうしゃ

NGHIÊN CỨU GIẢ

Nhà nghiên cứu

62
New cards

研究室

けんきゅうしつ

NGHIÊN CỨU THẤT

Phòng nghiên cứu

63
New cards

研究

けんきゅう

NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu

64
New cards

不便

ふべん[な]

BẤT TIỆN

Bất tiện

65
New cards

不思議

ふしぎ[な]

BẤT TƯ NGHỊ

Kì lạ, thần bí

66
New cards

不満

ふまん[な]

BẤT MÃN

Bất mãn

67
New cards

不安

ふあん[な]

BẤT AN

Bất an

68
New cards

不注意

ふちゅうい[な]

BẤT CHÚ Ý

Không chú ý

69
New cards

不自由

ふじゆう[な]

BẤT TỰ DO

Tàn tật, không tự do

70
New cards

不可能

ふかのう[な]

BẤT KHẢ NĂNG

Bất khả thi

71
New cards

不足

ふそく

BẤT TÚC

Thiếu

72
New cards

ふゆ

ĐÔNG

Mùa đông

73
New cards

終わる

おわる

CHUNG

Kết thúc

74
New cards

終わり

おわり

CHUNG

Kết thúc

75
New cards

市役所

しやくしょ

THỊ DỊCH SỞ

Tòa thị chính

76
New cards

市場調査

しじょうちょうさ

THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA

Điều tra thị trường

77
New cards

都市

とし

ĐÔ THỊ

Thành phố