1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
~号
~ごう
HIỆU
Số(hiệu)~
電話番号
でんわばんごう
ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU
Số điện thoại
番号案内
ばんごうあんない
PHIÊN HIỆU ÁN NỘI
Dịch vụ hỏi số điện thoại
暗証番号
あんしょうばんごう
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU
Mã số bí mật (mật khẩu)
信号
しんごう
TÍN HIỆU
Đèn tín hiệu
号室
ごうしつ
HIỆU THẤT
Phòng số
写真
しゃしん
TẢ CHÂN
Ảnh
写る
うつる
TẢ
Chụp được
写す
うつす
TẢ
Chụp
製品
せいひん
CHẾ PHẨM
Sản phẩm
品物
しなもの
PHẨM VẬT
Hàng hóa, mặt hàng
作品
さくひん
TÁC PHẨM
Tác phẩm
商品
しょうひん
THƯƠNG PHẨM
Sản phẩm
強い
つよい
CƯỜNG
Mạnh
勉強する
べんきょうする
MIỄN CƯỜNG
Học tập
勉強
べんきょう
MIỄN CƯỜNG
Học tập (danh từ)
気が強い
きがつよい
KHÍ CƯỜNG
Tính cách mạnh mẽ
我慢強い
がまんづよい
NGÃ MẠN CƯỜNG
Chịu đựng giỏi
強まる
つよまる
CƯỜNG
Mạnh lên
強める
つよめる
CƯỜNG
Làm mạnh lên
兄弟
きょうだい
HUYNH ĐỆ
Anh chị em
弟
おとうと
ĐỆ
Em trai
弟さん
おとうとさん
ĐỆ
Em trai (dùng cho người khác)
弱い
よわい
NHƯỢC
Yếu
弱まる
よわまる
NHƯỢC
Yếu đi
弱める
よわめる
NHƯỢC
Làm yếu đi
去年
きょねん
KHỨ NIÊN
Năm ngoái
声
こえ
THANH
Tiếng,giọng nói
音声
おんせい
ÂM THANH
Tiếng nói
発声
はっせい
PHÁT THANH
Phát âm
電話番号
でんわばんごう
ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU
Số điện thoại
何番
なんばん
HÀ PHIÊN
Số mấy
番号案内
ばんごうあんない
PHIÊN HIỆU ÁN NỘI
Dịch vụ hỏi số điện thoại
~番線
~ばんせん
PHIÊN TUYẾN
Sân ga số ~
一番
いちばん
NHẤT PHIÊN
Nhất
~番
~ばん
PHIÊN
Số ~
暗証番号
あんしょうばんごう
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU
Mã số bí mật (mật khẩu)
番組
ばんぐみ
PHIÊN TỔ
Chương trình (phát thanh, truyền hình)
交番
こうばん
GIAO PHIÊN
Đồn cảnh sát, bốt cảnh sát
番
はん
PHIÊN
Số điện thoại,
順番に
じゅんばんに
THUẬN PHIÊN
Theo thứ tự
順番
じゅんばん
THUẬN PHIÊN
Thứ tự
番
ばん
PHIÊN
Lượt
妻
つま
THÊ
Vợ (dùng khi nói về vợ mình)
船
ふね
THUYỀN
Thuyền, tàu thủy
船便
ふなびん
THUYỀN TIỆN
Gửi bằng đường biển
宇宙船
うちゅうせん
VŨ TRỤ THUYỀN
Tàu vũ trụ
汽船
きせん
KHÍ THUYỀN
Thuyền chạy bằng hơi nước
放送
ほうそう
PHÓNG TỐNG
Phát, phát thanh
送る
おくる
TỐNG
Đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó], gửi
緑
みどり
LỤC
Màu xanh lá cây
お宅
おたく
TRẠCH
Nhà (kính ngữ của うち hoặc いえ)
宅配便
たくはいびん
TRẠCH PHỐI TIỆN
Dịch vụ chuyển đồ đến nhà
帰宅
きたく
QUY TRẠCH
Về nhà
着く
つく
TRƯỚC
Đến
上着
うわぎ
THƯỢNG TRƯỚC
Áo khoác
下着
したぎ
HẠ TRƯỚC
Quần áo lót
着物
きもの
TRƯỚC VẬT
Kimono (trang phục truyền thống của nhật bản)
着る
きる
TRƯỚC
Mặc [áo sơ mi, v.v.]
到着する
とうちゃくする
ĐÁO TRƯỚC
Đến, đến nơi
研究者
けんきゅうしゃ
NGHIÊN CỨU GIẢ
Nhà nghiên cứu
研究室
けんきゅうしつ
NGHIÊN CỨU THẤT
Phòng nghiên cứu
研究
けんきゅう
NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu
不便
ふべん[な]
BẤT TIỆN
Bất tiện
不思議
ふしぎ[な]
BẤT TƯ NGHỊ
Kì lạ, thần bí
不満
ふまん[な]
BẤT MÃN
Bất mãn
不安
ふあん[な]
BẤT AN
Bất an
不注意
ふちゅうい[な]
BẤT CHÚ Ý
Không chú ý
不自由
ふじゆう[な]
BẤT TỰ DO
Tàn tật, không tự do
不可能
ふかのう[な]
BẤT KHẢ NĂNG
Bất khả thi
不足
ふそく
BẤT TÚC
Thiếu
冬
ふゆ
ĐÔNG
Mùa đông
終わる
おわる
CHUNG
Kết thúc
終わり
おわり
CHUNG
Kết thúc
市役所
しやくしょ
THỊ DỊCH SỞ
Tòa thị chính
市場調査
しじょうちょうさ
THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA
Điều tra thị trường
都市
とし
ĐÔ THỊ
Thành phố