Vocab từ bài read lis

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards
  1. Parasite

  2. Reedbeds (số nhiều)

  3. Delegates

  1. 🪱ký sinh trùng

  2. Những bãi lau sậy

  3. N. Những đại biểu

2
New cards

A deck

N. 1 cái boong tàu

3
New cards

Flimsy /flimzi/

A. Very thin or easily broken or destroyed

Mỏng hoặc dễ bị vỡ/ hỏng

4
New cards

Demise

N.

  1. Sự qua đời, cái chết - death

  2. Sự chấm dứt, sụp đổ, lụi tàn - downfall/end

  3. Sự chuyển nhượng tài sản, di sản

5
New cards

Mobile : di động

Mobilize: huy động, vận động

6
New cards

Reassure

V. Trần An, trấn tĩnh SB

Parents are trying to reassure their children

Ba mẹ đang cố gắng trấn an con của họ

7
New cards

Tissue

N. Mô (cơ thể)

8
New cards

Gestation

N. Quá trình mang thai

9
New cards

Carcass /kark ơs/

N. Xác chết

10
New cards

Terrain

N. Địa hình

11
New cards

Supplant

V. Thay thế, dành chỗ

Replace

12
New cards

A fork

N. 1 ngã ba

13
New cards

Manure

N. Phân

Horse manure: phân ngựa

14
New cards

Dash the possibility of

Dash- dấu gạch ngang

Dash the possibility of sth: gạch bỏ khả năng của cái j

15
New cards

Global interdependence

N. Refers to a how countries depend on each other for economic, political and social benefits

(Related to geography)

16
New cards

Caravan

Đoàn bộ hành

17
New cards

Starch

N. Tinh bột

18
New cards

1.Wriggling

2.Squeaking

1. Bò, quằn quại, luồn lách

  1. Squeaking: to make a short, very high cry or sound - phát ra tiếng kêu the thé

19
New cards

Fruitful

Adj. Hiệu quả tốt, sinh lời

Sai quả, trĩu quả

20
New cards

Brief

  1. Ngắn gọn, súc tích (adj)

  2. Thoáng qua, trong thời gian ngắn (adj)

  3. Bản tóm tắt (n)

21
New cards

Subconscious

1. Subconscious (adj.) = thuộc về tiềm thức, vô thức

= Unconscious, unthinking

22
New cards

Keep abreast (updated) of sth

= stay up to date with

Keep up with

Stay current with

Cập nhật, nắm bắt thông tin kịp

23
New cards

Congratulations, Name

= congratulate SB on sth

24
New cards

Choir

N. Dàn hợp xướng

25
New cards

Elude

V. Lẩn tránh, trốn tránh

Nghĩa bóng: khó hiểu, vượt ngoài tầm hiểu biết

26
New cards

Consensus

N. Sự đồng thuận, chấp thuận, đồng ý

27
New cards

Periodicals

N. Tạp chí định kỳ

= Journals (tạp chí)

28
New cards

Abruptly

Adv. Một cách đột ngột

= Suddenly, unexpectedly, precipitously

29
New cards

Harp [ha:rp]

Đàn hạc

30
New cards

Fire wardens

Tập duyệt phòng cháy chữa cháy

31
New cards

Coursework

N. Bài tập

32
New cards

Sew

V. Khâu = stitch

P2. Sewn

33
New cards

Ensuite

N. Phòng có toilet riêng

34
New cards

Vacate

V. Bỏ trống

→ N. Vacancy: vị trí còn trống

35
New cards

Ramps

Đườngì bằng cho người khuyết tật

>< Steps: bậc thang

36
New cards

Cheque

Tấm séc

A cheque for $20: tấm séc 20 đô

37
New cards

Archery

N. Môn bắn cũng

→ archers: những cung thủ

38
New cards

Watered—down

Adj. Hời hợt

A watered-down recommendation: một khuyến nghị hời hợt

39
New cards

Justifiably

Một cách chính đáng

Justify: biện mình, giải thích cho sth

40
New cards

Depot

N. Cái khó

= A place to store sth

41
New cards

Hastily

Adj. Vội vã, vội vàng, hấp tấp

→ hasty

= Urgently, hurriedly

42
New cards

Inteloper

N. Kẻ xâm nhập

43
New cards

Gasworks

Nhà máy sản xuất khí

44
New cards

Warehouse

Khó hàng hóa

45
New cards

Feeling shut out

Cảm thấy bị loại trừ (excluded)

46
New cards

Drainage channel/system

= run-off channel/system

Hệ thống thoát nước

47
New cards

Verdant

N. Cánh đồng cỏ xanh tươi

48
New cards

Counselling service

Dịch vụ tư vấn

49
New cards

Sound-proof

Adj. Cách âm

50
New cards

Glibly

Adv. Một cách qua loa, hời hợt

= Watered-down

51
New cards

Terminal

N. Nơi đón, trả khách

Airport terminal: nhà ga sân bay

Khác: terminal illness - bệnh nan y

52
New cards

Somersout = flipping

Nhào lộn

53
New cards

Dissolve

Hòa tan, giải tán, tận biến/biến mất, chuyển cảnh mờ dần

54
New cards

Deduce

V. Suy luận

55
New cards

Elusive

Adj. Bí ẩn, không rõ ràng

→mysterious

56
New cards
57
New cards
58
New cards