1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Parasite
Reedbeds (số nhiều)
Delegates
🪱ký sinh trùng
Những bãi lau sậy
N. Những đại biểu
A deck
N. 1 cái boong tàu
Flimsy /flimzi/
A. Very thin or easily broken or destroyed
Mỏng hoặc dễ bị vỡ/ hỏng
Demise
N.
Sự qua đời, cái chết - death
Sự chấm dứt, sụp đổ, lụi tàn - downfall/end
Sự chuyển nhượng tài sản, di sản
Mobile : di động
Mobilize: huy động, vận động
Reassure
V. Trần An, trấn tĩnh SB
Parents are trying to reassure their children
Ba mẹ đang cố gắng trấn an con của họ
Tissue
N. Mô (cơ thể)
Gestation
N. Quá trình mang thai
Carcass /kark ơs/
N. Xác chết
Terrain
N. Địa hình
Supplant
V. Thay thế, dành chỗ
Replace
A fork
N. 1 ngã ba
Manure
N. Phân
Horse manure: phân ngựa
Dash the possibility of
Dash- dấu gạch ngang
Dash the possibility of sth: gạch bỏ khả năng của cái j
Global interdependence
N. Refers to a how countries depend on each other for economic, political and social benefits
(Related to geography)
Caravan
Đoàn bộ hành
Starch
N. Tinh bột
1.Wriggling
2.Squeaking
1. Bò, quằn quại, luồn lách
Squeaking: to make a short, very high cry or sound - phát ra tiếng kêu the thé
Fruitful
Adj. Hiệu quả tốt, sinh lời
Sai quả, trĩu quả
Brief
Ngắn gọn, súc tích (adj)
Thoáng qua, trong thời gian ngắn (adj)
Bản tóm tắt (n)
Subconscious
1. Subconscious (adj.) = thuộc về tiềm thức, vô thức
= Unconscious, unthinking
Keep abreast (updated) of sth
= stay up to date with
Keep up with
Stay current with
Cập nhật, nắm bắt thông tin kịp
Congratulations, Name
= congratulate SB on sth
Choir
N. Dàn hợp xướng
Elude
V. Lẩn tránh, trốn tránh
Nghĩa bóng: khó hiểu, vượt ngoài tầm hiểu biết
Consensus
N. Sự đồng thuận, chấp thuận, đồng ý
Periodicals
N. Tạp chí định kỳ
= Journals (tạp chí)
Abruptly
Adv. Một cách đột ngột
= Suddenly, unexpectedly, precipitously
Harp [ha:rp]
Đàn hạc
Fire wardens
Tập duyệt phòng cháy chữa cháy
Coursework
N. Bài tập
Sew
V. Khâu = stitch
P2. Sewn
Ensuite
N. Phòng có toilet riêng
Vacate
V. Bỏ trống
→ N. Vacancy: vị trí còn trống
Ramps
Đườngì bằng cho người khuyết tật
>< Steps: bậc thang
Cheque
Tấm séc
A cheque for $20: tấm séc 20 đô
Archery
N. Môn bắn cũng
→ archers: những cung thủ
Watered—down
Adj. Hời hợt
A watered-down recommendation: một khuyến nghị hời hợt
Justifiably
Một cách chính đáng
Justify: biện mình, giải thích cho sth
Depot
N. Cái khó
= A place to store sth
Hastily
Adj. Vội vã, vội vàng, hấp tấp
→ hasty
= Urgently, hurriedly
Inteloper
N. Kẻ xâm nhập
Gasworks
Nhà máy sản xuất khí
Warehouse
Khó hàng hóa
Feeling shut out
Cảm thấy bị loại trừ (excluded)
Drainage channel/system
= run-off channel/system
Hệ thống thoát nước
Verdant
N. Cánh đồng cỏ xanh tươi
Counselling service
Dịch vụ tư vấn
Sound-proof
Adj. Cách âm
Glibly
Adv. Một cách qua loa, hời hợt
= Watered-down
Terminal
N. Nơi đón, trả khách
Airport terminal: nhà ga sân bay
Khác: terminal illness - bệnh nan y
Somersout = flipping
Nhào lộn
Dissolve
Hòa tan, giải tán, tận biến/biến mất, chuyển cảnh mờ dần
Deduce
V. Suy luận
Elusive
Adj. Bí ẩn, không rõ ràng
→mysterious