1/29
giáo dục tại nhà
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
homeschooling (n)
giáo dục tại nhà
study abroad (v)
du học
vocational training (n)
đào tạo nghề
study at school (v)
học tại trường
study online (v)
học trực tuyến
lifelong learning (n)
học tập suốt đời
textbooks (n)
sách giáo khoa
multiple textbooks (n)
đa dạng sách giáo khoa
widen s.o knowledge (v)
mở rộng kiến thức của ai
expand s.o relationship (v)
mở rộng mối quan hệ của ai
make new friends (v)
kết bạn mới
meet many people (v)
gặp gỡ nhiều người
live independently (v)
sống tự lập
ask question immediately (v)
hỏi câu hỏi ngay lập tức
give ideas (v)
đưa ra ý kiến
save time and money (v)
tiết kiệm thời gian và tiền bạc
update newest information (v)
cập nhật những thông tin mới nhất
get a better job (v)
nhận được công việc tốt hơn
have personalized learning environment (v)
có môi trường học tập cá nhân hóa
have a flexible schedule (v)
có thời gian biểu linh hoạt
social disconnection (n)
mất kết nối xã hội
suffer some health problems (v)
chịu đựng những vấn đề về sức khỏe
autism (n)
bệnh tự kỷ
depression (n)
bệnh trầm cảm
loneliness (n)
sự cô đơn
homesickness (n)
nỗi nhớ nhà
cost a lot of money
tốn nhiều tiền
financial pressure (n)
áp lực tài chính
financial burden (n)
gánh nặng tài chính
distract from study (v)
sao nhãng việc học