1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
scattered
(adj) rải rác
cross
(n) cây thánh giá
regimental (badges)
(adj) thuộc trung đoàn (phù hiệu)
re-date
ghi lại ngày tháng
assign
(v) ấn định
controversial
(adj) gây tranh cãi
enigmatic
(adj) bí ẩn
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
aristic
(adj) khéo léo, có tính nghệ thuật
priory
(n) tu viện
monk
(n) tu sĩ, thầy tu
overlying
(adj) nằm ở phía trên
reveal
(v) làm lộ ra
gleaming
(adj) sáng bóng
scour
(v) quét dọn
testament
(n) minh chứng, bằng chứng
continuity
(n) sự liên tục, tính liên tục
custom
(n) phong tục
millennia
(n) thiên niên kỷ
stylise
(v) cách điệu
representation
(n) sự tượng trưng
disjointed
(adj) rời ra, tách ra
streaming
(adj) dài
melt into
hoà vào
steep
(n) dốc đứng
slope
(n) dốc
(burial) mound
(chôn cất) mô đất
well-preserved
(adj) bảo quản tốt
adequate
(adj) tương xứng, thích hợp
reference
(n) sự đề cập đến
depiction
(n) sự khắc hoạ
tribal
(adj) thuộc về bộ lạc
emblem
(n) biểu tượng
fertility
(n) khả năng sinh sản, sự màu mỡ
ritual
(n) nghi thức
attest
(v) chứng thực
mythology
(n) thần thoại
indicate
(v) chỉ ra, cho thấy
gesture
(n) hành động
glimpse
(n) hình ảnh thoáng qua, ý niệm lờ
mờ
temporary
(adj) tạm thời, nhất thời
lessen
(v) làm giảm đi