Looks like no one added any tags here yet for you.
absent-minded |
|
addicted (adj) |
nghiện
additive (n) |
chất phụ gia |
adopt |
(làm) theo, áp |
anaesthetic |
thuốc mê |
antacid |
thuốc làm |
. anti-inflammatory |
thuốc kháng |
antibiotic |
thuốc kháng |
antihistamine |
thuốc trị dị |
antiseptic |
có tính khử |
approach |
cách thức, |
. attend a fitness class |
Tham gia lớp |
bandage |
băng (cứu |
be competitive |
Có tính cạnh |
. beat an opponent |
Đánh bại đối |
bleary-eyed |
mờ mắt do |
boost |
đấy mạnh, cải |
. breathtaking |
Đẹp ngoạn |
broad-based |
trên diện rộng, |
. Burst |
Sự bùng nổ |
catastrophic |
thảm khốc, thê |
. coeliac disease |
bệnh không |
collapse |
ngất xỉu |
congested |
Nghẹt mũi |
criticise |
chỉ trích; phê |
dairy products |
Sản phẩm từ |
dedication |
sự tận tụy |
densely populated |
Dân số đông |
diet |
chế độ ăn |
digest |
tiêu hóa |
dizzy |
chóng mặt, |
do aerobics |
Tập thể dục |
. eliminate |
loại, bỏ |
epidemic |
bệnh dịch |
excess |
vượt mức cần |
far-fetched |
xa vời, khó tin |
far-reaching |
có ảnh hưởng |
fatigued |
rất mệt, kiệt |
. fibre |
chất XƠ |
flavour |
mùi vi |
fracture |
chỗ gãy, nứt |
germ |
vi trùng, mầm |
gluten-free |
không chứa |
. good value for money |
Đáng giá đồng |
good-looking |
Đẹp trai, xinh |
half-hearted |
thiếu nhiệt |
heartburn |
chứng ợ nóng |
. high-spirited |
Hào hứng, vui |
highly respected |
Được kính |
hygiene |
vệ sinh |
hypnosis |
sự thôi miên |
. infection |
sự nhiễm bệnh |
Intensity |
Cường độ |
lift weights |
Tập tạ |
. light-hearted |
Vui vẻ, thoải |
mind-blowing |
rất thú vị; gây |
mineral |
chất khoáng |
mouth-watering |
(thức ăn) ngon |
much-needed |
Cần thiết |
myth busting |
phá vỡ chuyện |
myth |
chuyện hoang |
nauseous |
buồn nôn |
nosebleed |
sự chảy máu |
. nutrient |
chất dinh |
obesity |
sự béo phì |
old-fashioned |
Lỗi thời |
painkiller |
thuốc giảm |
. plague |
bệnh dịch |
portion |
khẩu phần ăn |
poultry |
Gia cầm |
preservative |
chất bảo quản |
processed foods |
Thực phẩm chế |
pulses |
hạt đậu |
push myself to the |
Thử thách bản |
. rash |
chứng phát |
record-breaking |
phá kỉ lục |
. refined |
được tinh chế, |
release |
thải ra |
saturated fat |
Chất béo bão |
. savoury |
có vị mặn |
single-minded |
chuyên tâm; |
sleepwalker |
người mộng |
. sprain |
sự bong gân, |
star dish |
món ăn ngon |
sting |
vết đốt, vết |
. stitch |
khâu (vết |
straightforward |
dễ hiểu |
surgery |
cuộc phẫu |
swollen |
bị sưng, phù |
tablet (n) |
viên (thuốc) |
therapy
phương pháp |
thought |
đáng nghiền |
throat sweet |
viên ngậm |
time-saving |
Tiết kiệm thời |
willpower |
ý chí