1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Settle
(V) định cư
Be in doubt
(Prep phrase) là ẩn số, không chắc chắn, gây hoài nghi
Ethnographer
(N) nhà dân tộc học
Extraterrestrial
(N) người ngoài hành tinh
Folklore
(N) truyền thuyết
Ancestor
(N) ông bà, tổ tiên
Drag
(V) lôi kéo
Scrawny
(N) gầy nhẳng, khẳng khiu
Sediment
(N) cặn, chất lắng xuống đáy chất lỏng
Lush
(Adj) tươi tốt
Wreck
(V) phá hoại
Fragile
(Adj) dễ bị tổn thương
Scarce
(Adj) hiếm
Soil erosion
(N) sự xói mòn đất
Yield
(N) năng suất
Cannibalism
Ăn thịt lẫn nhau
Scenario
(N) tình huống, kịch bản
Accelerate
(V) tăng nhanh hơn, giục gấp
Interpret
(V) giải thích, làm sáng tỏ
Chieftain
(N) thủ lĩnh
Rival
(N) đối thủ
Assert
(V) phô trương
Dominance
(N) ưu thế
Sledge
(N) búa tạ
Ecological
(Adj) sinh thái học
Catastrophe
(N) thảm hoạ
Excavation
(N) sự khai quật
Infertile
(Adj) cằn cỗi
Manoeuvre
(N, V) sự vận động
(Nghĩa bóng) thủ đoạn
Groove
(N) đường xoi, rãnh; nếp sống đều đều, thói cũ
Immunity
(N) miễn dịch
Decimate
(V) làm mất đi 1/10; tàn sát rất nhiều
Shrivel
(V) làm co lại
Ingenious
(Adj) khéo léo, sáng tạo