1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
一 /yi/
1
五 /wǔ/
5
八 /bā/
8
大 /dà/
to, lớn
口 /kǒu/
miệng
白 /bái/
trắng
不 /bù/
không
马 /mǎ/
ngựa
你 /nǐ/
cậu, bạn
好 /hǎo/
tốt, khoẻ
忙 /máng/
bận
很 /hěn/
rất
汉语 /hànyǔ/
tiếng hán
难 /nán/
khó
太 /tài/
quá, lắm
爸爸 /bàba/
bố
妈妈 /màma/
mẹ
姐姐 /jiějie/
chị
哥哥 /gege/
anh
弟弟 /dìdi/
em trai
他 /tà/
anh ấy
她 /tà/
cô ấy
男 /nán/
đàn ông
妹妹 /mèimei/
em gái
我 /wǒ/
tôi
学 /xué/
học
去 /qù/
đi
回 /húi/
về
家 /jiā/
nhà
见 /jiān/
gặp
银 /yín/
ngân
取 /qǔ/
rút, lấy
钱 /qián/
tiền
信 /xìn/
tin tưởng
二 /èr/
2
三 /sān/
3
四 /sì/
4
六 /lìu/
6
行 /háng/
hàng
九 /jiǔ/
9
十 /shí/
10
天 /tiān/
trời, bầu trời
明 /míng/
sáng
明天 /míngtiān/
ngày mai
今天 /jintiān/
hôm nay
昨天 /zuótiān/
hôm qua
星星 /xingxing/
ngôi sao
星期 /xingqi/
tuần, thứ
周 /zhou/
tuần, thứ
几 /qǐ/
mấy?
星期日,星期天
chủ nhật
是 /shì/
là
学校 /xuéxiào/
trường học
大学 /dàxué/
đại học
再 /zài/
nữa, lại
再见 /zài jiàn/
tạm biệt
对 /dùi/
đúng
对不起 /dùibuqi/
xin lỗi
那 /nà/
kia
哪 /nǎ/
nào?
哪儿 /nǎr/
đâu?
那儿 /nàr/
ở kia, chỗ đó
这 /zhè/
đây
这儿 /zhèr/
ở đây, chỗ này
老 /lǎo/
già, cũ
老师 /lǎoshì/
thầy, cô giáo
的 /dè/
của, thuộc về
您 /nín/
ngài, ông
请 /qǐng/
xin, mời
进 /jìn/
vào
坐 /zuò/
ngồi
喝 /he/
uống
渴 /kě/
khát
水 /shuǐ/
nước
茶 /chá/
trà
杂 /zá/
tạp
酒 /jǐu/
rượu
谁 /shuí/
ai?
什么 /shénme/
cái gì?
中国 /zhongguó/
trung quốc
美 /měi/
đẹp
美国 /měiguó/
nước mỹ
个 /ge/
cái, chiếc
工作 /gongzuò/
công việc
学生 /xuésheng/
học sinh
了 /le/
rồi