1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Angry
giận dữ
Hungry
đói bụng
Happy
vui vẻ
Sad
buồn
Hot
nóng
Cold
lạnh
Thirsty
khát nước
Tired
mệt mỏi
Shout
la hét
yawn
ngáp
cry
khóc
smile
cười
eat
ăn
drink
uống nước
shiver
run (vì rét, sợ hãi)
sweat
toát mồ hôi
when I am hot, I sweat
khi tôi nóng, tôi toát mồ hôi
when I am cold, I shiver
khi tôi lạnh, tôi run
when I am hungry, I eat
khi tôi đói, tôi ăn
when I am tired, I yawn
khi tôi mệt mỏi, tôi ngáp
when I am happy, I smile
khi tôi vui vẻ, tôi mỉm cười
when I am sad, I cry
khi tôi buồn, tôi khóc
when I am thirsty, I drink
khi tôi khát, tôi uống nước