TOPIK II KÌ 60

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/419

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

420 Terms

1
New cards

멀미를 하다

say xe

2
New cards

낡다

3
New cards

영양소

chất dinh dưỡng

4
New cards

이불

chăn

5
New cards

건조하다

hanh khô

6
New cards

빨래방

Tiệm giặt đồ

7
New cards

라이터

bật lửa

8
New cards

실천

việc đưa vào thực tiễn, việc thực hiện

9
New cards

음주

việc uống rượu

10
New cards

불가

Sự không thể

11
New cards

요금

tiền vé, cước phí

12
New cards

1박 2일

2 ngày 1 đêm

13
New cards

주차장

bãi đỗ xe

14
New cards

샤워장

phòng tắm

15
New cards

캠핑장

khu cắm trại

16
New cards

관리사무소

văn phòng quản lý

17
New cards

노후

tuổi già

18
New cards

종교

tôn giáo

19
New cards

절반을 넘다

Chiếm quá nửa

20
New cards

교복

Đồng phục học sinh

21
New cards

정장형

trang phục trang trọng

22
New cards

학부모

phụ huynh

23
New cards

택배 기사

người giao hàng

24
New cards

청소원

nhân viên vệ sinh

25
New cards

음료

đồ uống

26
New cards

이용자

người dùng

27
New cards

내용물

thứ bên trong

28
New cards

빈 통

thùng, chai rỗng

29
New cards

밀가루

bột mì

30
New cards

샴푸

dầu gội

31
New cards

커다란 용기에 담아 놓다

cho vào một thùng chứa lớn

32
New cards

떨림

sự run rẩy

33
New cards

마그네슘

chất magie

34
New cards

푹 쉬다

nghỉ ngơi hoàn toàn

35
New cards

증상

triệu chứng

36
New cards

견과류

các loại hạt

37
New cards

원래

Nguyên gốc, vốn dĩ

38
New cards

악수

Sự bắt tay

39
New cards

안심시키나

trấn an

40
New cards

중세 시대

thời đại trung cổ

41
New cards

기사

kỹ sư, kỹ sư

42
New cards

con dao

43
New cards

적과 싸우다

đánh nhau với kẻ thù

44
New cards

꺼내 들다

lôi ra

45
New cards

표시하다

biểu thị, thể hiện

46
New cards

인사법

cách chào hỏi

47
New cards

단순하다

đơn giản

48
New cards

별다르다

khác biệt, khác thường

49
New cards

거창하다

to lớn, khổng lồ

50
New cards

소소하다

Nhỏ nhặt, nhỏ nhoi

51
New cards

씨앗 저장고

Kho lưu trữ hạt giống

52
New cards

식량

lương thực

53
New cards

식물 자원

tài nguyên thực vật

54
New cards

영구적

tính vĩnh cửu

55
New cards

중인

giới trung lưu, đông đảo

56
New cards

안내견

chó dẫn đường

57
New cards

주인

chủ nhân, người chủ

58
New cards

행인

người đi đường

59
New cards

관심을 두다

quan tâm

60
New cards

위험에 처하다

rơi vào, đối mặt với nguy hiểm

61
New cards

곧장

đi thẳng

62
New cards

달려가다

Chạy nhanh đi

63
New cards

요청하다

yêu cầu

64
New cards

주위를 맴돌다

Đi vòng quanh

65
New cards

bên cạnh

66
New cards

위급하다

nguy cấp

67
New cards

또래

cùng trang lứa

68
New cards

글자를 깨치다

biết chữ

69
New cards

바라다

mong muốn

70
New cards

문자

Chữ viết, văn tự

71
New cards

온몸의 감각을 동원하다

Huy động mọi giác quan của cơ thể

72
New cards

이를 가다

nghiến răng (tức giận)

73
New cards

담을 쌓다

(Xây tường rào) Cắt đứt quan hệ

74
New cards

열을 올리다

Dốc lòng dốc sức

75
New cards

이런저런

thế này thế nọ

76
New cards

이야기를 나누다

chia sẻ câu chuyện

77
New cards

갑갑하다

tẻ nhạt, buồn chán

78
New cards

내뱉다

thốt ra, phun ra

79
New cards

슬쩍

nhanh chóng

80
New cards

손사래를 치다

phủi tay, xua tay

81
New cards

가만히

một cách lặng lẽ

82
New cards

벗기다

cho cởi, bắt cởi, cởi ra

83
New cards

출산율

tỉ lệ sinh sản

84
New cards

시급히

Một cách gấp gáp, gấp rút

85
New cards

급격히

một cách đột ngột

86
New cards

놀이공원

công viên giải trí

87
New cards

수익

lợi nhuận

88
New cards

치중

sự chú trọng

89
New cards

뒷전

sự xếp sau

90
New cards

제2공장

nhà máy số 2

91
New cards

정상 가동

vận hành bình thường

92
New cards

반도체

chất bán dẫn

93
New cards

미지수

ẩn số

94
New cards

불확실하다

không chắc chắn

95
New cards

필수적

tính cần thiết

96
New cards

도입하다

áp dụng, đưa vào

97
New cards

열의를 갖다

hăm hở, hào hứng

98
New cards

흥미진진하다

đầy hứng thú, hứng khởi

99
New cards

퀴즈를 풀다

giải câu đố

100
New cards

용어

thuật ngữ, từ chuyên ngành