🎖️ [YP] Orange 19 Reading - Test 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

S

R

C

9th

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

(a) not very obvious or easy to notice; behaving or organized in a clever way, and using indirect methods, in order to achieve something

→ Tinh tế, khéo léo, tinh vi

Họa sĩ đã sử dụng những sắc thái xanh tinh tế để tạo ra hiệu ứng dịu mắt và tinh tế trong bức tranh.

/ˈsʌtl/

subtle

  • The artist used subtle shades of blue to create a calming and sophisticated effect in the painting.

2
New cards

(v) To go by or occur without being observed, noticed, or attracting attention.
→ Đi qua hoặc xảy ra mà không bị ai để ý, nhận thấy, hoặc thu hút sự chú ý.

Dù sở hữu tài năng phi thường, người nhạc sĩ trẻ vẫn không gây được chú ý trong cuộc thi đông đúc.

pass unnoticed

  • Despite his incredible talent, the young musician managed to passed unnoticed in the crowded competition.

3
New cards

(n) a person or a machine that strings rackets (usually tennis, badminton, or squash rackets).

→ Người căng dây vợt

Là một tay vợt quần vợt chuyên nghiệp, anh luôn tin tưởng người căng dây vợt để đảm bảo vợt của mình có độ căng hoàn hảo cho mỗi trận đấu.

racket stringer

  • As a professional tennis player, he always trusted his racket stringer to ensure his racquet had the perfect tension for each match.

4
New cards

(n) a professional athlete who competes regularly on a tour or circuit of tournaments.

→ Vận động viên thể thao chuyên nghiệp, thường là trong lĩnh vực golf hoặc quần vợt, thi đấu lưu diễn tại nhiều nơi khác nhau

Sau nhiều năm luyện tập, cô cuối cùng trở thành một vận động viên chuyên nghiệp lưu diễn, đi khắp thế giới để tham gia các giải golf lớn.

touring professional

  • After years of training, she finally became a touring professional, traveling around the world to compete in major golf tournaments.

5
New cards

(n) the action of serving the ball to your opponent

→ (thể dục, thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)

Trong quần vợt, một cú phát bóng mạnh có thể mang lại lợi thế cho người chơi ngay từ những pha bóng đầu tiên.

/sɜːv/

serve

  • In tennis, a powerful serve can give a player an advantage right from the start of a point.

6
New cards

(n) the surface of a racket formed by the interlaced strings

→ bề mặt lưới của vợt

Độ căng của mặt dây vợt ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và sức mạnh của tay vợt khi đánh bóng.

string bed

  • The tension of the string bed affects a tennis player's control and power when hitting the ball.

7
New cards

(n) the fast forward spinning movement that a player can give to a ball by hitting or throwing it in a special way

→ Kỹ thuật đánh giúp bóng có xoáy và đột ngột thay đổi hướng; cú xoáy bóng

Anh ấy thêm nhiều cú xoáy bóng lên vào các cú đánh, khiến bóng rơi xuống nhanh qua lưới và bật cao.

/ˈtɒpspɪn/

topspin

  • He added heavy topspin to his shots, making the ball dip sharply over the net and bounce high.

8
New cards

(n) (informal) the tube in the body through which food passes when it leaves the stomach

→ Ruột, bộ lòng

Những cây vợt tennis truyền thống thường được đan dây bằng ruột tự nhiên, mang lại độ căng tuyệt vời và cảm giác đánh bóng xuất sắc cho người chơi.

/ɡʌt/

gut

  • Traditional tennis rackets were often strung with natural gut, which provided excellent tension and feel for players.

9
New cards

(n) a part of sth that has a special surface so that it can be held without the hands slipping

→ (thể thao) băng quấn chống trượt tay cầm

Tay vợt đã thay lớp quấn cán vợt đã mòn để đảm bảo cầm chắc tay trong các trận đấu.

/ɡrɪp/

grip

  • The tennis player replaced the worn-out grip on his racket to ensure a firm hold during matches.

10
New cards

(n) a statement that something is true although it has not been proved and other people may not agree with or believe it

→ lời xác nhận, tuyên bố (dù chưa có bằng chứng)

Nhà khoa học đưa ra tuyên bố rằng phát minh mới của ông có thể chữa khỏi căn bệnh, nhưng nhiều chuyên gia vẫn giữ thái độ hoài nghi.

/kleɪm/

claim

  • The scientist made a claim that his new discovery could cure the disease, but many experts remained skeptical.

11
New cards

(n) control and authority over a situation or a group of people

→ quyền chỉ huy, quyền điều khiển

Vị tướng nắm toàn quyền chỉ huy quân đội, dẫn dắt họ qua một trận đánh cam go.

/kəˈmɑːnd/

command

  • The general took full command of the army, leading them through a difficult battle.

12
New cards

(v) to provide a person for a particular task or position

→ Phân (việc...), phân công cho…

Người quản lý quyết định giao cho nhân viên giàu kinh nghiệm nhất dẫn dắt dự án mới.

/əˈsaɪn/

assign sth (to sb) | assign sb sth

  • The manager decided to assign the most experienced employee to lead the new project.

13
New cards

(n) a group of military ships commanded by the same person

→ hạm đội

Hải quân đã cử hạm đội đi tuần tra vùng biển nhằm đảm bảo an ninh hàng hải.

/fliːt/

fleet

  • The navy sent its fleet to patrol the waters and ensure maritime security.

14
New cards

(n) a person who is in charge of sth, especially an officer in charge of a particular group of soldiers or a military operation

→ người chỉ huy (nhất là sĩ quan chỉ huy nhóm quân nhân/chiến dịch quân sự)

Những người lính chờ lệnh từ chỉ huy trước khi tiến quân trên chiến trường.

/kəˈmɑːndə(r)/

commander

  • The soldiers waited for orders from their commander before advancing on the battlefield.

15
New cards

(n) (formal) a long tube in the body between the stomach and the anus . Food passes from the stomach to the small intestine and from there to the large intestine

→ ruột

Bác sĩ giải thích rằng thức ăn đi qua ruột non, nơi các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào cơ thể.

/ɪnˈtestɪn/

intestine

  • The doctor explained that food passes through the small intestine, where nutrients are absorbed into the body.

16
New cards

(phrv) to make use of something, especially something bad, as a means of achieving something, often because there is no other possible solution

→ Phải lợi dụng đến, nhờ vào (điều gì) như phương án cuối.

Khi đàm phán thất bại, người lao động buộc phải tiến hành đình công để đòi tăng lương.

/rɪˈzɔːt/

resort to something

  • When negotiations failed, the workers had to resort to going on strike to demand better wages.

17
New cards

(n) a person who is not accepted by a particular group of people, especially because their behaviour or their ideas are very different

→ Người không phù hợp, kẻ lạc loài

Vì sở thích và đam mê khác thường, anh ấy thường cảm thấy lạc lõng giữa các bạn cùng lớp.

/ˈmɪsfɪt/

misfit

  • Because of his unusual hobbies and interests, he often felt like a misfit among his classmates.

18
New cards

(n) a person who enjoys doing dangerous things, in a way that other people may think is stupid

​→ Người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng

Người liều lĩnh/liều mạng đã thực hiện một pha nhào lộn ngoạn mục, nhảy từ tòa nhà chọc trời chỉ với một chiếc dù.

/ˈdeədevl/

daredevil

  • The daredevil performed a breathtaking stunt, jumping off a skyscraper with only a parachute.

19
New cards

(phr) having control, authority, or mastery over something.

→ Có quyền kiểm soát hoặc chỉ huy, lãnh đạo…..

Vị thuyền trưởng chỉ huy toàn bộ hạm đội, đưa ra các quyết định chiến lược trong chiến dịch hải quân.

in command of something

  • The captain was in command of the entire fleet, making strategic decisions during the naval operation.

20
New cards

(a) ​(of rivers, lakes, etc) wide and deep enough for ships and boats to sail on

→ tàu thuyền đi lại được (đủ độ rộng và sâu)

Những thủy thủ thở phào nhẹ nhõm khi tìm thấy một con sông có thể đi lạid được, cho phép con tàu của họ tiến vào trạm giao thương nội địa.

/ˈnævɪɡəbl/

navigable

  • The sailors were relieved to find a navigable river that allowed their ship to reach the inland trading post.

21
New cards

(n) action that a person takes against sb who has harmed them in some way

→ hành động trả đũa, sự trả đũa, sự trả thù, sự đáp trả

Hải quân phát động một cuộc tấn công để trả đũa vụ cướp biển đột kích các tàu buôn của họ.

/rɪˌtæliˈeɪʃn/

retaliation

  • The navy launched an attack in retaliation for the pirate raid on their merchant ships.

22
New cards

(a) connected with work or travel on the sea/ocean

→ thuộc về nghề làm biển/sự đi lại trên biển

Tổ tiên của anh ấy có truyền thống đi biển lâu đời, dành cả đời làm việc trên tàu và khám phá những vùng đất xa xôi.

/ˈsiːfeərɪŋ/

seafaring

  • His ancestors had a long seafaring tradition, spending their lives working on ships and exploring distant lands.

23
New cards

(n) a person who is in a position of authority in a large organization

→ quan chức (trong tổ chức lớn)

Quan chức hải quân đã công bố những quy định mới cho các tàu vào cảng.

/əˈfɪʃl/

official

  • The navy official announced new regulations for ships entering the harbor.

24
New cards

(v) to accept behaviour that is morally wrong or to treat it as if it were not serious

→ bỏ qua, tha thứ, dung túng (điều trái đạo đức)

Vị thuyền trưởng không dung túng bất kỳ hành vi trộm cắp hay bạo lực nào trong thủy thủ đoàn.

/kənˈdəʊn/

condone

  • The captain refused to condone any acts of theft or violence among his crew.

25
New cards

(n) a person who has done sth wrong or against the law

→ thủ phạm, chính phạm

Sau khi kho báu trên tàu biến mất, vị thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn tìm ra thủ phạm chịu trách nhiệm về vụ trộm.

/ˈkʌlprɪt/

culprit

  • After the ship’s treasure went missing, the captain ordered his crew to find the culprit responsible for the theft.

26
New cards

(v) to make somebody feel braver or more confident

→ khuyến khích, động viên, tiếp thêm dũng khí, sự tự tin cho ai đó

Thành công của thủ lĩnh cướp biển trong các vụ cướp trước dường như khích lệ thủy thủ đoàn, khiến họ liều lĩnh hơn trong các cuộc tấn công.

/ɪmˈbəʊldən/

embolden

  • The pirate leader’s success in previous raids seemed to embolden his crew, making them more daring in their attacks.

27
New cards

(a) important or well known; noticeable

→ quan trọng; nổi tiếng

Vị thuyền trưởng lừng danh nổi tiếng khắp bốn bể nhờ những chiến thắng vang dội trong các trận hải chiến.

/ˈprɒmɪnənt/

prominent

  • The prominent captain was known across the seas for his victories in naval battles.

28
New cards

(n) a person who has an important official position

→ Người quyền cao, chức trọng (quan chức chính phủ cấp cao, nhà lãnh đạo tôn giáo, hoặc chính khách nổi tiếng); chức sắc

Căn cứ hải quân chuẩn bị một lễ đón long trọng cho vị khách quý, một đại sứ quan trọng từ quốc gia nước ngoài.

/ˈdɪɡnɪtəri/

dignitary

  • The naval base prepared a grand welcome for the visiting dignitary, who was an important ambassador from a foreign country.

29
New cards

(n) money that is paid to sb so that they will set free a person who is being kept as a prisoner by them

→ Tiền chuộc, tiền lo lót

Những tên cướp biển đòi khoản tiền chuộc khổng lồ để thả các thủy thủ bị bắt.

/ˈrænsəm/

ransom

  • The pirates demanded a huge ransom in exchange for releasing the captured sailors.

30
New cards

(a) connected with relationships between people

→ (Liên quan đến) quan hệ hoặc giao tiếp giữa người với người

Kỹ năng giao tiếp và ứng xử tốt là yếu tố thiết yếu để thuyền trưởng duy trì kỷ luật và sự hợp tác giữa các thành viên trong thủy thủ đoàn.

/ˌɪntəˈpɜːsənl/

interpersonal

  • Strong interpersonal skills are essential for a ship’s captain to maintain discipline and cooperation among the crew.

31
New cards

(v) To justify or deserve

→ đáng để…, cần được….; cam đoan về….

  • Họ không cho rằng vụ việc nghiêm trọng đến mức cần phải có một cuộc điều tra của chính phủ.

  • Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng bạn sẽ hài lòng.

  • Lần xuất hiện trên truyền hình quá ngắn ngủi nên hầu như không đáng để bình luận.

/ˈwɒrənt/

warrant

  • They do not consider the case serious enough to warrant a government enquiry.

  • I can warrant you will be satisfied.

  • The TV appearance was so brief that it hardly warranted comment.

32
New cards

(idi) to deserve or require someone’s attention.

→ đáng để ai đó ý/chú ý, thu hút sự chú ý của ai đó

Vấn đề này đáng được chúng ta chú ý

warrant one’s attention

  • This issue warrants our attention.

33
New cards

(adj) done to stop sb taking action, especially action that will be harmful to yourself

→ Ngăn chặn/phòng ngừa trước, thực hiện trước để phòng ngừa

Công ty đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn trước để tránh bị rò rỉ dữ liệu

pre-emptive (preemptive)

  • The company took pre-emptive measures to avoid data breaches.

34
New cards

(adj/phrase) ​Xảy ra hoặc được suy ra sau một sự kiện, mang tính hậu quả. Nó cũng là một lỗi lý luận thông thường, ngụ ý rằng vì một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, sự kiện trước đó là nguyên nhân của sự kiện sau.

  • Họ đã đưa ra kết luận hậu quả rằng cơn mưa là nguyên nhân gây ra tai nạn

  • Các nhà nghiên cứu nên tránh đưa ra suy luận hậu quả mà không có bằng chứng bổ sung

  • Anh ấy xin lỗi sau đó vì hành vi thô lỗ của mình trong bữa tối.

post hoc

  • They made a post hoc conclusion that the rain caused the accident.

  • Researchers should avoid making post hoc inferences without additional evidence.

  • He apologized post hoc for his rude behavior at the dinner.

35
New cards

(a) clear and accurate

→ rõ ràng, chính xác, chi tiết (thường nhấn mạnh sự chính xác về con số, thông tin, thời gian, mô tả)

Các hướng dẫn rõ ràng đến mức không thể hiểu sai được.

precise

  • The instructions were so precise that there was no room for misunderstanding.

36
New cards

(v) to obtain or collect something such as information, support, etc.

→ Thu thập, tích luỹ, gặt hái được (lời khen, thành tựu)

Màn trình diễn ấn tượng của cô đã giúp cô nhận được lời khen từ cả giới phê bình lẫn khán giả.

garner

  • Her impressive performance helped her garner praise from both critics and audiences.

37
New cards

(a) ​connected with mental processes of understanding

→ thuộc về quá trình nhận thức (như tư duy, hiểu biết, trí nhớ)

Việc thường xuyên giải đố và đọc sách có thể giúp cải thiện khả năng nhận thức khi con người lớn tuổi.

cognitive

  • Regular puzzles and reading can help improve cognitive abilities as people age.

38
New cards

(a) ​based on experiments or experience rather than ideas or theories

→ Thực nghiệm, dựa trên kinh nghiệm

Nhà khoa học dựa vào bằng chứng thực nghiệm thay vì các lý thuyết để củng cố kết luận.

empirical

  • The scientist relied on empirical evidence rather than theories to support the conclusion.

/ɪmˈpɪrɪkl/

39
New cards

(av) for a very short time

→ Trong một khoảng thời gian ngắn, chốc lát

Đèn nhấp nháy trong chốc lát giữa cơn bão nhưng nhanh chóng sáng trở lại.

/ˈməʊməntrəli/
momentarily

  • The lights flickered momentarily during the storm but quickly came back on.

40
New cards

(a) always behaving in the same way, or having the same opinions, standards, etc.; happening in the same way and continuing for a period of time

→ kiên định, nhất quán

Màn trình diễn của anh ấy ổn định xuyên suốt cả mùa giải, duy trì cùng một tiêu chuẩn cao trong mọi trận đấu.

consistent

  • His performance has been consistent throughout the season, maintaining the same high standards in every game.

41
New cards

(a) in agreement with something; not contradicting something

phù hợp với

  • Những phát biểu của anh ấy phù hợp với các bằng chứng được trình bày trong quá trình điều tra.

  • Điều này phù hợp với chính sách của công ty.

consistent with….

  • His statements were consistent with the evidence presented during the investigation.

  • This is consistent with the company's policies

42
New cards

(v) (of a power, a right,…) to belong to sb/sth

→ thuộc về, nằm ở

Quyền đưa ra quyết định cuối cùng thuộc về hội đồng quản trị.

reside in sb/sth

  • The authority to make final decisions resides in the board of directors.

43
New cards

(n) the quality of being useful

→ tính hữu ích, sự hữu dụng, tiện tích

Tính hữu ích của phần mềm mới này nằm ở khả năng đơn giản hóa các tác vụ phức tạp.

utility

  • The utility of this new software lies in its ability to simplify complex tasks.

44
New cards

(n) the ability to read and write, knowledge or skills in a specific area

→ Khả năng đọc viết, trình độ văn hóa, sự hiểu biết và kiến thức, kỹ năng về (…)

Kỹ năng số đã trở nên thiết yếu trong thị trường lao động ngày nay, vì nhiều công việc đòi hỏi sự thành thạo công nghệ.

literacy

  • Digital literacy has become essential in today’s job market, as many tasks require proficiency with technology.

45
New cards

(a) involving a lot of effort and energy, especially over a period of time

→ vất vả, gian khổ, khó nhọc, gian truân, đòi hỏi nhiều nỗ lực

Việc leo núi là một hành trình gian khổ, đòi hỏi cả sức mạnh thể chất lẫn ý chí tinh thần.

arduous

  • Climbing the mountain was an arduous journey, requiring both physical strength and mental determination.