24. Taxes - Thuế | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

calculation

(n): ‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu

2
New cards

deadline

(n): thời hạn chót

3
New cards

file

(v): sắp xếp, sắp đặt

4
New cards

fill out

(v): hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ)

5
New cards

give up

(v): bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng

6
New cards

joint

(adj): chung, cùng

7
New cards

owe

(v): nợ, mắc nợ; mang ơn, hàm ơn, chịu ơn

8
New cards

penalty

(n): khoản tiền phạt

9
New cards

preparation

(n): ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn

10
New cards

refund

(n): sự trả lại tiền; (v): trả lại, hoàn lại tiền

11
New cards

spouse

(n): chồng, vợ

12
New cards

withhold

(v): cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ lại; ngăn cản, cản trở