1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
historical buildings
những công trình lịch sử
construction materials
vật liệu xây dựng
medieval period
thời trung cổ
major structure
các công trình lớn
Industrial Age
Thời đại công nghiệp
metalwork's cost
chi phí gia công kim loại
cast iron
gang thép
public perception
nhận thức của công chúng
concrete
bê tông
tropical coral reef
rạn san hô nhiệt đới
algae
tảo
discharge their eggs
thải trứng
ocean's plankton population
quần thể sinh vật phù du đại dương
mangroves
rừng ngập mặn
terminal phase
giai đoạn cuối
morph into
biến đổi thành
snorkelling
môn lặn có ống thở
overrun with
tràn ngập
discharge
thải ra
larvae
ấu trùng
ịuveniles
con non
spawn
đẻ trứng
wood-eating pests
loài gây hại ăn gỗ
termite mound
tổ mối
central shaft
trục trung tâm
radial vents
lỗ không khí tỏa tròn
stable internal temperature
nhiệt độ bên trong ổn định
Praire ecosystem
hệ sinh thái đồng cỏ
solar radiation
bức xạ mặt trời
harsh breezes
những cơn gió khắc nghiệt
moderate amount of yearly percipitation
lượng mưa hằng năm ở mức trung bình
severe drought
hạn hán nghiêm trọng
Adaptive Mechanisms
Cơ chế thích ứng
predominace
ưu thế
Stomata
khí khổng
Respritation
sự hô hấp