1/149
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
generation (n)
thế hệ
generation (n) = production (n)
sự sản xuất (điện…)
generate (v)+(electricity/idea/money…) = produce/create
sản xuất (điện…), đưa ra (ý kiến), tạo ra (lợi nhuận)
gap (n)
khoảng cách, sự khác biệt
close the gap = bridge the gap
thu hẹp khoảng cách
gender gap
khoảng cách về giới
generation gap
khoảng cách thế hệ
wage gap = pay gap
khoảng cách về tiền lương
behavior (n)
cách cư xử
behave (v) >< misbehave (v)
cư xử >< cư xử không đúng
well-behaved (a) >< badly-behaved (a)
cư xử tốt >< cư xử tệ
difference + in/between
sự khác biệt
tell the difference
chỉ ra sự khác biệt
make a difference to sth
tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng
differ (v) + from
khác so với
a far cry from
khác xa với
be completely different from
hoàn toàn khác với
apples and oranges
khác nhau hoàn toàn
chalk and cheese
khác nhau hoàn toàn
differentiate (v) = distinguish (v) (between a and b)
phân biệt (giữa a và b)
belief (n)
sự tin tưởng
believe (v)
tin tưởng
argue (v) with sb = quarrel with sb
cãi nhau
row with sb
cãi nhau
have an argument with sb
có tranh cãi với ai
have a quarrel with sb
có tranh cãi với ai
have a row with sb
cãi nhau
argument (n)
cuộc cãi vã, sự tranh cãi
debate (n) = discussion (n)
cuộc tranh luận, thảo luận
treat st with st
xử lý cái gì bằng chất hoá học gì
deal with ~ handle (v)
xử lý, giải quyết, đương đầu
social (a) # sociable (a)
thuộc về xã hội # hoà đồng
socialize (v)
giao tiếp
society (n)
xã hội
economic (a)
thuộc về kinh tế
economical (a)
tiết kiệm
economize (v) = tighten one’s belt
tiết kiệm
economy (n)
nền kinh tế
economics (n)
kinh tế học
condition (n)
điều kiện, tình trạng
breadwinner (n)
người trụ cột trong gia đình
valuable (a) = invaluable (a) = priceless (a) > < valueless = worthless
có giá trị > < không có giá trị gì
uniform (n)
đồng phục
rule (n) ~ regulation (n)
quy định
legislation (n) ~ law (n)
luật
as a rule = usually, normally, ordinarily, customarily
như thường lệ
rule (v) = govern (v) = head = run
cai trị, chỉ phối, ra lệnh
rule out = eliminate = exclude = reject = dismiss (v)
loại bỏ
ask sb for permission
xin phép ai
give sb permission
cho phép ai
duty (n) ~ responsibility (n)
bổn phận, trách nhiệm
be on/off duty
đang trực ca / không trực ca
be different from = differ from
khác so với
different = distinct = contrasting = various (a)
khác biệt, tương phản, đa dạng, nhiều …
century (n)
thế kỷ
historic (a)
quan trọng, mang dấu ấn lịch sử
historical (a)
thuộc về lịch sử, quá khứ
history (n)
lịch sử
refer to
đề cập đến
controversy (n)
vấn đề gây tranh cãi
extended family
gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình
nuclear family
gia đình chỉ có bố mẹ và con
extend (v)
mở rộng, kéo dài (thời gian/khoảng cách)
extension (n)
sự mở rộng, kéo dài
extensive (a) # intensive (a)
rộng # tập trung, chuyên sâu
hold/have/take a + adj + view about st
có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề gì
gender (n)
giới tính
male (a) (n)
nam giới
female (a) (n)
nữ giới
want sb to v
muốn ai làm gì
want to v
muốn làm gì
hope to v
hy vọng làm gì
do housework
làm việc nhà
do household chores
làm việc nhà
follow one’s dream
theo đuổi ước mơ
realize/fulfil one’s dream
thực hiện ước mơ
force sb to v
ép buộc ai làm gì
follow in one’s footsteps
nối nghiệp ai
share st with sb
chia sẻ điều gì với ai
respect (n) >< disrespect (n)
sự tôn trọng >< sự bất kính
respect (v) sb = show respect for
tôn trọng ai
look up to sb
ngưỡng mộ ai
disrespect (v) sb = look down on sb
không tôn trọng, coi thường ai
be respectful to sb
tôn trọng ai
respectable (a)
đáng kính trọng
respective (a)
tương ứng
respect (n) = aspect (n)
khía cạnh
respecting (prep) = regarding (prep)
xét về điều gì, xét về khía cạnh
irrespective of = regardless of
không xét đến, bất chấp
live with sb
sống cùng với ai
live in sw
sống ở đâu
live on st (charity, …)
sống nhờ vào (tiền trợ cấp …)
live up to st = come up to st (expectation …)
đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …)
express (v)
bày tỏ, thể hiện
expression (n)
biểu cảm, sự thể hiện
consist of = be made up of = be composed of
bao gồm
include (v) = comprise (v) = be comprised of
bao gồm
agreement (n)
sự đồng tình, thống nhất
disagreement (n)
sự bất đồng, không đồng ý
tradition (n) = convention (n)
truyền thống