unit 2 - 5 trang đầu

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Live
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

generation (n)

thế hệ

2
New cards

generation (n) = production (n)

sự sản xuất (điện…)

3
New cards

generate (v)+(electricity/idea/money…) = produce/create

sản xuất (điện…), đưa ra (ý kiến), tạo ra (lợi nhuận)

4
New cards

gap (n)

khoảng cách, sự khác biệt

5
New cards

close the gap = bridge the gap

thu hẹp khoảng cách

6
New cards

gender gap

khoảng cách về giới

7
New cards

generation gap

khoảng cách thế hệ

8
New cards

wage gap = pay gap

khoảng cách về tiền lương

9
New cards

behavior (n)

cách cư xử

10
New cards

behave (v) >< misbehave (v)

cư xử >< cư xử không đúng

11
New cards

well-behaved (a) >< badly-behaved (a)

cư xử tốt >< cư xử tệ

12
New cards

difference + in/between

sự khác biệt

13
New cards

tell the difference

chỉ ra sự khác biệt

14
New cards

make a difference to sth

tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng

15
New cards

differ (v) + from

khác so với

16
New cards

a far cry from

khác xa với

17
New cards

be completely different from

hoàn toàn khác với

18
New cards

apples and oranges

khác nhau hoàn toàn

19
New cards

chalk and cheese

khác nhau hoàn toàn

20
New cards

differentiate (v) = distinguish (v) (between a and b)

phân biệt (giữa a và b)

21
New cards

belief (n)

sự tin tưởng

22
New cards

believe (v)

tin tưởng

23
New cards

argue (v) with sb = quarrel with sb

cãi nhau

24
New cards

row with sb

cãi nhau

25
New cards

have an argument with sb

có tranh cãi với ai

26
New cards

have a quarrel with sb

có tranh cãi với ai

27
New cards

have a row with sb

cãi nhau

28
New cards

argument (n)

cuộc cãi vã, sự tranh cãi

29
New cards

debate (n) = discussion (n)

cuộc tranh luận, thảo luận

30
New cards

treat st with st

xử lý cái gì bằng chất hoá học gì

31
New cards

deal with ~ handle (v)

xử lý, giải quyết, đương đầu

32
New cards

social (a) # sociable (a)

thuộc về xã hội # hoà đồng

33
New cards

socialize (v)

giao tiếp

34
New cards

society (n)

xã hội

35
New cards

economic (a)

thuộc về kinh tế

36
New cards

economical (a)

tiết kiệm

37
New cards

economize (v) = tighten one’s belt

tiết kiệm

38
New cards

economy (n)

nền kinh tế

39
New cards

economics (n)

kinh tế học

40
New cards

condition (n)

điều kiện, tình trạng

41
New cards

breadwinner (n)

người trụ cột trong gia đình

42
New cards

valuable (a) = invaluable (a) = priceless (a) > < valueless = worthless

có giá trị > < không có giá trị gì

43
New cards

uniform (n)

đồng phục

44
New cards

rule (n) ~ regulation (n)

quy định

45
New cards

legislation (n) ~ law (n)

luật

46
New cards

as a rule = usually, normally, ordinarily, customarily

như thường lệ

47
New cards

rule (v) = govern (v) = head = run

cai trị, chỉ phối, ra lệnh

48
New cards

rule out = eliminate = exclude = reject = dismiss (v)

loại bỏ

49
New cards

ask sb for permission

xin phép ai

50
New cards

give sb permission

cho phép ai

51
New cards

duty (n) ~ responsibility (n)

bổn phận, trách nhiệm

52
New cards

be on/off duty

đang trực ca / không trực ca

53
New cards

be different from = differ from

khác so với

54
New cards

different = distinct = contrasting = various (a)

khác biệt, tương phản, đa dạng, nhiều …

55
New cards

century (n)

thế kỷ

56
New cards

historic (a)

quan trọng, mang dấu ấn lịch sử

57
New cards

historical (a)

thuộc về lịch sử, quá khứ

58
New cards

history (n)

lịch sử

59
New cards

refer to

đề cập đến

60
New cards

controversy (n)

vấn đề gây tranh cãi

61
New cards

extended family

gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình

62
New cards

nuclear family

gia đình chỉ có bố mẹ và con

63
New cards

extend (v)

mở rộng, kéo dài (thời gian/khoảng cách)

64
New cards

extension (n)

sự mở rộng, kéo dài

65
New cards

extensive (a) # intensive (a)

rộng # tập trung, chuyên sâu

66
New cards

hold/have/take a + adj + view about st

có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề gì

67
New cards

gender (n)

giới tính

68
New cards

male (a) (n)

nam giới

69
New cards

female (a) (n)

nữ giới

70
New cards

want sb to v

muốn ai làm gì

71
New cards

want to v

muốn làm gì

72
New cards

hope to v

hy vọng làm gì

73
New cards

do housework

làm việc nhà

74
New cards

do household chores

làm việc nhà

75
New cards

follow one’s dream

theo đuổi ước mơ

76
New cards

realize/fulfil one’s dream

thực hiện ước mơ

77
New cards

force sb to v

ép buộc ai làm gì

78
New cards

follow in one’s footsteps

nối nghiệp ai

79
New cards

share st with sb

chia sẻ điều gì với ai

80
New cards

respect (n) >< disrespect (n)

sự tôn trọng >< sự bất kính

81
New cards

respect (v) sb = show respect for

tôn trọng ai

82
New cards

look up to sb

ngưỡng mộ ai

83
New cards

disrespect (v) sb = look down on sb

không tôn trọng, coi thường ai

84
New cards

be respectful to sb

tôn trọng ai

85
New cards

respectable (a)

đáng kính trọng

86
New cards

respective (a)

tương ứng

87
New cards

respect (n) = aspect (n)

khía cạnh

88
New cards

respecting (prep) = regarding (prep)

xét về điều gì, xét về khía cạnh

89
New cards

irrespective of = regardless of

không xét đến, bất chấp

90
New cards

live with sb

sống cùng với ai

91
New cards

live in sw

sống ở đâu

92
New cards

live on st (charity, …)

sống nhờ vào (tiền trợ cấp …)

93
New cards

live up to st = come up to st (expectation …)

đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …)

94
New cards

express (v)

bày tỏ, thể hiện

95
New cards

expression (n)

biểu cảm, sự thể hiện

96
New cards

consist of = be made up of = be composed of

bao gồm

97
New cards

include (v) = comprise (v) = be comprised of

bao gồm

98
New cards

agreement (n)

sự đồng tình, thống nhất

99
New cards

disagreement (n)

sự bất đồng, không đồng ý

100
New cards

tradition (n) = convention (n)

truyền thống