1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
回国 (huí guó)
về nước
国际 (guójì)
quốc tế
家庭 (jiātíng)
gia đình
教室 (jiàoshì)
lớp học
酒店 (jiǔ diàn)
khách sạn
街 (jiē)
đường phố
课堂 (kè táng)
lớp học
路边 (lù biān)
ven đường
面前 (miàn qián)
trước mặt
空气 (kōngqì)
không khí
南方 (nánfāng)
miền Nam
墙 (qiáng)
bức tường
球场 (qiú chǎng)
sân bóng
市 (shì)
thành phố
市长 (shì zhǎng)
thị trưởng
体育场 (tǐ yù chǎng)
sân vận động
体育馆 (tǐ yù guǎn)
nhà thi đấu
天上 (tiān shàng)
trên trời
入口 (rùkǒu)
cổng vào
身边 (shēn biān)
bên cạnh
省 (shěng)
tỉnh
停车场 (tíng chē chǎng)
bãi đỗ xe
网站 (wǎngzhàn)
trang web
外地 (wài dì)
ngoại tỉnh, nơi khác
向 (xiàng)
hướng về
药店 (yào diàn)
hiệu thuốc
银行 (yínháng)
ngân hàng
院子 (yuàn zi)
sân, sân vườn
音乐会 (yīn yuè huì)
buổi hòa nhạc
中心 (zhōngxīn)
trung tâm
住房 (zhù fáng)
chỗ ở