HSK2: 11, địa điểm (p2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

回国 (huí guó)

về nước

2
New cards

国际 (guójì)

quốc tế

3
New cards

家庭 (jiātíng)

gia đình

4
New cards

教室 (jiàoshì)

lớp học

5
New cards

酒店 (jiǔ diàn)

khách sạn

6
New cards

街 (jiē)

đường phố

7
New cards

课堂 (kè táng)

lớp học

8
New cards

路边 (lù biān)

ven đường

9
New cards

面前 (miàn qián)

trước mặt

10
New cards

空气 (kōngqì)

không khí

11
New cards

南方 (nánfāng)

miền Nam

12
New cards

墙 (qiáng)

bức tường

13
New cards

球场 (qiú chǎng)

sân bóng

14
New cards

市 (shì)

thành phố

15
New cards

市长 (shì zhǎng)

thị trưởng

16
New cards

体育场 (tǐ yù chǎng)

sân vận động

17
New cards

体育馆 (tǐ yù guǎn)

nhà thi đấu

18
New cards

天上 (tiān shàng)

trên trời

19
New cards

入口 (rùkǒu)

cổng vào

20
New cards

身边 (shēn biān)

bên cạnh

21
New cards

省 (shěng)

tỉnh

22
New cards

停车场 (tíng chē chǎng)

bãi đỗ xe

23
New cards

网站 (wǎngzhàn)

trang web

24
New cards

外地 (wài dì)

ngoại tỉnh, nơi khác

25
New cards

向 (xiàng)

hướng về

26
New cards

药店 (yào diàn)

hiệu thuốc

27
New cards

银行 (yínháng)

ngân hàng

28
New cards

院子 (yuàn zi)

sân, sân vườn

29
New cards

音乐会 (yīn yuè huì)

buổi hòa nhạc

30
New cards

中心 (zhōngxīn)

trung tâm

31
New cards

住房 (zhù fáng)

chỗ ở