1/67
phải dồi dc 71 từ vựng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Authority
Chính quyền
Condition
Tình trạng
facility
cơ sở vật chất
immigration
sự nhập cư
infrastructure
cơ sở hạ tầng
leisure
sự giải trí ,thư giản
line
tuyến( tàu)
metro
tàu điện
policy
chính sách
proportion
tỷ lệ
resident
người dân
satisfaction
sự hài lòng
shortage
sự thiếu
skyscraper
toà nhà trọc trời
smog
khói bụi
space
không gian
statistics
số liệu thống kê
trade
buôn bán
unmempolyment (n)
nạn thất nghiệp
cause
gây ra
chair
chủ trì
decrease
giảm ,hạ xuống
explan
mở rộng (về diện tích)
expose
tiếp xúc
modernise
hiện đại hoá
crowed
đông đúc
Eastern
phương đông
equal
bằng nhau
frequent
thường xuyên
high-rise
cao tầng
low-rise (adj)
thấp tầng
ovecrowded
quá đông đúc
reliable
đáng tin cậy
rural
nôg thôn
gradually (adv)
dần dần
slightly
một chút
steadily
đều đặn
convenience store
cửa hàng tiện lợi
electric bus
xe buýt điện
public park
công viên công cộng
wet market
chợ bán đồ tươi sống/chợ truyền thống
carbon emission
khí thải carbon
city dweller
người dân thành phố
community meeting
cuộc họp cộng đồng
cost of living
chi phí sinh hoạt
crime rate
tỉ lệ tội phạm
government official
quan chức chính phủ
house price
giá nhà
old Quarter
phố cổ
rush hour
giờ cao điểm
traffic jam
tắc đường
date back
có từ( thời gian)
get lost
bị lạc
get stuck
bị mắc kẹt
go for a ride
đi xe
go up
lên ,tăng lên
settle in
định cư ở
afford
có đủ tiền ,có khả năng chi trả
affordable
có thể chi trả
coloninal (adj)
thuộc địa *
colony
thuộc địa
modernisation (n)
sự hiện đại hoá
modernise (v)
hiện đại hoá *
stability (n)
sự ổn định 1
stable (n)
ổn định
urban
thuộc về đô thị
urbanisation (n)
đô thị hoá *
urbanised (adj)
đô thị hoá