TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 / Bài 3 : 일상생활 (Sinh hoạt thường ngày)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

đi (v)

가다

2
New cards

đến

오다

3
New cards

ngủ

자다

4
New cards

ăn

먹다

5
New cards

uống

마시다

6
New cards

nói chuyện

이야기하다

7
New cards

đọc

읽다

8
New cards

nghe

듣다

9
New cards

nhìn, xem

보다

10
New cards

làm việc

공부하다

11
New cards

luyện tập thể thao

운동하다

12
New cards

nghỉ, nghỉ ngơi

쉬다

13
New cards

gặp gỡ

만나다

14
New cards

thích

좋아하다

15
New cards

tính từ

형용사

16
New cards

túi xách to

가방이 큽니다

17
New cards

nhỏ

작다

18
New cards

nhiều

많다

19
New cards

ít

적다

20
New cards

tốt

좋다

21
New cards

xấu

나쁘다

22
New cards

hay, thú vị

재미있다

23
New cards

không hay, không thú vị

재미없다

24
New cards

trà

25
New cards

cà phê

커피

26
New cards

bánh mỳ

27
New cards

sữa

우유

28
New cards

phim

영화

29
New cards

âm nhạc

음악

30
New cards

báo

신문

31
New cards

bạn, bạn bè

친구ㅔㅔ

32
New cards

cái gì

무엇

33
New cards

đâu

어디

34
New cards

ai

누구

35
New cards

khi nào, bao giờ

언제

36
New cards

công viên

공원

37
New cards

bài hát

노래

38
New cards

tòa nhà deal han

대한빌딩

39
New cards

phòng

40
New cards

táo

사과

41
New cards

đi dạo

산책하다

42
New cards

mua sắm

쇼핑하다

43
New cards

trung tâm thành phố

시내

44
New cards

chợ

시장

45
New cards

dùng bữa

식사하다

46
New cards

báo

신문

47
New cards

kem

아이스크림

48
New cards

rất

아주

49
New cards

du lịch

여행

50
New cards

áo

51
New cards

trên

52
New cards

hay, thường xuyên

자주

53
New cards

gọi điện thoại

전화하다

54
New cards

bây giờ

지금

55
New cards

đá bóng

축구를 하다

56
New cards

CLB thể dục thể thao

헬스클럽