1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đi (v)
가다
đến
오다
ngủ
자다
ăn
먹다
uống
마시다
nói chuyện
이야기하다
đọc
읽다
nghe
듣다
nhìn, xem
보다
làm việc
공부하다
luyện tập thể thao
운동하다
nghỉ, nghỉ ngơi
쉬다
gặp gỡ
만나다
thích
좋아하다
tính từ
형용사
túi xách to
가방이 큽니다
nhỏ
작다
nhiều
많다
ít
적다
tốt
좋다
xấu
나쁘다
hay, thú vị
재미있다
không hay, không thú vị
재미없다
trà
차
cà phê
커피
bánh mỳ
빵
sữa
우유
phim
영화
âm nhạc
음악
báo
신문
bạn, bạn bè
친구ㅔㅔ
cái gì
무엇
đâu
어디
ai
누구
khi nào, bao giờ
언제
công viên
공원
bài hát
노래
tòa nhà deal han
대한빌딩
phòng
방
táo
사과
đi dạo
산책하다
mua sắm
쇼핑하다
trung tâm thành phố
시내
chợ
시장
dùng bữa
식사하다
báo
신문
kem
아이스크림
rất
아주
du lịch
여행
áo
옷
trên
위
hay, thường xuyên
자주
gọi điện thoại
전화하다
bây giờ
지금
đá bóng
축구를 하다
CLB thể dục thể thao
헬스클럽