Thẻ ghi nhớ: Destination B1 unit 30 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 12 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

affect (v)

ảnh hưởng

<p>ảnh hưởng</p>
2
New cards

benefit (v , n)

làm cho có lợi, lợi nhuận

<p>làm cho có lợi, lợi nhuận</p>
3
New cards

balance (v , n)

cân bằng

<p>cân bằng</p>
4
New cards

breathe (v)

thở

<p>thở</p>
5
New cards

chew (v)

nhai

<p>nhai</p>
6
New cards

chop (v)

băm , xắt hạt lựu

<p>băm , xắt hạt lựu</p>
7
New cards

contain (v)

chứa đựng

<p>chứa đựng</p>
8
New cards

cough (v,n)

ho

<p>ho</p>
9
New cards

cure (v,n)

chữa trị

<p>chữa trị</p>
10
New cards

exercise (v,n)

tập thể dục, bài tập

11
New cards

flu (n)

bệnh cúm

<p>bệnh cúm</p>
12
New cards

have an operation (v phr)

phẫu thuật

<p>phẫu thuật</p>
13
New cards

healthy (adj)

khỏe mạnh

<p>khỏe mạnh</p>
14
New cards

ignore (v)

lơ đi, lờ đi

<p>lơ đi, lờ đi</p>
15
New cards

infection (n)

sự lây nhiễm

16
New cards

ingredient (n)

thành phần

<p>thành phần</p>
17
New cards

injury (n)

sự chấn thương

<p>sự chấn thương</p>
18
New cards

limit (v,n)

giới hạn

<p>giới hạn</p>
19
New cards

meal (n)

bữa ăn

<p>bữa ăn</p>
20
New cards

pill (n)

thuốc

<p>thuốc</p>
21
New cards

recover (v)

hồi phục

<p>hồi phục</p>
22
New cards

salty (adj)

mặn

<p>mặn</p>
23
New cards

slice (v ,n)

xắt lát

<p>xắt lát</p>
24
New cards

sour (adj)

chua

<p>chua</p>
25
New cards

spicy (adj)

cay

<p>cay</p>
26
New cards

stir (v)

khuấy

<p>khuấy</p>
27
New cards

suffer (v)

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
28
New cards

taste (v,n)

nếm

<p>nếm</p>
29
New cards

treatment (n)

sự chữa trị

<p>sự chữa trị</p>
30
New cards

vitamin (n)

vitamin

<p>vitamin</p>
31
New cards

cut down (on) (phr v)

cắt giảm

<p>cắt giảm</p>
32
New cards

fall down (phr v)

<p>té</p>
33
New cards

get over (phr v)

hồi phục

<p>hồi phục</p>
34
New cards

go off (phr v)

bị hư ( không còn tươi )

<p>bị hư ( không còn tươi )</p>
35
New cards

lie down (phr v)

nằm

<p>nằm</p>
36
New cards

put on (phr v)

lên cân

37
New cards

sit down (phr v)

ngồi xuống

<p>ngồi xuống</p>
38
New cards

stand up (phr v)

đứng lên

<p>đứng lên</p>
39
New cards

at night

vào ban đêm

<p>vào ban đêm</p>
40
New cards

at risk

có nguy cơ

<p>có nguy cơ</p>
41
New cards

in addition (to)

ngoài ra , hơn nữa

<p>ngoài ra , hơn nữa</p>
42
New cards

in comparison to /with

so sánh với

<p>so sánh với</p>
43
New cards

in shape

giữ dáng

<p>giữ dáng</p>
44
New cards

on a diet

giảm cân

<p>giảm cân</p>
45
New cards

bake (v)

nướng (bánh)

<p>nướng (bánh)</p>
46
New cards

baker (n)

người làm bánh

<p>người làm bánh</p>
47
New cards

bakery (n)

tiệm bánh

<p>tiệm bánh</p>
48
New cards

bend (v)

cúi xuống

49
New cards

cook (v,n)

nấu, đầu bếp ( n )

<p>nấu, đầu bếp ( n )</p>
50
New cards

cooking (n)

việc nấu ăn

<p>việc nấu ăn</p>
51
New cards

cooker (n)

bếp

<p>bếp</p>
52
New cards

cookery (n)

nghề nấu ăn

<p>nghề nấu ăn</p>
53
New cards

intend (v)

có ý định

<p>có ý định</p>
54
New cards

intention (n)

ý định , mục đích

<p>ý định , mục đích</p>
55
New cards

intentional (adj)

chú ý

56
New cards

jog (v)

chạy bộ

<p>chạy bộ</p>
57
New cards

jogging (n)

việc chạy bộ

58
New cards

jogger (n)

người chạy bộ

59
New cards

medicine (n)

thuốc

<p>thuốc</p>
60
New cards

medical (adj)

thuộc y học

61
New cards

pain

đau, sự đau

<p>đau, sự đau</p>
62
New cards

painful (adj)

đau đớn

63
New cards

painless (adj)

không đau

64
New cards

reduce (v)

giảm

65
New cards

reduction (n)

sự giảm giá, giảm xuống

66
New cards

sense (n)

giác quan

<p>giác quan</p>
67
New cards

sensible (adj)

có thể nhận thức

68
New cards

sensitive (adj)

nhạy cảm

<p>nhạy cảm</p>
69
New cards

weigh (v)

cân

<p>cân</p>
70
New cards

weight (n)

trọng lượng

71
New cards

addicted to (adj)

nghiện

<p>nghiện</p>
72
New cards

allergic to (adj)

dị ứng

<p>dị ứng</p>
73
New cards

covered in / with (adj)

bao phủ

74
New cards

pleased with (adj)

hài lòng với

<p>hài lòng với</p>
75
New cards

combine sth with (v)

kết hợp với

76
New cards

complain (to sb) about

phàn nàn (với ai) về ...

77
New cards

die from / of

chết (vì)

78
New cards

fight against

chiến đấu chống lại

<p>chiến đấu chống lại</p>
79
New cards

recover from

hồi phục

80
New cards

smell of (v)

mùi

<p>mùi</p>
81
New cards

a cure for (n)

một cách chữa trị ...

<p>một cách chữa trị ...</p>
82
New cards

a recipe for (n)

công thức cho ( món ăn )

<p>công thức cho ( món ăn )</p>