Looks like no one added any tags here yet for you.
social
friendly; a person who enjoys companions
thuộc xã hội
non verbal
Body language is a potent form of non-verbal communication.
/ˌnɒnˈvɜːbəl/ adj không bằng lời nói Body language is a potent form of non-verbal communication.
society
[sə'saiəti] (n) xã hội
to socialise
xã hội hóa
ta attact somebody attention
(v) gây thu hút sự chú ý của ai đó
informant
= friendly
thân mật
approach
v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
to communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
common
(adj) phổ biến, thông thường
eg: It is _____ for the office manager to be designated to order lunch for business meetings.
to wave
vẫy tay
to raise one's hands
giơ tay
signal
n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
to get of
xuống
to be excited
(v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích
to jump up and down
nhảy lên nhảy xuống
instance
n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance
ví dụ chẳng hạn
obvious
(adj) rõ ràng, hiển nhiên
eg: In many countries, it is very _____ who will be promoted.
obviously (adv)
(adv) 1 cách rõ ràng
hairstyle
/ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc
verbal
(adj) bằng lời
nod
(v) [nɑd] gật đầu
Communication
n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
appropriate
adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
choice
n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
choose, chose, chosen
(v) chọn, lựa
eg: I did not _____ that candidate to be the editor of our student newspaper.
to catch one's eye
[kæʧ] đón mắt của ai
slightly
adv. /'slaitli/ mỏng manh, yếu ớt, nhẹ nhàng
to whistle
n., v. /wisl/ sự huýt sáo, huýt sáo, thổi còi
to be rude somebody
khiếm nhã, bất lịch sự với ai
terrific = wonderful = excellent = marvellous = fantastic
Tuyệt vời, xuất sắc
deccent
(adj) đứng đắn, chinhr tề
to kid = to joke
/kid/ nói đùa
tune
n., v. /tun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
respond
(v) trả lời, đáp ứng, phản ứng lại
eg: You should _____ to the invitation to attend the museum gala.
compliment
lời khen ngợi
bluose
(n) áo choàng
Style
n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
to suit
n., v. /su:t/ bộ com lê
thích hợp
badminton
(n) ['bædmɪntən] môn cầu lông
public speaking
['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết
tài ăn nói
a pair of glassé
(n) môtj cặp mắt kính
argument
n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ, sự tranh luận
to install
lắp đặt
regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ, điều tiết
Shank
[∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo
the shank of the evening
lúc sẩm tối
apoplectic
[,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận
startling
['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt
social worker
(n) ['soʊ∫l'wɜrkə] người làm công tác xã hội
battleground
/ˈbætlgraʊnd/ (n) [C] chiến trường = battlefield
some pieces of advice
[pis][əd'vaɪs] một vài lời khuyên
to talk something over
thảo luận cái gì
reasonable
adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
a length of time
(n) một lượng thời gian
to pass
v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
the exact duration
[ɪg'zækt][dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác
to work out
vạch ra
absolute
adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolute threshold
ngưỡng tuyệt đối
absolutely (adv)
/'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
to be agreed upon
đạt tới một sự đồng ý
to object to
phản đối
serious
eg: The impact of the _____ news could be read on everyone's face.
(adj) nghiêm trọng, trầm trọng
seriously
adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
particular
(adj) riêng biệt, cá biệt
fright
[frait] sự hoảng sợ
frighten
v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
instant thought ['ɪnstənt θɔt]
ý nghĩ tức thì
a heart attrack
cơn đau tim
nhồi máu cơ tim
out of kindness
['kaɪndnɪs] vì lòng tốt
separate
adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
apologize
(BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
abrupt
bất ngờ, đột ngột
abruptly
n
Bất ngờ, đột ngột ~ suddenly
thoughtful
chu đáo
discourtesy
was amazed at her father's discourtesy.
/dɪˈskɜːtəsi/ n sự thô lỗ
interruption
n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
addition
thêm vào
omission
['omi∫n] (n) sự bỏ đi
to omit
v.
bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
___ responsibility
không làm tròn trách nhiệm
to require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
eg: The law requires that each item clearly display the warranty information.
to depend on
v. phụ thuộc vào
to observe
v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
departure
n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
to lead into
[lid] đưa vào, dẫn vào
farewell
[,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt
to relate to
v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
to indicate
v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
to make a mistake
phạm lỗi
to be sorry for something
hổ thẹn và hối lỗi
to admit
(v) cho vào, nhận vào
eg: The staff refused to _____ the patient until he had proof of insurance.
wrongdoing
hành vi sai trái
to hurt someone's feeling
chạm lòng tự ái của ai
to ask permission
[pə'mi∫n] (n) xin phép
to take a seat
(v) ngồi lên gối
natural selection
chọn lọc tự nhiên
naturally
adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
marketing manager
(n)['filɪŋ'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị
uccessful
thành công