Thẻ ghi nhớ: unit 3 Ways of socialising | Quizlet

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

social

friendly; a person who enjoys companions

1 / 108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

109 Terms

1

social

friendly; a person who enjoys companions

thuộc xã hội

New cards
2

non verbal

Body language is a potent form of non-verbal communication.

/ˌnɒnˈvɜːbəl/ adj không bằng lời nói Body language is a potent form of non-verbal communication.

New cards
3

society

[sə'saiəti] (n) xã hội

New cards
4

to socialise

xã hội hóa

New cards
5

ta attact somebody attention

(v) gây thu hút sự chú ý của ai đó

New cards
6

informant

= friendly

thân mật

New cards
7

approach

v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

New cards
8

to communicate

v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

New cards
9

common

(adj) phổ biến, thông thường

eg: It is _____ for the office manager to be designated to order lunch for business meetings.

New cards
10

to wave

vẫy tay

New cards
11

to raise one's hands

giơ tay

New cards
12

signal

n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

New cards
13

to get of

xuống

New cards
14

to be excited

(v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích

New cards
15

to jump up and down

nhảy lên nhảy xuống

New cards
16

instance

n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt

New cards
17

for instance

ví dụ chẳng hạn

New cards
18

obvious

(adj) rõ ràng, hiển nhiên

eg: In many countries, it is very _____ who will be promoted.

New cards
19

obviously (adv)

(adv) 1 cách rõ ràng

New cards
20

hairstyle

/ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

New cards
21

verbal

(adj) bằng lời

New cards
22

nod

(v) [nɑd] gật đầu

New cards
23

Communication

n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

New cards
24

appropriate

adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng

New cards
25

choice

n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

New cards
26

choose, chose, chosen

(v) chọn, lựa

eg: I did not _____ that candidate to be the editor of our student newspaper.

New cards
27

to catch one's eye

[kæʧ] đón mắt của ai

New cards
28

slightly

adv. /'slaitli/ mỏng manh, yếu ớt, nhẹ nhàng

New cards
29

to whistle

n., v. /wisl/ sự huýt sáo, huýt sáo, thổi còi

New cards
30

to be rude somebody

khiếm nhã, bất lịch sự với ai

New cards
31

terrific = wonderful = excellent = marvellous = fantastic

Tuyệt vời, xuất sắc

New cards
32

deccent

(adj) đứng đắn, chinhr tề

New cards
33

to kid = to joke

/kid/ nói đùa

New cards
34

tune

n., v. /tun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

New cards
35

respond

(v) trả lời, đáp ứng, phản ứng lại

eg: You should _____ to the invitation to attend the museum gala.

New cards
36

compliment

lời khen ngợi

New cards
37

bluose

(n) áo choàng

New cards
38

Style

n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

New cards
39

to suit

n., v. /su:t/ bộ com lê

thích hợp

New cards
40

badminton

(n) ['bædmɪntən] môn cầu lông

New cards
41

public speaking

['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết

tài ăn nói

New cards
42

a pair of glassé

(n) môtj cặp mắt kính

New cards
43

argument

n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ, sự tranh luận

New cards
44

to install

lắp đặt

New cards
45

regulation

(n) quy định, quy tắc, điều lệ, điều tiết

New cards
46

Shank

[∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo

New cards
47

the shank of the evening

lúc sẩm tối

New cards
48

apoplectic

[,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận

New cards
49

startling

['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt

New cards
50

social worker

(n) ['soʊ∫l'wɜrkə] người làm công tác xã hội

New cards
51

battleground

/ˈbætlgraʊnd/ (n) [C] chiến trường = battlefield

New cards
52

some pieces of advice

[pis][əd'vaɪs] một vài lời khuyên

New cards
53

to talk something over

thảo luận cái gì

New cards
54

reasonable

adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý

New cards
55

a length of time

(n) một lượng thời gian

New cards
56

to pass

v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

New cards
57

the exact duration

[ɪg'zækt][dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác

New cards
58

to work out

vạch ra

New cards
59

absolute

adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

New cards
60

absolute threshold

ngưỡng tuyệt đối

New cards
61

absolutely (adv)

/'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn

New cards
62

to be agreed upon

đạt tới một sự đồng ý

New cards
63

to object to

phản đối

New cards
64

serious

eg: The impact of the _____ news could be read on everyone's face.

(adj) nghiêm trọng, trầm trọng

New cards
65

seriously

adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

New cards
66

particular

(adj) riêng biệt, cá biệt

New cards
67

fright

[frait] sự hoảng sợ

New cards
68

frighten

v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

New cards
69

instant thought ['ɪnstənt θɔt]

ý nghĩ tức thì

New cards
70

a heart attrack

cơn đau tim

nhồi máu cơ tim

New cards
71

out of kindness

['kaɪndnɪs] vì lòng tốt

New cards
72

separate

adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

New cards
73

apologize

(BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

New cards
74

abrupt

bất ngờ, đột ngột

New cards
75

abruptly

n

Bất ngờ, đột ngột ~ suddenly

New cards
76

thoughtful

chu đáo

New cards
77

discourtesy

was amazed at her father's discourtesy.

/dɪˈskɜːtəsi/ n sự thô lỗ

New cards
78

interruption

n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời

New cards
79

addition

thêm vào

New cards
80

omission

['omi∫n] (n) sự bỏ đi

New cards
81

to omit

v.

bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)

không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng

___ responsibility

không làm tròn trách nhiệm

New cards
82

to require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

eg: The law requires that each item clearly display the warranty information.

New cards
83

to depend on

v. phụ thuộc vào

New cards
84

to observe

v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi

New cards
85

departure

n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

New cards
86

to lead into

[lid] đưa vào, dẫn vào

New cards
87

farewell

[,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt

New cards
88

to relate to

v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

New cards
89

to indicate

v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

New cards
90

to make a mistake

phạm lỗi

New cards
91

to be sorry for something

hổ thẹn và hối lỗi

New cards
92

to admit

(v) cho vào, nhận vào

eg: The staff refused to _____ the patient until he had proof of insurance.

New cards
93

wrongdoing

hành vi sai trái

New cards
94

to hurt someone's feeling

chạm lòng tự ái của ai

New cards
95

to ask permission

[pə'mi∫n] (n) xin phép

New cards
96

to take a seat

(v) ngồi lên gối

New cards
97

natural selection

chọn lọc tự nhiên

New cards
98

naturally

adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên

New cards
99

marketing manager

(n)['filɪŋ'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị

New cards
100

uccessful

thành công

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 54 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 101 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 8414 people
Updated ... ago
4.6 Stars(46)
note Note
studied byStudied by 16 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard33 terms
studied byStudied by 213 people
Updated ... ago
5.0 Stars(8)
flashcards Flashcard36 terms
studied byStudied by 60 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)
flashcards Flashcard27 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard20 terms
studied byStudied by 15 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard46 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard41 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard36 terms
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)