Thẻ ghi nhớ: Global warming | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

additionally

thêm nữa, ngoài ra (adv)

2
New cards

alleviation

sự giảm bớt , làm nhẹ đi , dịu đi (n)

3
New cards

beetle

/'bi:tl/: bọ cánh cứng (n)

4
New cards

bio- fertilizer

(n) phân bón sinh học

5
New cards

catastrophe

/kəˈtæstrəfi/( n) tai ương, thảm khốc

The emigration of scientists is a catastrophe for our country.

6
New cards

climatic

thuộc khí hậu, thời tiết (a)

7
New cards

climax

cao trào, đỉnh điểm (n)

8
New cards

clumsily (adv)

một cách vụng về

9
New cards

condemn

(v)

lên án, kết án, tuyên bố có tội, chỉ trích

10
New cards

commend

(v) khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương

11
New cards

converse

(v) nói chuyện, trò chuyện

(n) điều ngược lại

(adj) trái ngược, nghịch đảo

12
New cards

creature

n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật

13
New cards

Ecology

sinh thái, sinh thái học (n)

14
New cards

ecologist

/iˈkɒlədʒɪst/ n nhà sinh thái học

An ecologist studies the natural relationships between the air, land, water, animals, plants, etc.

15
New cards

emit

(v) xông lên, xả ra ,phát ra, thải ra

Ex: Carbon dioxide is being _____ into the atmosphere

16
New cards

emissive

(a) phát ra , tỏa ra

17
New cards

enhancement

sự nâng cao

18
New cards

Evaporation

sự bay hơi, bốc hơi

19
New cards

Exarcerbate

(v) làm trầm trọng thêm

20
New cards

exonerate

(v) miễn tội cho ai

21
New cards

heat-insulated

(a) cách nhiệt

22
New cards

heat- released

(a) tỏa nhiệt

23
New cards

heat- treated

(a) được xử lý bằng nhiệt

24
New cards

horribly

adv- một cách kinh khủng

25
New cards

Incidence

(n) tần suất, tỷ lệ mắc phải

- sự rơi vào, sự tác động vào

26
New cards

indication

n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

27
New cards

infection

n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc

28
New cards

inland

vùng nội địa (n/a)

29
New cards

Mitigation

(n) sự giảm nhẹ, làm dịu đi

30
New cards

mitigate

giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)

31
New cards

Permafrost

(n) sự đóng băng vĩnh viễn

32
New cards

potentially

adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn

33
New cards

possessively

(adv) chiếm hữu , sở hữu

34
New cards

imperatively (adv)

một câch khẩn cấp ,cấp bách

35
New cards

crucially (adv)

một cách quan trọng

36
New cards

Prevalence

sự phổ biến, thịnh hành

37
New cards

recklessly

(adv) một cách liều lĩnh

38
New cards

reverse

(v, n) đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái

39
New cards

sparingly

/ˈspeərɪŋli/ .adv. một cách không lạm dụng ,một cách dè xẻn , không hoang phí

40
New cards

substitute

(v) thay thế, thế chỗ

eg: Don't try to _____ intuition for good planning.

41
New cards

supremely

adv- một cách cao nhất, tột bậc, tột cùng

_...awful = vô cùng khủng khiếp

42
New cards

inspection

sự kiểm tra, thanh tra

43
New cards

inspector

(n) thanh tra viên người soát vé (tàu, máy bay)

44
New cards

tactlessly (adv)

không khéo cư xử

45
New cards

thawing

(a) tan ra

46
New cards

timeframe

khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch (n)

47
New cards

whipping

(n) trận đòn roi, sự đánh đập