TOPIK IN 30 DAYS- DAY18

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

날다

fly

bay

새가 하늘을 날다.
→ Con chim bay trên bầu trời.

2
New cards

낮추다

turn down

giảm xuống, hạ xuống

목소리를 낮추다.
→ Hạ thấp giọng nói.

고개를 낮추다.
→ Cúi đầu.

3
New cards

넘치다

flood

vượt mức, tràn

컵에 물이 넘치다.
→ Nước tràn khỏi cốc.

4
New cards

놀라다

be surprised

giật mình, hết hồn, ngạc nhiên

결과를 보고 놀라다.
→ Ngạc nhiên khi nhìn kết quả.

5
New cards

승진

promotion

sự thăng tiến

그는 부장으로 승진했다.
→ Anh ấy được thăng chức lên trưởng phòng.

6
New cards

대표

representative

tiêu biểu, đại diện

그는 회사 대표이다.
→ Anh ấy là đại diện của công ty.

7
New cards

독자

readers

đọc gỉa

이 신문은 독자가 많다.
→ Tờ báo này có nhiều độc giả.

8
New cards

돌보다

take care of

chăm sóc

아이를 돌보다.
→ Chăm sóc trẻ em.

9
New cards

동아리

club

nhóm, clb, hội

음악 동아리에 가입했다.
→ Tham gia câu lạc bộ âm nhạc.

10
New cards

등산객

mountain climb

khách leo núi

주말마다 등산객이 늘어난다.
→ Cuối tuần số người leo núi tăng lên.

11
New cards

sweat

mồ hôi

운동을 해서 이 났다.
→ Tôi đã ra mồ hôi vì tập thể dục.

더운 날씨에 이 많이 난다.
→ Trong thời tiết nóng, tôi ra nhiều mồ hôi.

12
New cards

로봇

robot

người máy

로봇 기술이 발전하고 있다.
→ Công nghệ robot đang phát triển.

13
New cards

마라톤

marathon

내일 아침에 마라톤이 열린다.
→ Cuộc chạy marathon sẽ diễn ra vào sáng mai.

14
New cards

아무

anyone

bất cứ ai, bất kì ai

나는 아무 말도 하지 않았다.
→ Tôi đã không nói gì cả.

15
New cards

just

đúng lúc, vừa mới

일을 시작했다.
→ Vừa mới bắt đầu công việc.

16
New cards

(many)ways

mặt, cạnh, hướng

시간이 있으면, 같이 영화 보러 가자.
→ Nếu có thời gian, chúng ta đi xem phim cùng nhau nhé.

17
New cards

anonymous

nào đó

18
New cards

모기

mosquito

con muỗi

창문을 닫아야 모기가 들어오지 않는다.
→ Phải đóng cửa sổ để muỗi không vào.

19
New cards

미끄럽다

slippery

trơn

비가 와서 길이 미끄럽다.
→ Đường trơn vì trời mưa.

20
New cards

반복

repeat

sự lặp lại

이 과정은 계속 반복된다.
→ Quá trình này được lặp đi lặp lại.

21
New cards

law

luật, pháp luật

교통 을 지켜야 한다.
→ Phải tuân thủ luật giao thông.

22
New cards

wall

bức tường

그림을 에 걸었다.
→ Tôi treo bức tranh lên tường.

23
New cards

불가

not allowed to

cái sai, cái không thể

여기서는 흡연 불가다.
→ Ở đây không được hút thuốc.

24
New cards

비밀

secret

bí mật

비밀을 지키다.
→ Giữ bí mật.

25
New cards

사물

object

đồ vật, sự vật

사물의 위치를 바꾸었다.
→ Tôi đã đổi vị trí các đồ vật.

26
New cards

사업

business

việc kinh doanh

새로운 사업을 시작했다.
→ Tôi đã bắt đầu một dự án/kế hoạch mới.

27
New cards

사정

excuse

hoàn cảnh, sự tình, lí do

개인적인 사정으로 회의에 참석하지 못했다.
→ Vì lý do cá nhân, tôi không thể tham dự cuộc họp.

28
New cards

속도

speed

tốc độ
차의 속도가 너무 빠르다.
→ Tốc độ xe hơi quá nhanh.

29
New cards

시기

timing

thời điểm, thời kì

지금은 결정을 내리기 좋은 시기다.
→ Bây giờ là thời điểm tốt để đưa ra quyết định.

30
New cards

신설하다

create

lắp mới, thiết lập mới

회사는 지사를 신설하다.
→ Công ty mở chi nhánh mới.

31
New cards

시대

age

thời đại

우리는 새로운 시대에 살고 있다.
→ Chúng ta đang sống trong một thời đại mới.

32
New cards

심다

plant

cấy, trồng, gieo

정원에 나무를 심다.
→ Trồng cây trong vườn.

33
New cards

rice

gạo

농부들이 을 수확했다.
→ Nông dân đã thu hoạch lúa.