1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tiếp tục
つづけます
(続けます)
tìm thấy
みつけます
(見つけます)
Xin
とります
(取ります)
Dự
うけます
(受けます)
Đăng kí
もうしこみます
申し込みます
Nghỉ giải lao.
きゅうけいします
休憩します
Ngày nghỉ liên tục
れんきゅう
(連休)
bài văn
さくぶん
(作文)
phát biểu, công bố
はっぴょう
発表
cuộc triển lãm
てんらんかい
(展覧会)
Lễ cưới
けっこんしき
(結婚式)
Lễ tang
おそうしき
(お葬式)
Lễ
しき
(式)
trụ sở chính
ほんしゃ
(本社)
Chi nhánh
してん
(支店)
nhà thờ
きょうかい
(教会)
cao học
だいがくいん
(大学院)
sở thú
どうぶつえん
(動物園)
suối nước nóng
おんせん
(温泉)
chiều về
かえり
帰り
Con
おこさん
(お子さん)
số hiệu
~ごう
~号
Phía ~
~のほう
~の方
ở lại, còn, dư thừa
のこります
(残ります)
kỳ thi đầu vào
にゅうがくしけん
入学試験
Trong một tháng
つきに
(月に)
Làng
むら (村)
tốt nghiệp
そつぎょうします
卒業します
Rạp chiếu phim
えいがかん
(映画館)

Chán
いやな
(嫌な)
bầu trời
そら (空)

nhắm
とじます
(閉じます)
Thành phố
とかい
(都会)
Trẻ con, bọn tre
こどもたち
(子供たち)
Thoải mái, tự do
じゆうに
(自由に)