1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Artificial (adj)
Nhân tạo
Automatic (adj)
Tự động
Complicated (adj)
Phức tạp
Involve (v)
bao gồm, liên quan
find sth by chance
tình cờ tìm thấy cái gì
discover information
tìm ra
boiler (n)
nồi luộc, nồi hơi
chemist (n)
nhà hóa học
Examiner (n)
Người chấm thi, giám khảo
begin sth with (v)
bắt đầu
Decrease (v,n)
Giảm bớt, sụt giảm
Digital (adj)
Kĩ thuật số
Discover (v)
khám phá, phát hiện
Effect (n)
Hiệu ứng, ảnh hưởng
Equipment (n)
Thiết bị
Estimate (v)
(v) đánh giá, ước lượng; ước tính
Exact (adj)
Chính xác
Experiment (v,n)
Thí nghiệm, thử nghiệm
Gadget (n)
(n) tiện ích, công cụ, thiết bị
Hardware (n)
Phần cứng
Invent (v)
Phát minh
Laboratory (n)
Phòng thí nghiệm
Lack (v,n)
thiếu, sự thiếu hụt
maximum (adj)
tối đa
Minimum (adj)
tối thiểu
Operate (v)
vận hành, hoạt động điều hành
Plastic (n,adj)
chất dẻo; làm bằng chất dẻo, nhựa
Research (n)
sự nghiên cứu
Run (v)
chạy/ điều hành
software (n)
phần mềm
sudden (adj)
Đột nhiên, đột ngột
Technology (n)
Nghiên cứu khoa học, công nghệ
Unique (adj)
duy nhất, độc nhất, đặc trưng
break down
hư hỏng, hết hoạt động
stop working
bị hỏng
come across
tình cờ gặp (người nào), tình cờ tìm thấy (vật gì)
find out
tìm ra
make up
bịa đặt / thêu dệt
Pull off
nhổ , kéo ra, giật đứt
throw away
ném đi, vứt hẳn đi
At last
cuối cùng
by chance
tình cờ
out of order
hỏng hóc
boil (v)
sôi, luộc
Boiling (adj)
rất nóng, sôi
Chemical (adj;n)
thuộc hóa học ; chất hóa học, hóa chất
Chemistry (n)
môn hóa học, ngành hóa học
conclude (v)
kết thúc, kết luận
Conclusion (n)
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
examine (v)
nghiên cứu, khảo sát
examination (n)
sự thi cử, kỳ thi, kiểm tra
fascinate (v)
mê hoặc, quyến rũ
Fascination (n)
niềm đam mê, sự quyến rũ
Fascinating (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
historic (adj)
mang tính lịch sử
historian (n)
nhà viết sử, sử gia
Identical (adj)
TƯƠNG ĐỒNG / giống NHAU
identically (adv)
tương tự nhau, y hệt nhau
Long (adj)
dài, xa; lâu
length (n)
chiều dài, độ dài
measure (v)
đo lường, biện pháp
Measurement (n)
(n) sự đo lường, phép đo, kích thước
different from/to (adj)
khác với
Full of (adj)
đầy, tràn ngập
Connect sth to/with (v)
kết nối
disconnect sth from (v)
ngắt kết nối
fill sth with (v)
Điền, lắp đầy, đổ đầy
Result in (v)
kết quả
A difference between (n)
một sự khác biệt giữa
An idea about (n)
Ý kiến về
A number of (n)
Một trong số
A reason for
lý do cho
A type of
Một loại