set 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

Vary

V. thay đổi, biến đổi; khác nhau

2
New cards

assist

V. Giúp đỡ, trợ lý

3
New cards

qualify

V. có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện

4
New cards

qualified

Adj. đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện

5
New cards

expose

V. phơi bày ra, phô ra; vạch trần, bộc lộ/ bày ra để bán, trưng bày

6
New cards

exposition

N. sự phơi bày, sự phô ra; sự vạch trần, sự bộc lộ/ sự bày hàng; cuộc triển lãm/ sự trình bày, sự mô tả,

7
New cards

utility

N. sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng/ vật có ích,

V. tiện ích

8
New cards

competitor

N. người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

9
New cards

equally

bằng nhau;, đều nhau; tương tự, hơn nữa

10
New cards

landscaping

N. cảnh quan

11
New cards

relieve

V. làm an tâm, an ủi/ làm dịu đi/ giúp đỡ, cứu giúp

12
New cards

eager

adj. háo hức, ham muốn,

13
New cards

generate

V. sinh, đẻ ra/ phát, phát ra

14
New cards

incentive

Adj. khuyến khích; khích lệ; động viên

N. sự khuyến khích, sự khích lệ

15
New cards

regular

Adj. đều đặn, bình thường, thông thường/ liên tục, thường xuyên

16
New cards

consultant

N. người tư vấn; cố vấn

17
New cards

delight

V. thích thú, ham thích, vui sướng

N. sự vui thích, điều thích thú,

18
New cards

amid

giữa, ở giữa

19
New cards

Perk

N. đặc quyền

20
New cards

heritage

N. tài sản thừa kế, di sản

21
New cards

corporate

Adj. tập thể; đoàn thể; thuộc về liên hiệp công ty

22
New cards

incorporate

Adj. kết hợp chặt chẽ

v. sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức,

23
New cards

Annual

Adj. xảy ra hàng năm

24
New cards

spare

Adj. thừa, dư; dự trữ; dự phòng

V. để dành, tiết kiệm

Spare no effort: ko tiếc công sức

25
New cards

related

Adj. có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì

26
New cards

Venue

N. Địa điểm

27
New cards

relate

V. kể lại, thuật lại/ liên hệ, liên kết/ có quan hệ, có liên quan, gắn liền với/ có thể hiểu và thông cảm với ai/cái gì

28
New cards

indeed

Adv. thực vậy, thực mà, quả thực

29
New cards

superior

Adj. mạnh hơn; giỏi hơn; tốt hơn

N. người cấp trên; người giỏi hơn

30
New cards

specify

V. chỉ rõ, ghi rõ, định rõ

31
New cards

collective

Adj. tập thể; chung

32
New cards

separate

Adj. riêng biệt, tách biệt, khác nhau

V. Tách ra, phân chia

33
New cards

commemorate

V. kỷ niệm; tưởng niệm

34
New cards

In light of

Bởi vì, dựa trên

35
New cards

supplement

v. bổ sung, phụ thêm vào

N. phần bổ sung, phần phụ thêm

36
New cards

conversely

Ngược lại

37
New cards

merge

V. kết hợp; hợp nhất

Merge with: sáp nhập

38
New cards

proceeds

N. tiền thu được (do bán hàng, trình diễn....)

39
New cards

concession

N. sự giảm giá/ sự nhượng bộ

40
New cards

field

N. lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)/ đồng ruộng, cánh đồng

41
New cards

merger

N. sự liên doanh liên kết, sự sáp nhập

42
New cards

community

N. toàn thể nhân dân ở một địa phương, cộng đồng

43
New cards

preferred

Adj. được thích hơn, được ưu đãi, được ưu tiên

44
New cards

conservation

N. sự bảo tồn; sự bảo toàn

45
New cards

internal

Adj. ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa

46
New cards

uncover

V. nói ra, tiết lộ, khám phá, phát hiện/ để hở, mở

47
New cards

crucial

Adj. quyết định; cốt yếu, chủ yếu

48
New cards

demonstration

N. sự thể hiện, sự biểu hiện/ sự chứng minh; sự thuyết minh

49
New cards

brochure

N. sách mỏng hoặc sách nhỏ thông tin hoặc quảng cáo về cái gì

50
New cards

authority

N. uy quyền, quyền lực/ người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia

51
New cards

instructor

N. người dạy; huấn luyện viên

52
New cards

forecast

V. dự đoán, đoán trước; dự báo

N. sự dự đoán trước; sự dự báo trước

53
New cards

particular

Adj. riêng biệt; cá biệt/ đặc biệt; ngoại lệ

54
New cards

particularly

một cách đặc biệt

55
New cards

stand out

Nổi bật, dễ nhận thấy, khác biệt

56
New cards

facilitate

V. làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện

57
New cards

catering

N. công việc cung cấp lương thực, thực phẩm

58
New cards

assign

V. phân công; chia phần; chỉ định

59
New cards

precise

Adj. rõ ràng, chính xác

60
New cards

analyse

V. Phân tích

61
New cards

frustrate

V. làm thất bại, làm hỏng, làm thất vọng

62
New cards

assume

V. cho rằng; thừa nhận/ đảm đương, gánh vác/ Mang hoặc thể hiện (vẻ bề ngoài, thái độ, giọng điệu…)

63
New cards

acquire

V. giành được, thu được, đạt được

64
New cards

evaluate

V. định giá; đánh giá

65
New cards

resign

V. bỏ, từ bỏ; từ chức

66
New cards

reliable

Adj. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực

67
New cards

auction

N. sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá

V. bán đấu giá

68
New cards

assort

V. chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại

69
New cards

enthusiasm

N. sự hăng hái, sự nhiệt tình

70
New cards

remodel

V. làm lại, sửa đổi, tu sửa

71
New cards

criticize

V. phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

72
New cards

Image

V. hình dung, tưởng tượng ra

N. hình, hình ảnh, ảnh

73
New cards

Offer

V. đưa ra, đề nghị, cung cấp/ biếu, tặng, dâng,

74
New cards

tuition

N. tiền học, học phí

75
New cards

determine

V. xác định, định rõ, quyết định,

76
New cards

efficient

Adj. có hiệu lực, có hiệu quả/ có năng lực, có khả năng

77
New cards

assess

V. đánh giá, định giá, ước định

78
New cards

renovate

V. nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại

79
New cards

enable

V. làm cho có thể , làm cho có khả năng/ cho quyền, cho phép

80
New cards

look forward to

mong đợi, mong chờ

81
New cards

finalize

V. làm xong, hoàn thành

82
New cards

regularly

Một cách thường xuyên, đều đặn

83
New cards

overlook

V. nhìn được hoặc vào (một chỗ) từ trên cao/ không chú ý tới; bỏ sót, bỏ qua

84
New cards

publication

N. sự công bố/ sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản

85
New cards

praise

N. sự tán dương; sự ca ngợi; lời ca ngợi

V. khen ngợi; ca ngợi; tán dương

86
New cards

broad

Adj. rộng, bao la, mênh mông

87
New cards

operate

V. hoạt động; đang làm việc; vận hành; điều khiển

88
New cards

instantly

ngay tức khắc; lập tức/ ngay khi

89
New cards

browse

V. Xem qua, đọc lướt; truy cập để xem thông tin

90
New cards

valid

Adj. hợp lý; đúng đắn; (pháp lý) có giá trị; có hiệu lực; hợp lệ

91
New cards

asset

N. (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu

92
New cards

expire

V. kết thúc; hết hiệu lực

93
New cards

rental

N. số tiền thuê hoặc cho thuê

94
New cards

offering

N. sự đề nghị; sự biếu, sự tặng, đồ biếu, tặng phẩm

95
New cards

flexible

Adj. linh động, linh hoạt/ mềm dẻo, dễ uốn

96
New cards

reinforce

V. tăng cường; gia cố; củng cố

97
New cards

prohibit

V. cấm; ngăn cấm

98
New cards

appetiser

N. món ăn khai vị

99
New cards

ordeal

N. sự thử thách

100
New cards

inattentive

Adj. thiếu chú ý; lơ là; lơ đễnh