1/32
mốiquan hệ bạn bè mãi mãi
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
love at first sight
yêu từ cái nhìn đầu tiên
fall head over heels in love someone
yêu say đắm ai đó
only have eyes for someone
chỉ để mắt đến 1
infatuated with
say mê, mê mệt( 0 đc lâu)
besotted with
mê mẩn, say đắm
platonic relationship
mối quan hệ thuần khiết
hit it off
rất hợp nhau ngay từ đầu
soulmates
bạn tâm giao
a man/woman after your own heart
người hợp ý bạn
get on like a house on fire
hợp nhau nhanh chóng
bosom friends/ buddies/ pals
bạn thân, bạn tri kỉ
inseparable
0 thể tách rời
bond
mối liên kết, mối quan hệ chặt chẽ
kindred spirits
người tâm đầu ý hợp
well- matched
rất hợp nhau
family ties
mối quan hệ gia đình
mutual acquaintances
người quen chung
holds someone in high regard
đánh giá cao ai đó, kính trọng
as thick as thieves
thân thiết như hình vs bóng
adoring
yêu quý, hết mực yêu thương
adoration
sự sùng bái, yêu mến
affectionate
trìu mến, âu yếm
affection
tình cảm, sự yêu thương
amiable
tử tế, tốt bụng
amiability
sự tử tế, tốt bụng
considerate
chu đáo, ân cần
consideration
sự quan tâm, cân nhắc
faithful
trung thành, chung thủy
faithfulness
sự trung thành, lòng trung thủy
fond
yêu thích
fondness
sự yêu thích, sự trìu mến
loyal
trung thành
loyalty
lòng trung thành