1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Descending the staircase
Đi xuống cầu thang
Having been shut down
Đã bị đóng cửa
Having taken off
Đã cất cánh
Landing at the airport
Hạ cánh xuống sân bay
Being ready to leave the plane
Sẵn sàng rời máy bay
Moving one's luggage
Di chuyển hành lý
Taking one's bag from the airplane
Lấy một chiếc túi từ máy bay
Waiting at the terminal
Chờ đợi ở nhà ga
Waiting in a line
Xếp hàng chờ đợi
Checking into the hotel
Nhận phòng khách sạn
Checking out of the hotel
Trả phòng khách sạn
Making the bed
Dọn giường
Need to be cleaned up
Cần được dọn dẹp
Piling luggage on a cart
Chất đống hành lý trên xe đẩy
Pulling one luggage
Kéo một hành lý
Reserving a hotel room
Đặt phòng khách sạn
Smiling at a customer
Mỉm cười với khách hàng
Standing at the front desk
Đứng ở quầy lễ tân
Unpacking their suitcases
Dỡ hành lý trong vali
Waiting for the elevator
Chờ thang máy
Being on the top shelf
Ở kệ trên cùng
Being stacked on the shelves
Được xếp chồng lên kệ
Browsing in a bookstore
Dạo quanh một hiệu sách
Checking out books
Mượn sách
Putting away books
Cất sách đi
Reaching for a book
Với lấy một cuốn sách
Reviewing a book
Đánh giá một cuốn sách
Shelving the journals
Xếp tạp chí lên kệ
Taking out one's book
Lấy sách ra
Examining an X-ray image
Kiểm tra hình ảnh X quang
Examining a patient
Khám bệnh
Filling out a medical form
Điền vào một biểu mẫu y tế
Getting an injection
Tiêm thuốc
Handing out medication
Phát thuốc
Having one's temperature taken
Đo nhiệt độ
Reading the patient's records
Đọc hồ sơ của bệnh nhân
Admiring a painting
Chiêm ngưỡng một bức tranh
Being alone in an art gallery
Một mình trong một phòng trưng bày nghệ thuật
Baking the pies
Nướng bánh
Being sliced
Bị cắt lát
Arranging loaves of bread
Sắp xếp những ổ bánh mì
Being closed to visitors
Đóng cửa với du khách
Being filled with customers
Đông nghẹt khách
Having been placed around the table
Đã được đặt xung quanh bàn
Having been set out
Đã được bố trí
Having one's fingernails painted
Sơn móng tay
Being tied up in a bundle
Được cột thành bó
Trimming the client's hair
Cắt tỉa tóc của khách hàng
Wiping the table
Lau bàn
Being all identical
Giống hệt nhau
Being built in a similar style
Được xây theo phong cách tương tự nhau
Being rebuilt
Được xây dựng lại
Polishing the handrail
Đánh bóng lan can
Standing on the roof of the building
Đứng trên mái nhà
Suspended from a window
Được treo từ một cửa sổ
Having been opened to provide shade
Đã được mở để cung cấp bóng râm
Being arranged on the patio
Được sắp xếp trên sân
Scrubbing the steps
Cọ rửa các bậc thang
Sitting on the porch
Ngồi trên hiên nhà
Standing on a walkway
Đứng ở lối đi
Being picked in the garden
Được hái trong vườn
Building a fence
Xây dựng hàng rào
Mowing the lawn
Cắt cỏ
Trimming the branches of the tree
Cắt tỉa cành cây
Watering the plants
Tưới cây
Hanging from a pole
Treo trên cột
Browsing plants
Dạo xem cây
Sowing the seeds
Gieo hạt