Thẻ ghi nhớ: Common Verbs for Describing Pictures PART 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

Descending the staircase

Đi xuống cầu thang

2
New cards

Having been shut down

Đã bị đóng cửa

3
New cards

Having taken off

Đã cất cánh

4
New cards

Landing at the airport

Hạ cánh xuống sân bay

5
New cards

Being ready to leave the plane

Sẵn sàng rời máy bay

6
New cards

Moving one's luggage

Di chuyển hành lý

7
New cards

Taking one's bag from the airplane

Lấy một chiếc túi từ máy bay

8
New cards

Waiting at the terminal

Chờ đợi ở nhà ga

9
New cards

Waiting in a line

Xếp hàng chờ đợi

10
New cards

Checking into the hotel

Nhận phòng khách sạn

11
New cards

Checking out of the hotel

Trả phòng khách sạn

12
New cards

Making the bed

Dọn giường

13
New cards

Need to be cleaned up

Cần được dọn dẹp

14
New cards

Piling luggage on a cart

Chất đống hành lý trên xe đẩy

15
New cards

Pulling one luggage

Kéo một hành lý

16
New cards

Reserving a hotel room

Đặt phòng khách sạn

17
New cards

Smiling at a customer

Mỉm cười với khách hàng

18
New cards

Standing at the front desk

Đứng ở quầy lễ tân

19
New cards

Unpacking their suitcases

Dỡ hành lý trong vali

20
New cards

Waiting for the elevator

Chờ thang máy

21
New cards

Being on the top shelf

Ở kệ trên cùng

22
New cards

Being stacked on the shelves

Được xếp chồng lên kệ

23
New cards

Browsing in a bookstore

Dạo quanh một hiệu sách

24
New cards

Checking out books

Mượn sách

25
New cards

Putting away books

Cất sách đi

26
New cards

Reaching for a book

Với lấy một cuốn sách

27
New cards

Reviewing a book

Đánh giá một cuốn sách

28
New cards

Shelving the journals

Xếp tạp chí lên kệ

29
New cards

Taking out one's book

Lấy sách ra

30
New cards

Examining an X-ray image

Kiểm tra hình ảnh X quang

31
New cards

Examining a patient

Khám bệnh

32
New cards

Filling out a medical form

Điền vào một biểu mẫu y tế

33
New cards

Getting an injection

Tiêm thuốc

34
New cards

Handing out medication

Phát thuốc

35
New cards

Having one's temperature taken

Đo nhiệt độ

36
New cards

Reading the patient's records

Đọc hồ sơ của bệnh nhân

37
New cards

Admiring a painting

Chiêm ngưỡng một bức tranh

38
New cards

Being alone in an art gallery

Một mình trong một phòng trưng bày nghệ thuật

39
New cards

Baking the pies

Nướng bánh

40
New cards

Being sliced

Bị cắt lát

41
New cards

Arranging loaves of bread

Sắp xếp những ổ bánh mì

42
New cards

Being closed to visitors

Đóng cửa với du khách

43
New cards

Being filled with customers

Đông nghẹt khách

44
New cards

Having been placed around the table

Đã được đặt xung quanh bàn

45
New cards

Having been set out

Đã được bố trí

46
New cards

Having one's fingernails painted

Sơn móng tay

47
New cards

Being tied up in a bundle

Được cột thành bó

48
New cards

Trimming the client's hair

Cắt tỉa tóc của khách hàng

49
New cards

Wiping the table

Lau bàn

50
New cards

Being all identical

Giống hệt nhau

51
New cards

Being built in a similar style

Được xây theo phong cách tương tự nhau

52
New cards

Being rebuilt

Được xây dựng lại

53
New cards

Polishing the handrail

Đánh bóng lan can

54
New cards

Standing on the roof of the building

Đứng trên mái nhà

55
New cards

Suspended from a window

Được treo từ một cửa sổ

56
New cards

Having been opened to provide shade

Đã được mở để cung cấp bóng râm

57
New cards

Being arranged on the patio

Được sắp xếp trên sân

58
New cards

Scrubbing the steps

Cọ rửa các bậc thang

59
New cards

Sitting on the porch

Ngồi trên hiên nhà

60
New cards

Standing on a walkway

Đứng ở lối đi

61
New cards

Being picked in the garden

Được hái trong vườn

62
New cards

Building a fence

Xây dựng hàng rào

63
New cards

Mowing the lawn

Cắt cỏ

64
New cards

Trimming the branches of the tree

Cắt tỉa cành cây

65
New cards

Watering the plants

Tưới cây

66
New cards

Hanging from a pole

Treo trên cột

67
New cards

Browsing plants

Dạo xem cây

68
New cards

Sowing the seeds

Gieo hạt