Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 ( phần 5) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

특징

đặc trưng

2
New cards

패션

thời trang

3
New cards

포장

đóng gói

4
New cards

표현

biểu hiện, thể hiện

5
New cards

프로그램

chương trình

6
New cards

하숙

ở trọ

7
New cards

학기

học kỳ

8
New cards

학년

năm học

9
New cards

한자

chữ Hán

10
New cards

할인

giảm giá

11
New cards

해외

nước ngoài

12
New cards

행사

sự kiện

13
New cards

현금

tiền mặt

14
New cards

현재

hiện tại

15
New cards

홈페이지

trang chủ

16
New cards

휴가

kì nghỉ

17
New cards

휴일

ngày nghỉ

18
New cards

năng lượng/sức lực

19
New cards

가르치다

dạy

20
New cards

가져가다

mang theo

21
New cards

가지다

mang, cầm

22
New cards

갈아타다

đổi (phương tiện giao thông)

23
New cards

감다

nhắm (mắt), gội (đầu)

24
New cards

갖다

mang,sở hữu, cầm

25
New cards

걱정하다

lo lắng

26
New cards

건너다

băng qua

27
New cards

걷다

đi bộ

28
New cards

걸어가다

đi bộ

29
New cards

결정하다

quyết định

30
New cards

결혼하다

kết hôn

31
New cards

계산하다

tính tiền, thanh toán

32
New cards

고르다

lựa chọn

33
New cards

고치다

sửa chữa

34
New cards

관광하다

tham quan

35
New cards

구경하다

ngắm

36
New cards

구하다

tìm kiếm

37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards