1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
특징
đặc trưng
패션
thời trang
포장
đóng gói
표현
biểu hiện, thể hiện
프로그램
chương trình
하숙
ở trọ
학기
học kỳ
학년
năm học
한자
chữ Hán
할인
giảm giá
해외
nước ngoài
행사
sự kiện
현금
tiền mặt
현재
hiện tại
홈페이지
trang chủ
휴가
kì nghỉ
휴일
ngày nghỉ
힘
năng lượng/sức lực
가르치다
dạy
가져가다
mang theo
가지다
mang, cầm
갈아타다
đổi (phương tiện giao thông)
감다
nhắm (mắt), gội (đầu)
갖다
mang,sở hữu, cầm
걱정하다
lo lắng
건너다
băng qua
걷다
đi bộ
걸어가다
đi bộ
결정하다
quyết định
결혼하다
kết hôn
계산하다
tính tiền, thanh toán
고르다
lựa chọn
고치다
sửa chữa
관광하다
tham quan
구경하다
ngắm
구하다
tìm kiếm