Thẻ ghi nhớ: B11 TC3: 고민 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

떨치다

rũ bỏ, phủi tay

2
New cards

사소하다

không đáng kể, không qtrong

3
New cards

채용

tuyển dụng, bổ nhiệm

4
New cards

털어놓다

tháo ra, mở ra

5
New cards

훨씬

vượt bậc, hẳn, hơn hẳn

6
New cards

인적 문제

vấn đề con người

7
New cards

가정 문제

vấn đề gia đình

8
New cards

사회적 문제

vấn đề xã hội

9
New cards

억양

ngữ điệu

10
New cards

대로

theo

11
New cards

바르다

bôi

12
New cards

딱딱해

cứng ngắc

13
New cards

소개팅

đi xem mắt

14
New cards

유행을 타다

đi du lịch

15
New cards

속마음

tấm lòng sâu kín

16
New cards

의논하다

trao đổi, nch

17
New cards

떨어지다

trượt

18
New cards

마음의 여유를 가지다

giữ cho mk 1 tâm hồn thoải mái

19
New cards

꾸준히=계속

đều đặn

20
New cards

성형수술

phẫu thuật thẩm mỹ

21
New cards

사연

câu chuyện

22
New cards

내면

nội tâm

23
New cards

숨기

điều lo lắng

24
New cards

빠지다

rơi vào, fall in love

25
New cards

청소년

thanh thiếu niên

26
New cards

인기를 끌다/얻다

lôi kéo được sự yêu thích

27
New cards

V1 (으)ㄹ 정도 V2

V2 đến mức V1

28
New cards

(으)ㄹ 것으로 예상하다

dự đoán trong tương lai sẽ

29
New cards

운영하다

vận hành, điều hành

30
New cards

당연하다

đương nhiên

31
New cards

아/어 나가다

làm cái gì đó để hướng về tương lai

32
New cards

에 도움이 되다

có ích cho...

33
New cards

고민 생기다

có nỗi lo

34
New cards

고민을 해결하다

giải quyết nỗi lo

35
New cards

갈등을 겪다

trải qua mâu thuẫn

36
New cards

갈등이 생기다

xảy ra mâu thuẫn

37
New cards

갈등을 해소하다

giải quyết mâu thuẫn

38
New cards

갈등을 극복하다

khắc phục mâu thuẫn

39
New cards

스트레스가 쌓이다

chồng chất căng thẳng

40
New cards

불면증

chứng mất ngủ

41
New cards

우울증

chứng trầm cảm

42
New cards

자신감이 있다

tự tin

43
New cards

자신감을 잃다

mất tự tin

44
New cards

초조하다

hồi hộp

45
New cards

긴장되다

căng thẳng

46
New cards

두렵다

lo sợ

47
New cards

불안하다

bất an

48
New cards

상담 센터

trung tâm tư vấn

49
New cards

상담사

người tư vấn

50
New cards

상담을 받다

được tư vấn

51
New cards

조언을 구하다

tìm lời khuyên

52
New cards

진로 문제

vấn đề tiến thân

53
New cards

이성 문제

vấn đề khác giới

54
New cards

인간관계 문제

vấn đề qh với con người

55
New cards

취업 문제

vấn đề xin việc

56
New cards

경제적 문제

vấn đề kinh tế

57
New cards

가정 문제

vấn đề gia đình

58
New cards

개발하다

phát triển, khai thác

59
New cards

경쟁

cạnh tranh

60
New cards

공고

thông báo, chắc chắn, củng cố,vững chắc

61
New cards

관련되다

có liên quan

62
New cards

구분되다

bị chia ra, được phân ra

63
New cards

권하다

khuyên nhủ

64
New cards

기법

kỹ xảo, pp

65
New cards

끌다

kéo, lôi kéo

66
New cards

눈높다

đòi hỏi tiêu chuẩn cao

67
New cards

늘다

tăng

68
New cards

떠올리다

nhớ lại, hiện ra

69
New cards

반영하다

phản ánh

70
New cards

반응

phản ứng

71
New cards

부적응

không thích ứng

72
New cards

부딪치다

đâm vào

73
New cards

사연

lý do, nguyên nhân, câu chuyện, ý chính

74
New cards

사이버

mạng mt(cyber)

75
New cards

cuộc sống

76
New cards

심각하다

nghiêm trọng, trầm trọng

77
New cards

심리

tâm lý

78
New cards

역할

vai trò

79
New cards

오히려

ngược lại

80
New cards

유리하다

có lợi, sinh lợi

81
New cards

이미지

hình ảnh, ấn tượng

82
New cards

인턴

bsi thực tập, thực tập sinh

83
New cards

자격

tư cách

84
New cards

저절로

tự động, tự nó

85
New cards

전문적

có chuyên môn

86
New cards

제대로

một cách đúng đắn, đúng theo ý mình

87
New cards

제도

chế độ, cơ chế

88
New cards

코너

góc

89
New cards

평범하다

bình thường, k có gì đb

90
New cards

폭넓다

rộng rãi

91
New cards

표정하다

nét mặt

92
New cards

피하다

tránh

93
New cards

훨씬

vượt bậc, hẳn, hơn hẳn

94
New cards

을/를 사귀다

hẹn hò, kết bạn..

95
New cards

Đang học (32)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!