Looks like no one added any tags here yet for you.
Aboriginal (a)
nguyên sơ, nguyên thủy
ancestor (n)
tổ tiên
Anniversary (n)
lễ kỉ niệm, ngày lễ
ceremony (n)
nghi thức, nghi lễ
Celebration (n)
sự tổ chức
Bicentenary (n)
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation (n)
sự đồng hóa
bravery (n)
brave (a)
sự dũng cảm
bridegroom (n)
chú rể
conflict (n)
sự xung đột
contract (n)
contractual (a)
hợp đồng
Conversely (adv)
ngược lại
coordinator (n)
người phối hợp
currency (n)
tiền tệ
custom (n)
phong tục
deliberately (adv)
một cách có chủ ý, có toan tính
Denounce (v)
tố cáo, vạch mặt
depravity (n)
sự trụy lạc
dismiss (v)
dismissal (n)
sa thải
dismissive (a)
gạt bỏ, xem thường
diversity (n)
diverse (a)
sự đa dạng
diversify (v)
diversification (n)
đa dạng hóa
extremely (adv)
cực kì
completely (adv)
hoàn toàn
tremendously (adv)
khủng khiếp, ghê gớm
dramatically (adv)
==> increase dramatically
đột ngột
fate (n)
vận mệnh, định mệnh
federation (n)
liên đoàn
folktale (n)
truyện dân gian
heritage (n)
di sản
hilarious (a)
vui nhộn
homophone (n)
từ đồng âm
identify (v)
nhận diện, nhận dạng
identification (n)
sự đồng nhất hóa
identical (a)
giống nhau
identity (n)
tính đồng nhất, đặc tính
incense (n)
nhang, hương
indigenous (a)
bản xứ, bản địa
integration (n)
sự hội nhập
isolation (n)
sự cách li, sự cô lập
majority (n)
>< minority (n)
đa số >< thiểu số
marriage (n)
(1) marital (a)
(2) marriageable (a)
kết hôn
(2): đủ tư cách để kết hôn
misinterpret (v)
hiểu sai
mystery (n)
sự huyền bí, sự bí ẩn
no-go (n)
tình trạng bế tắc
pamper (v)
nuông chiều, cưng chiều
patriotism (n)
chủ nghĩa yêu nước
perception (n)
perceive (v)
sự nhận thức
prestige (n)
thanh thế, uy thế
prevalence (n)
sự phổ biển, sự thịnh hành
privilege (n)
đặc quyền, đặc ân
racism (n)
racial (a)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
religion (n)
religious (a)
tôn giáo
restrain (v)
kiềm chế
revival (n)
sự hồi phục, sự phục sinh
solidarity (n)
sự đoàn kết
superstition (n)
superstitious (a)
sự mê tín dị đoan
symbol (n)
symbolize (v)
biểu tượng
symbolism (n)
biểu tượng hóa
symbolic (a)
tượng trưng, biểu trưng
synthesis (n)
sự tổng hợp
unhygienic (a)
không hợp vệ sinh
well-established (a)
đứng vững, tồn tại lâu bền
well-advised (a)
khôn ngoan
well-built (a)
lực lưỡng, cường tráng
well-balanced (a)
đúng mực, cường độ
Against the law >< within the law
phạm luật >< đúng luật
above the law
ngoài luật
by law
theo luật
lay down the law (idiom)
diễu võ giương oai
approve of >< disapprove of
đồng tình >< phản đối
on time = at the right time = as regular as clockwork = on the dot
đúng giờ
be close to the bone (idiom)
xúc phạm, cợt nhã
come into play = bring st into play
có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
down to the write (idiom)
vào phút cuối
for fear of st/doing st
vì sợ cái gì/sợ làm gì
get rid of = remove (v)
loại bỏ
face up to (phrsV)
đối mặt
get over (phrsV)
vượt qua
wipe out (phrsV)
xóa sổ
let go of = give up (phrsV)
từ bỏ
sedness = loss and grief
buồn rầu
make a decision on sth (phrsV)
đưa ra quyết định về …
object to = have objection to (v)
phản đối
on the flip side = on the other hand
mặt khác
scold sb for doing st (phrsV)
Ex: His mother scolded him for breaking her favorite vase
mắng ai vì đã làm gì sai
so so
tàm tạm
sense of self
Ex: don’t let this random stranger destroy your sense of self
tự ý thức bản thân
the tip of iceberg
chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp
tie the knot = get married (v)
kết hôn