1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a ubiquitous presence
sự hiện diện phổ biến
infiltrate through sth
thâm nhập thông qua
invade personal privacy
xâm phạm quyền riêng tư cá nhân
consent
sự đồng ý
social media platforms
các nền tảng mảng xã hội
track
theo dõi
to be closely monitored
được giám sát chặt chẽ
pervade
lan tràn, tràn ngập
lịch sử duyệt web
browsing history
quyền riêng tư
privacy
sự hiện diện ở mọi nơi của quảng cáo
the omnipresence of commercials
gây gián đoạn
disrupt
gián đoạn
interrupt
sự tập trung
concentration
hình thức quảng cáo biểu thị trong cửa sổ mới
pop-up ads
cản trở
hinder
ảnh hưởng đến ai đó (làm phiền)
intrusive
sự đắm chìm vào (suy nghĩ)
immersion
điều hướng
navigation
làm thất vọng
frustrate
thu hút sự chú ý của ai
attention- grabbing
choáng ngợp
overwhelming
xâm phạm
demonstrate