BỔ SUNG AIEO (23/7/25)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

reading

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

underestimate

(v) đánh giá (cái gì, ai) nhỏ hơn bth

đánh giá thấp, k đúng >< overestimate

2
New cards

tweak

(v) véo, vặn

ngắt

3
New cards

subtle

(adj) phảng phất (perfume), tinh vi, k dễ phát hiện

tinh tế, khôn khéo, xảo quyệt

4
New cards

dense

(adj) rất nặng do kích thước

k dễ nhìn qua đc, dày đặt

đông đúc

đần độn

quá nhiều thông tin đến mức khó hiểu

5
New cards

elite

(n) nhóm ng trong xã hội dc xem là tinh túy bởi tài năng, quyền lực, giàu

(adj) xuất sắc, ưu tú

6
New cards

durable

(adj) lâu bền

7
New cards

stiff

(adj) cứng (k dễ bẻ, uốn, di chuyển)

(muscle) cơ đau khi di chuyển

(mixture) đặc quánh

(behavior) cứng nhắc (k thân mật), cứng rắc, kiên quyết

(cost) quá cao

(alcohol) nặng

8
New cards

keep a stiff upper lip

bình tĩnh, chịu đựng cơn đau, hoàn cảnh

9
New cards

disruption

(n) sự đập, phá vỡ, tình trạng xâu xé, chia rẽ,k thể tiếp tục

(business) thay đổi quan trọng về công nghệ trong công nghiệp/ thương mại

10
New cards

dignitary

(n) ng quyền cao chức rộng = VIP

11
New cards

beneath one’s dignity

k xứng với phẩm giá của ai

12
New cards

stand on your dignity

yêu cầu đc đối xử với sự tôn trọng mà mình tự thấy xứng

13
New cards

concerted

(adj) có sự phối hợp (ng,chính phủ, quốc gia)

có dự định, có bàn tính

14
New cards

assure

(v) khẳng định chắc chắn, đảm bảo

khiến cho bản thân chắc chắn về

15
New cards

detour

(n) đg vòng, đg tắt

(nghĩa bóng) sự đi chệch hướng

(v) đi đg vòng tránh vấn đề

16
New cards

embolden

(v) khuyến khích, làm cho mạnh mẽ, tự tin hơn

17
New cards

raid

(v) đột kích

lùng sục bất ngờ, vây bắt, điều tra, khám xét

cướp bóc

(n) cuộc đột kích

18
New cards

prowl

(v) rình mồi (con vật)

rình rập do có tội

lãng vãng

(n) sự rình rập, rình mồi

19
New cards

surpass

(v) vượt qua, tốt hơn

20
New cards

vital

(adj) quan trọng, cần thiết cho sự sống = critical = crucial = esential = indispensible

tràn ngập năng lượng = dynamic

21
New cards

surrender

(v) đầu hàng, đầu thú

buông bỏ = relinquish

22
New cards

livelihood

(n) kế sinh nhai, cách kiếm sống = living

23
New cards

relatively

(adv) khá

24
New cards

hygienic

(adj) sạch, k có vi khuẩn >< unhygienic

25
New cards

adequate

(adj) có đủ số lượng, chất lượng >< inadequate

26
New cards

withdrawal

(n) sự rút lui, rút tiền

sự cai nghiệm

27
New cards

accumulation

(n) quá trình tăng dần về sth sau khoảng thgian

28
New cards

dictate

(v) bắt ai đó làm gì

điều khiển, làm ảnh hưởng việc j xảy ra = determine

đọc cho viết

29
New cards

inhibit

(v) ngăn chặn, hạn chế

làm cho ng khác lo lắng, ngại ngùng k thể làm j đó

30
New cards

perspiration

(n) mồ hôi, sự chảy mồ hôi = sweat

31
New cards

palpilations

(n) tình trạng tim đạp mạnh bất thường

32
New cards

tremor

(n) sự rung dộng đất nhẹ, rung động

sự rung, rùng mình vì lạnh, sợ hãi = quiver

33
New cards

intensity

(n) cường độ, độ mạnh

sự mãnh liệt, dữ dội

34
New cards

symptom

(n) triệu chứng

dấu hiệu của 1 điều xấu = indication

35
New cards

severve

(adj) rất xấu tệ

(trừng phạt) rất khắt khe

k gần gũi, k thể hiện sự gần gũi, đồng cảm, lạnh lùng

rất khó khăn, đòi hoirnhieeuf kĩ năng/khả năng = stiff

quần áo ngoại hình giản dị