1/34
reading
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
underestimate
(v) đánh giá (cái gì, ai) nhỏ hơn bth
đánh giá thấp, k đúng >< overestimate
tweak
(v) véo, vặn
ngắt
subtle
(adj) phảng phất (perfume), tinh vi, k dễ phát hiện
tinh tế, khôn khéo, xảo quyệt
dense
(adj) rất nặng do kích thước
k dễ nhìn qua đc, dày đặt
đông đúc
đần độn
quá nhiều thông tin đến mức khó hiểu
elite
(n) nhóm ng trong xã hội dc xem là tinh túy bởi tài năng, quyền lực, giàu
(adj) xuất sắc, ưu tú
durable
(adj) lâu bền
stiff
(adj) cứng (k dễ bẻ, uốn, di chuyển)
(muscle) cơ đau khi di chuyển
(mixture) đặc quánh
(behavior) cứng nhắc (k thân mật), cứng rắc, kiên quyết
(cost) quá cao
(alcohol) nặng
keep a stiff upper lip
bình tĩnh, chịu đựng cơn đau, hoàn cảnh
disruption
(n) sự đập, phá vỡ, tình trạng xâu xé, chia rẽ,k thể tiếp tục
(business) thay đổi quan trọng về công nghệ trong công nghiệp/ thương mại
dignitary
(n) ng quyền cao chức rộng = VIP
beneath one’s dignity
k xứng với phẩm giá của ai
stand on your dignity
yêu cầu đc đối xử với sự tôn trọng mà mình tự thấy xứng
concerted
(adj) có sự phối hợp (ng,chính phủ, quốc gia)
có dự định, có bàn tính
assure
(v) khẳng định chắc chắn, đảm bảo
khiến cho bản thân chắc chắn về
detour
(n) đg vòng, đg tắt
(nghĩa bóng) sự đi chệch hướng
(v) đi đg vòng tránh vấn đề
embolden
(v) khuyến khích, làm cho mạnh mẽ, tự tin hơn
raid
(v) đột kích
lùng sục bất ngờ, vây bắt, điều tra, khám xét
cướp bóc
(n) cuộc đột kích
prowl
(v) rình mồi (con vật)
rình rập do có tội
lãng vãng
(n) sự rình rập, rình mồi
surpass
(v) vượt qua, tốt hơn
vital
(adj) quan trọng, cần thiết cho sự sống = critical = crucial = esential = indispensible
tràn ngập năng lượng = dynamic
surrender
(v) đầu hàng, đầu thú
buông bỏ = relinquish
livelihood
(n) kế sinh nhai, cách kiếm sống = living
relatively
(adv) khá
hygienic
(adj) sạch, k có vi khuẩn >< unhygienic
adequate
(adj) có đủ số lượng, chất lượng >< inadequate
withdrawal
(n) sự rút lui, rút tiền
sự cai nghiệm
accumulation
(n) quá trình tăng dần về sth sau khoảng thgian
dictate
(v) bắt ai đó làm gì
điều khiển, làm ảnh hưởng việc j xảy ra = determine
đọc cho viết
inhibit
(v) ngăn chặn, hạn chế
làm cho ng khác lo lắng, ngại ngùng k thể làm j đó
perspiration
(n) mồ hôi, sự chảy mồ hôi = sweat
palpilations
(n) tình trạng tim đạp mạnh bất thường
tremor
(n) sự rung dộng đất nhẹ, rung động
sự rung, rùng mình vì lạnh, sợ hãi = quiver
intensity
(n) cường độ, độ mạnh
sự mãnh liệt, dữ dội
symptom
(n) triệu chứng
dấu hiệu của 1 điều xấu = indication
severve
(adj) rất xấu tệ
(trừng phạt) rất khắt khe
k gần gũi, k thể hiện sự gần gũi, đồng cảm, lạnh lùng
rất khó khăn, đòi hoirnhieeuf kĩ năng/khả năng = stiff
quần áo ngoại hình giản dị