1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
maddening (adj)
gây tức giận
unsettling (adj)
gây bồn chồn, lo lắng
like a steel trap (idiom)
rất nhanh nhạy (bộ não)
presence of mind (n)
sự tỉnh táo
overheating (adj)
quá nhiệt
guest list (n)
danh sách khách mời
have the temerity to do sth (phrase)
dám cả gan làm điều gì đó
verity (n)
sự chân lí, sự thật
fecundity (n)
khả năng sinh sản (cây, vật,...) // khả năng sáng tạo dồi dào
alacrity (n)
sự nhanh nhẹn, sẵn lòng
stand up for (phr.v)
đứng về phía
intestinal fortitude (n)
nghị lực phi thường, sự can đảm
intestinal (adj)
thuộc về ruột
visceral (adj)
thuộc về nội tạng
cerebral (adj)
thuộc về não bộ, trí óc => cerebrally
challenged (adj)
không thông minh, ngu ngốc
abdominal (adj)
thuộc về phần bụng
ventral (adj)
thuộc về mặt bụng
calm one's nerves (phrase)
trấn tĩnh tinh thần
down (v)
tống vào miệng (ăn/uống nhanh 1 cái gì đó)
Dutch/liquid courage (idiom)
sự can đảm đến từ việc uống rượu
confront (v)
đương đầu với => confrontational (adj) mang tính đối đầu => non- confrontational (adj) hoà nhã, không gây hấn
bell the cat (idiom)
đứng ra đại diện làm 1 cái gì đó (nguy hiểm) thay mặt mọi người
drink someone under the table (idiom)
uống rượu nhiều hơn so với ai đó
end up doing sth (phr.v)
thành thử ra, hậu quả là
pass out (phr.v)
bất tỉnh (become unconscious)
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi cho 1 cái gì đó
bridge the gap between A and B (phrase)
thu hẹp khoảng cách giữa A và B
tar sb with the same brush (idiom)
đánh đồng 1 nhóm người nào đó là như nhau
blush (v)
đỏ mặt vì ngại ngùng
income inequality (n)
sự mất cân bằng về thu nhập
cut across (phr.v)
ảnh hưởng lên (1 nhóm nào đó)
factor in (phr.v)
cân nhắc yếu tố nào đó
excel in/at (phr.v)
xuất sắc về 1 lĩnh vực nào đó
in the brain department (idiom)
khi nói về sự thông minh
in the looks department (idiom)
khi nói về vẻ bề ngoài
throw one's hat into the ring (idiom)
tuyên bố tranh cử
have skin in the game (idiom)
có cổ phần/lợi ích lớn trong 1 lĩnh vực nào đó
vested interest (n)
lợi ích cá nhân
stage fright (n)
nỗi sợ sân khấu
to one's consternation (idiom)
với sự kinh hãi của ai đó
agitation (n)
sự kích động
disturbance (n)
sự xáo trộn, quấy rối
complement (v)
bổ trợ cho, đi kèm với
bricks and clicks (n)
(doanh nghiệp) hoạt động cả online và offline
slow down (phr.v)
làm chậm
zombie company (n)
công ty tồn tại kiểu ăn bám, không đóng góp được gì nhiều (cố gắng
tồn tại 1 cách tạm bợ để duy trì qua ngày)
the rag trade (n)
ngành công nghiệp thời trang, ăn mặc
thoroughly (adv)
1 cách chuyên sâu
when it comes to sth (phrase)
khi nói đến
be one up on somebody (phrase)
có lợi thế so với ai đó
be poised to do sth (phrase)
sẵn sàng để làm 1 điều gì đó
surpass (v)
vượt qua => unsurpassed (adj) xuất sắc tới mức không thể vượt qua
look to your laurels (idiom)
trông chừng đối thủ
accolade (n)
danh hiệu, vinh dự
jostle for sth (phr.v)
tranh giành 1 cái gì đó
punter (n)
người đặt cược
runners and riders (idiom)
ứng cử viên tiềm năng, tranh giành 1 cái gì đó (trong đua ngựa, trong công việc,...)
can't afford to do sth (phrase)
không thể làm 1 cái gì đó (vì sẽ gây hậu quả nghiêm trọng)
league standings (n)
bảng xếp hạng
snap at somebody's heels (idiom)
đối đầu với ai đó và có khả năng vượt mặt họ
steering committee (n)
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo.
think tank (n)
1 nhóm chuyên gia tư vấn những vấn đề lớn, cao cả (về kinh tế, chính trị,...) cho chính phủ/tổ chức nào đó
the dregs of society (n)
cặn bã xã hội
remnant (n)
vết tích, tàn dư
trace (n)
dấu vết; leaving (n): đồ thừa
embark on/upon sth (phr.v)
bắt đầu (1 cuộc sống, chuyến hành trình,...)
man of letters (n)
1 người biết nhiều chữ, hay chữ (nhà văn, học giả)
cerebrally challenged (adj)
ngu xuẩn, không thông minh
brainy (adj)
thông minh
scholar (adj)
liên quan tới học giả, học thuật
rational (adj)
hợp lí, tỉnh táo có đầu óc != irrational (adj)
ramp up (phr.v)
đẩy nhanh
track down (phr.v)
truy tìm, dò ra dấu vết
contact tracing (n)
quá trình truy tìm dấu vết của những người đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh (thường là để kiểm soát quá trình lây lan của dịch bệnh)
all of a flutter (idiom)
rất lo lắng, bồn chồn
clutter (n)
sự lộn xộn => decluttering (n) sự dọn dẹp
sputter (v)
nói lắp bắp
geek out (phr.v)
mò mẫm, say mê nghiên cứu về 1 điều gì đó => computer geek (n) 1 người rất rành về máy tính
carve out a niche (phrase)
tạo dựng 1 ngách riêng (cho bản thân)
phase out (phr.v)
loại bỏ dần
hammer out (phr.v)
thương lượng, dàn xếp (cuộc tranh luận)
make all the right noises (idiom)
có những phát ngôn đúng đắn về 1 điều gì đó (nhưng trong lòng không thực sự nghĩ như vậy), kiểu nói cho vui, để người khác hài lòng
settle for second best (idiom)
chấp nhận lựa chọn tốt thứ 2
settle the score (idiom)
trả thù, trả đũa ai đó
the dust settles (idiom)
khi mọi việc lắng xuống
settle one's affairs (idiom)
sắp xếp việc cá nhân (ví dụ viết di chúc,...) trước khi sắp qua đời
a head of steam (idiom)
đà phát triển, khí thế vươn lên
eloquent (adj)
hùng hồn/mang tính hùng biện (bài diễn thuyết)
reticence (n)
sự dè dặt, sự do dự
impudence (n)
sự trơ trẽn, thô lỗ
resilience (n)
sự kiên cường
subsistence (n)
mức sống tối thiểu => at subsistence level (n) ở mức sống tối thiểu
come across as sb/sth (phr.v)
toát ra vẻ như là
social settings (n)
bối cảnh xã hội
fiery (adj)
mãnh liệt/cháy bỏng
shrinking violet (idiom)
1 người nhút nhát
dim (v)
làm mờ (ánh sáng, bóng đèn)
flinch (v)
giật mình, co rúm lại => unflinching (adj) không nao núng