Thẻ ghi nhớ: mcq 105 part 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

maddening (adj)

gây tức giận

2
New cards

unsettling (adj)

gây bồn chồn, lo lắng

3
New cards

like a steel trap (idiom)

rất nhanh nhạy (bộ não)

4
New cards

presence of mind (n)

sự tỉnh táo

5
New cards

overheating (adj)

quá nhiệt

6
New cards

guest list (n)

danh sách khách mời

7
New cards

have the temerity to do sth (phrase)

dám cả gan làm điều gì đó

8
New cards

verity (n)

sự chân lí, sự thật

9
New cards

fecundity (n)

khả năng sinh sản (cây, vật,...) // khả năng sáng tạo dồi dào

10
New cards

alacrity (n)

sự nhanh nhẹn, sẵn lòng

11
New cards

stand up for (phr.v)

đứng về phía

12
New cards

intestinal fortitude (n)

nghị lực phi thường, sự can đảm

13
New cards

intestinal (adj)

thuộc về ruột

14
New cards

visceral (adj)

thuộc về nội tạng

15
New cards

cerebral (adj)

thuộc về não bộ, trí óc => cerebrally

16
New cards

challenged (adj)

không thông minh, ngu ngốc

17
New cards

abdominal (adj)

thuộc về phần bụng

18
New cards

ventral (adj)

thuộc về mặt bụng

19
New cards

calm one's nerves (phrase)

trấn tĩnh tinh thần

20
New cards

down (v)

tống vào miệng (ăn/uống nhanh 1 cái gì đó)

21
New cards

Dutch/liquid courage (idiom)

sự can đảm đến từ việc uống rượu

22
New cards

confront (v)

đương đầu với => confrontational (adj) mang tính đối đầu => non- confrontational (adj) hoà nhã, không gây hấn

23
New cards

bell the cat (idiom)

đứng ra đại diện làm 1 cái gì đó (nguy hiểm) thay mặt mọi người

24
New cards

drink someone under the table (idiom)

uống rượu nhiều hơn so với ai đó

25
New cards

end up doing sth (phr.v)

thành thử ra, hậu quả là

26
New cards

pass out (phr.v)

bất tỉnh (become unconscious)

27
New cards

facilitate (v)

tạo điều kiện thuận lợi cho 1 cái gì đó

28
New cards

bridge the gap between A and B (phrase)

thu hẹp khoảng cách giữa A và B

29
New cards

tar sb with the same brush (idiom)

đánh đồng 1 nhóm người nào đó là như nhau

30
New cards

blush (v)

đỏ mặt vì ngại ngùng

31
New cards

income inequality (n)

sự mất cân bằng về thu nhập

32
New cards

cut across (phr.v)

ảnh hưởng lên (1 nhóm nào đó)

33
New cards

factor in (phr.v)

cân nhắc yếu tố nào đó

34
New cards

excel in/at (phr.v)

xuất sắc về 1 lĩnh vực nào đó

35
New cards

in the brain department (idiom)

khi nói về sự thông minh

36
New cards

in the looks department (idiom)

khi nói về vẻ bề ngoài

37
New cards

throw one's hat into the ring (idiom)

tuyên bố tranh cử

38
New cards

have skin in the game (idiom)

có cổ phần/lợi ích lớn trong 1 lĩnh vực nào đó

39
New cards

vested interest (n)

lợi ích cá nhân

40
New cards

stage fright (n)

nỗi sợ sân khấu

41
New cards

to one's consternation (idiom)

với sự kinh hãi của ai đó

42
New cards

agitation (n)

sự kích động

43
New cards

disturbance (n)

sự xáo trộn, quấy rối

44
New cards

complement (v)

bổ trợ cho, đi kèm với

45
New cards

bricks and clicks (n)

(doanh nghiệp) hoạt động cả online và offline

46
New cards

slow down (phr.v)

làm chậm

47
New cards

zombie company (n)

công ty tồn tại kiểu ăn bám, không đóng góp được gì nhiều (cố gắng

48
New cards

tồn tại 1 cách tạm bợ để duy trì qua ngày)

49
New cards

the rag trade (n)

ngành công nghiệp thời trang, ăn mặc

50
New cards

thoroughly (adv)

1 cách chuyên sâu

51
New cards

when it comes to sth (phrase)

khi nói đến

52
New cards

be one up on somebody (phrase)

có lợi thế so với ai đó

53
New cards

be poised to do sth (phrase)

sẵn sàng để làm 1 điều gì đó

54
New cards

surpass (v)

vượt qua => unsurpassed (adj) xuất sắc tới mức không thể vượt qua

55
New cards

look to your laurels (idiom)

trông chừng đối thủ

56
New cards

accolade (n)

danh hiệu, vinh dự

57
New cards

jostle for sth (phr.v)

tranh giành 1 cái gì đó

58
New cards

punter (n)

người đặt cược

59
New cards

runners and riders (idiom)

ứng cử viên tiềm năng, tranh giành 1 cái gì đó (trong đua ngựa, trong công việc,...)

60
New cards

can't afford to do sth (phrase)

không thể làm 1 cái gì đó (vì sẽ gây hậu quả nghiêm trọng)

61
New cards

league standings (n)

bảng xếp hạng

62
New cards

snap at somebody's heels (idiom)

đối đầu với ai đó và có khả năng vượt mặt họ

63
New cards

steering committee (n)

ban lãnh đạo, ban chỉ đạo.

64
New cards

think tank (n)

1 nhóm chuyên gia tư vấn những vấn đề lớn, cao cả (về kinh tế, chính trị,...) cho chính phủ/tổ chức nào đó

65
New cards

the dregs of society (n)

cặn bã xã hội

66
New cards

remnant (n)

vết tích, tàn dư

67
New cards

trace (n)

dấu vết; leaving (n): đồ thừa

68
New cards

embark on/upon sth (phr.v)

bắt đầu (1 cuộc sống, chuyến hành trình,...)

69
New cards

man of letters (n)

1 người biết nhiều chữ, hay chữ (nhà văn, học giả)

70
New cards

cerebrally challenged (adj)

ngu xuẩn, không thông minh

71
New cards

brainy (adj)

thông minh

72
New cards

scholar (adj)

liên quan tới học giả, học thuật

73
New cards

rational (adj)

hợp lí, tỉnh táo có đầu óc != irrational (adj)

74
New cards

ramp up (phr.v)

đẩy nhanh

75
New cards

track down (phr.v)

truy tìm, dò ra dấu vết

76
New cards

contact tracing (n)

quá trình truy tìm dấu vết của những người đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh (thường là để kiểm soát quá trình lây lan của dịch bệnh)

77
New cards

all of a flutter (idiom)

rất lo lắng, bồn chồn

78
New cards

clutter (n)

sự lộn xộn => decluttering (n) sự dọn dẹp

79
New cards

sputter (v)

nói lắp bắp

80
New cards

geek out (phr.v)

mò mẫm, say mê nghiên cứu về 1 điều gì đó => computer geek (n) 1 người rất rành về máy tính

81
New cards

carve out a niche (phrase)

tạo dựng 1 ngách riêng (cho bản thân)

82
New cards

phase out (phr.v)

loại bỏ dần

83
New cards

hammer out (phr.v)

thương lượng, dàn xếp (cuộc tranh luận)

84
New cards

make all the right noises (idiom)

có những phát ngôn đúng đắn về 1 điều gì đó (nhưng trong lòng không thực sự nghĩ như vậy), kiểu nói cho vui, để người khác hài lòng

85
New cards

settle for second best (idiom)

chấp nhận lựa chọn tốt thứ 2

86
New cards

settle the score (idiom)

trả thù, trả đũa ai đó

87
New cards

the dust settles (idiom)

khi mọi việc lắng xuống

88
New cards

settle one's affairs (idiom)

sắp xếp việc cá nhân (ví dụ viết di chúc,...) trước khi sắp qua đời

89
New cards

a head of steam (idiom)

đà phát triển, khí thế vươn lên

90
New cards

eloquent (adj)

hùng hồn/mang tính hùng biện (bài diễn thuyết)

91
New cards

reticence (n)

sự dè dặt, sự do dự

92
New cards

impudence (n)

sự trơ trẽn, thô lỗ

93
New cards

resilience (n)

sự kiên cường

94
New cards

subsistence (n)

mức sống tối thiểu => at subsistence level (n) ở mức sống tối thiểu

95
New cards

come across as sb/sth (phr.v)

toát ra vẻ như là

96
New cards

social settings (n)

bối cảnh xã hội

97
New cards

fiery (adj)

mãnh liệt/cháy bỏng

98
New cards

shrinking violet (idiom)

1 người nhút nhát

99
New cards

dim (v)

làm mờ (ánh sáng, bóng đèn)

100
New cards

flinch (v)

giật mình, co rúm lại => unflinching (adj) không nao núng