Day 3 Soumatome (Week 5)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

れんしゅう (Thực hành, luyện tập)

練習

2
New cards

さいきん (Gần đây)

最近

3
New cards

さいご (Cuối cùng, kết thúc)

最後

4
New cards

さいしょ (Bắt đầu, khỏi đầu)

最初

5
New cards

もっとも (Nhất)

最も

6
New cards

てきとう (Thích hợp, phù hợp)

適当

7
New cards

かいてき (Dễ chịu, thoải mái)

快適

8
New cards

せんきょ (Bầu cử)

選挙

9
New cards

えらぶ (Lựa chọn, chọn lọc)

選ぶ

10
New cards

せんしゅ (Cầu thủ)

選手

11
New cards

ちがう (Khác, sai)

違う

12
New cards

まちがい (Sai sót, lỗi lầm)

間違い

13
New cards

まちがう (Mắc lỗi)

間違う

14
New cards

まちがえる (= 間違う)

間違える

15
New cards

ちょくせん (Đường thẳng)

直線

16
New cards

なおる (Được sửa chữa)

直る

17
New cards

ちょくせつ (Trực tiếp)

直接

18
New cards

なおす (Sửa)

直す

19
New cards

ふくしゅう (Ôn tập)

復習

20
New cards

おうふく (Khứ hồi)

往復

21
New cards

かいふく (Sự khôi phục, sự phục hồi chức năng)

回復

22
New cards

じしょ (Từ điển)

辞書

23
New cards

やめる (Từ chức, nghỉ hưu)

辞める

24
New cards

しゅくだい (Bài tập về nhà)

宿題

25
New cards

やど (Chỗ trọ, nhà trọ, khách sạn)

宿

26
New cards

げしゅく (Nhà trọ, ở trọ)

下宿