1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
れんしゅう (Thực hành, luyện tập)
練習
さいきん (Gần đây)
最近
さいご (Cuối cùng, kết thúc)
最後
さいしょ (Bắt đầu, khỏi đầu)
最初
もっとも (Nhất)
最も
てきとう (Thích hợp, phù hợp)
適当
かいてき (Dễ chịu, thoải mái)
快適
せんきょ (Bầu cử)
選挙
えらぶ (Lựa chọn, chọn lọc)
選ぶ
せんしゅ (Cầu thủ)
選手
ちがう (Khác, sai)
違う
まちがい (Sai sót, lỗi lầm)
間違い
まちがう (Mắc lỗi)
間違う
まちがえる (= 間違う)
間違える
ちょくせん (Đường thẳng)
直線
なおる (Được sửa chữa)
直る
ちょくせつ (Trực tiếp)
直接
なおす (Sửa)
直す
ふくしゅう (Ôn tập)
復習
おうふく (Khứ hồi)
往復
かいふく (Sự khôi phục, sự phục hồi chức năng)
回復
じしょ (Từ điển)
辞書
やめる (Từ chức, nghỉ hưu)
辞める
しゅくだい (Bài tập về nhà)
宿題
やど (Chỗ trọ, nhà trọ, khách sạn)
宿
げしゅく (Nhà trọ, ở trọ)
下宿