08 SUNDAY vocab 13 21.12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards
accessory (n)
đồ đi kèm ,phụ kiện
2
New cards
check up on
kiểm tra
3
New cards
souvenir (n)
quà lưu niệm
4
New cards
neighbor (n)
hàng xóm ,láng giềng
5
New cards
dominant (a)
chủ đạo, thống trị, ưu thế ,có ảnh hưởng lớn
6
New cards
approach (v)
Tiếp cận
7
New cards
wise (a)
Khôn ngoan ,sáng suốt
8
New cards
bond (n)
Liên kết, Mối quan hệ
9
New cards
accidentally (adv)
Tình cờ ,ngẫu nhiên
10
New cards
by chance
tình cờ
11
New cards
emphasize (a)
Nhấn mạnh, Tôn vinh ,làm nổi bật
12
New cards
worldwide (adv)
toàn thế giới
13
New cards
domestic (a)
nội địa ,trong nước
14
New cards
sightly (adv)
đẹp mắt
15
New cards
kindergarten (n)
Trường mẫu giáo
16
New cards
essence (n)
Bản chất ,tinh túy ,tính chất
17
New cards
clearly (adv)
rõ ràng ,dễ hiểu
18
New cards
supper (n)
bữa ăn đêm
19
New cards
cashier (n)
thu ngân
20
New cards
direction (n)
phương hướng
21
New cards
pocket (n)
túi
22
New cards
qualification (n)
bằng cấp ,chứng chỉ
23
New cards
knock sb over
cán xe vào ai
24
New cards
potential (a)
tiềm năng
25
New cards
stretch (v)
kéo dài ,căng
26
New cards
criticize (v)
phê bình ,chỉ trích
27
New cards
lined (a)
có kẻ sọc ,đường kẻ ,có nếp nhăn
28
New cards
entrance (n)
lối vào
29
New cards
shore (n)
bờ biển
30
New cards
density (a)
mật độ ,khối lượng riêng
31
New cards
employ (v)
thuê mướn ,sử dụng ,tận dụng
32
New cards
unemployed (a)
thất nghiệp
33
New cards
mysterious (a)
huyền bí ,bí ẩn
34
New cards
starch (n)
Tinh bột
35
New cards
use up
cạn kiệt
36
New cards
colleague (n)
đồng nghiệp
37
New cards

permanent (a)

vĩnh viễn ,lâu dài

38
New cards
complicate (a)
phức tạp
39
New cards
dishwasher (n)
máy rửa bát
40
New cards
stream (n)
suối ,dòng chảy
41
New cards
explosion (n)
nổ ,vụ nổ
42
New cards
it’s been really nice talking to you
được nói chuyện với bạn thế này thật hay quá
43
New cards
tournament (n)
vòng thi đấu
44
New cards
strangely (adv)
kì lạ ,lập dị
45
New cards
launch (v)
ném ,phóng ,quăng ,khởi đầu ,khai trương
46
New cards
flu (n)
cúm
47
New cards
scarves (n)
khăn
48
New cards
judge (n)
quan tòa ,thẩm phán
49
New cards
saleroom (n)
phòng bán đấu giá
50
New cards
prick (v)
châm ,chích ,chọc ,nhức nhối
51
New cards
opponent (n)
đối thủ ,địch thủ
52
New cards
involve ving
có liên quan thứ j
53
New cards
inert (a)
chậm chạp
54
New cards
habitually (adv)
theo thói quen ,một cách thường xuyên
55
New cards
waterproof (a)
không thấm nước
56
New cards
informed (a)
am hiểu ,sáng suốt
57
New cards
accomplish (v)
Hoàn thành, Thành tựu
58
New cards
inevitable (a)
Không thể tránh khỏi
59
New cards
have an abundance of
có nhiều cgi
60
New cards
befall
befell
61
New cards
suburb (n)
ngoại ô
62
New cards
facility (n)
cơ sở vật chất
63
New cards
craft village
làng nghề
64
New cards
get on with
có quan hệ tốt với ai
65
New cards
let one’s hair down
thư giãn ,xả hơi
66
New cards
the length and breadth of st
ngang dọc cgi
67
New cards
make headlines
trở thành tin tức quan trọng được lan truyền rộng rãi
68
New cards
take measures to do st
thực hiện các biện pháp để lmj
69
New cards
the black sheep
nghịch tử,phá gia tri tử
70
New cards
blue in the face
mãi mãi ,lâu đến vô vọng
71
New cards
white as a ghost /sheet
trắng bệch ,bợt nhạt
72
New cards
with flying colors
xuất sắc ,thành công
73
New cards

red -letter day

ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành ,ngày vui

74
New cards

drop -dead gorgeous

thể chất ,cơ thể tuyệt đẹp

75
New cards
muddy (a)
lầy lội
76
New cards
Pregnancy (n)
Mang thai
77
New cards
elephant in the room
an obvious problem nobody talk about
78
New cards
parsley (n)
rau mùi tây
79
New cards
peel (v)
bóc ,lột ra
80
New cards
slice (v,n)
cắt ,lát cắt
81
New cards
dice (n)
xúc xắc
82
New cards
chopping (v)
chặt
83
New cards
stir (v)
khuấy
84
New cards
whisking (v)
đánh trứng
85
New cards
traumatized (a)
bị chấn thương
86
New cards
trauma
sang chấn tâm lí
87
New cards
culinary (a)
ẩm thực
88
New cards
tummy (n)
bụng
89
New cards
deserve (v)
xứng đáng
90
New cards
intuition (n)
trực giác
91
New cards
enemy (n)
kẻ thù
92
New cards
nationality (n)
quốc tịch
93
New cards
Brazilian (n)
người brazil
94
New cards
Germany (a)
nước Đức
95
New cards
German (n)
người Đức
96
New cards
Greece (a)
hy lạp
97
New cards
Greek (n)
người hy lạp
98
New cards
israel (a)
nước israel
99
New cards
israeli (n)
người israel
100
New cards
Poland (a)
Ba lan