Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: COMMUNITY (P1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

Volunteer (v/n)

tình nguyện/ tình nguyện viên

2
New cards

Voluntary (a)

tự nguyện

3
New cards

Voluntarism (n)

thuyết ý chí

4
New cards

Voluntarily (adv)

một cách tự nguyện

5
New cards

Community (n)

cộng đồng

6
New cards

Develop (v)

mở rộng, phát triển

7
New cards

Developing (a)

đang phát triển

8
New cards

Developed (a)

phát triển

9
New cards

Developer (n)

nhà phát triển

10
New cards

Development (n)

sự phát triển

11
New cards

Advertise (v)

quảng cáo

12
New cards

Advertiser (n)

người quảng cáo

13
New cards

Advertisement (n)

bài quảng cáo

14
New cards

Advertising (n)

việc quảng cáo

15
New cards

Apply (v)

áp dụng, chuyên tâm, ứng tuyển

16
New cards

Application (n)

đơn xin (việc, nhập học,...); ứng dụng

17
New cards

Applicant (n)

người xin việc

18
New cards

Appliance (n)

thiết bị

19
New cards

Applicable (a)

có thể áp dụng được

20
New cards

Boost (v/n)

làm tăng/sự tăng lên

21
New cards

Confidence (n)

sự tin tưởng, sự tin cậy

22
New cards

Confident (a)

tự tin

23
New cards

Confidential (a)

tuyệt mật, bí mật

24
New cards

Endless (a)

vô tận, liên tục

25
New cards

Involved (a)

phức tạp; bị mắc míu, bị liên lụy, bị dính líu, bị dính dáng

26
New cards

Environment (n)

môi trường

27
New cards

Environmental (a)

thuộc về môi trường

28
New cards

Environmentalist (n)

nhà môi trường học

29
New cards

Orphan (n)

trẻ mồ côi

30
New cards

Orphaned (a)

mồ côi

31
New cards

Orphanage (n)

trại mồ côi

32
New cards

Charity (n)

lòng nhân đức, hội từ thiện

33
New cards

Charitable (a)

nhân đức, thuộc tổ chức từ thiện

34
New cards

Donate (v)

tặng, quyên tặng, quyên góp

35
New cards

Donation (n)

đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện; sự quyên góp

36
New cards

Vary (v)

thay đổi, biến đổi

37
New cards

Various (a)

khác nhau; vài

38
New cards

Variable (a)

có thể thay đổi/biến đổi

39
New cards

Varied (a)

đa dạng

40
New cards

Variety (n)

sự đa dạng

41
New cards

Variation (n)

sự thay đổi, sự dao động

42
New cards

Variant (n)

biến thể

43
New cards

Participate (v)

tham dự, tham gia

44
New cards

Participation (n)

sự tham dự

45
New cards

Participant (n)

người tham dự

46
New cards

Item (n)

khoản; món

47
New cards

Flooded (a)

ngập lụt

48
New cards

Unwanted (a)

không cần đến, thừa, vô ích

49
New cards

Suffering (n)

sự đau khổ

50
New cards

Hardship (n)

sự gian khổ, khổ nhọc

51
New cards

Non-profit (a)

phi lợi nhuận

52
New cards

Announcement (n)

sự thông báo

53
New cards

Announce (v)

công bố

54
New cards

Cheerful (a)

hứng khởi, vui tươi

55
New cards

Confused (a)

lộn xộn; lúng túng

56
New cards

Confusing (a)

khó hiểu

57
New cards

Confuse (v)

làm lộn xộn

58
New cards

Confusion (n)

sự lộn xộn

59
New cards

Non-governmental (a)

phi chính phủ

60
New cards

Digital (a)

thuộc số, liên quan đến con số

61
New cards

Disaster (n)

tai hoạ, thảm hoạ

62
New cards

Kindergarten (n)

nhà trẻ

63
New cards

Adorable (a)

đáng yêu

64
New cards

Fantastic (a)

tuyệt vời; rất tốt

65
New cards

Equal (a)

bằng nhau

66
New cards

Equality (n)

sự bình đẳng

67
New cards

Equalize (v)

làm cho bằng nhau

68
New cards

Opportunity (n)

cơ hội

69
New cards

Surgeon (n)

bác sĩ phẫu thuật

70
New cards

Age (n)

tuổi

71
New cards

Aging (n)

sự lão hóa

72
New cards

Aged (a)

trong độ tuổi

73
New cards

Ageless (a)

trẻ mãi không già

74
New cards

Gender (n)

giống (đực/cái)

75
New cards

Challenge (n/v)

thách thức, thử thách

76
New cards

Violence (n)

sự hung dữ, bạo lực

77
New cards

Victim (n)

nạn nhân

78
New cards

Domestic violence (np)

bạo lực gia đình

79
New cards

Child marriage (np)

tảo hôn