1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Volunteer (v/n)
tình nguyện/ tình nguyện viên
Voluntary (a)
tự nguyện
Voluntarism (n)
thuyết ý chí
Voluntarily (adv)
một cách tự nguyện
Community (n)
cộng đồng
Develop (v)
mở rộng, phát triển
Developing (a)
đang phát triển
Developed (a)
phát triển
Developer (n)
nhà phát triển
Development (n)
sự phát triển
Advertise (v)
quảng cáo
Advertiser (n)
người quảng cáo
Advertisement (n)
bài quảng cáo
Advertising (n)
việc quảng cáo
Apply (v)
áp dụng, chuyên tâm, ứng tuyển
Application (n)
đơn xin (việc, nhập học,...); ứng dụng
Applicant (n)
người xin việc
Appliance (n)
thiết bị
Applicable (a)
có thể áp dụng được
Boost (v/n)
làm tăng/sự tăng lên
Confidence (n)
sự tin tưởng, sự tin cậy
Confident (a)
tự tin
Confidential (a)
tuyệt mật, bí mật
Endless (a)
vô tận, liên tục
Involved (a)
phức tạp; bị mắc míu, bị liên lụy, bị dính líu, bị dính dáng
Environment (n)
môi trường
Environmental (a)
thuộc về môi trường
Environmentalist (n)
nhà môi trường học
Orphan (n)
trẻ mồ côi
Orphaned (a)
mồ côi
Orphanage (n)
trại mồ côi
Charity (n)
lòng nhân đức, hội từ thiện
Charitable (a)
nhân đức, thuộc tổ chức từ thiện
Donate (v)
tặng, quyên tặng, quyên góp
Donation (n)
đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện; sự quyên góp
Vary (v)
thay đổi, biến đổi
Various (a)
khác nhau; vài
Variable (a)
có thể thay đổi/biến đổi
Varied (a)
đa dạng
Variety (n)
sự đa dạng
Variation (n)
sự thay đổi, sự dao động
Variant (n)
biến thể
Participate (v)
tham dự, tham gia
Participation (n)
sự tham dự
Participant (n)
người tham dự
Item (n)
khoản; món
Flooded (a)
ngập lụt
Unwanted (a)
không cần đến, thừa, vô ích
Suffering (n)
sự đau khổ
Hardship (n)
sự gian khổ, khổ nhọc
Non-profit (a)
phi lợi nhuận
Announcement (n)
sự thông báo
Announce (v)
công bố
Cheerful (a)
hứng khởi, vui tươi
Confused (a)
lộn xộn; lúng túng
Confusing (a)
khó hiểu
Confuse (v)
làm lộn xộn
Confusion (n)
sự lộn xộn
Non-governmental (a)
phi chính phủ
Digital (a)
thuộc số, liên quan đến con số
Disaster (n)
tai hoạ, thảm hoạ
Kindergarten (n)
nhà trẻ
Adorable (a)
đáng yêu
Fantastic (a)
tuyệt vời; rất tốt
Equal (a)
bằng nhau
Equality (n)
sự bình đẳng
Equalize (v)
làm cho bằng nhau
Opportunity (n)
cơ hội
Surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
Age (n)
tuổi
Aging (n)
sự lão hóa
Aged (a)
trong độ tuổi
Ageless (a)
trẻ mãi không già
Gender (n)
giống (đực/cái)
Challenge (n/v)
thách thức, thử thách
Violence (n)
sự hung dữ, bạo lực
Victim (n)
nạn nhân
Domestic violence (np)
bạo lực gia đình
Child marriage (np)
tảo hôn