1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
有名
yǒu míng - famous - nổi tiếng
同意
tóng yì - to agree- đồng ý
相信
/xiāngxìn/ Tin tưởng
关于
guān yú - with respect to, about, regarding - về
机会
[jīhuì] cơ hội
种
zhǒng - loại, kiểu
特点
tèdiǎn đặc điểm
奇怪
qí guài - kỳ lạ, quái lạ
地
de - land, ground - trợ từ kết cấu
向
xiàng; hướng/hướng về phía
嘴
zuǐ - mouth - miệng, mồm
动物
[dòngwù] động vật
段
duàn Đoạn, quãng, khúc
不但。。。而且
bùdàn... Érqiě...
không những... mà còn...
国家
guó jiā - quốc gia
万
Wan4 vạn
只
zhī|zhǐ; chích/con/chỉ
Đang học (15)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!