Thẻ ghi nhớ: Hsk 3 bài 18 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

有名

yǒu míng - famous - nổi tiếng

2
New cards

同意

tóng yì - to agree- đồng ý

3
New cards

相信

/xiāngxìn/ Tin tưởng

4
New cards

关于

guān yú - with respect to, about, regarding - về

5
New cards

机会

[jīhuì] cơ hội

6
New cards

zhǒng - loại, kiểu

7
New cards

特点

tèdiǎn đặc điểm

8
New cards

奇怪

qí guài - kỳ lạ, quái lạ

9
New cards

de - land, ground - trợ từ kết cấu

10
New cards

xiàng; hướng/hướng về phía

11
New cards

zuǐ - mouth - miệng, mồm

12
New cards

动物

[dòngwù] động vật

13
New cards

duàn Đoạn, quãng, khúc

14
New cards

不但。。。而且

bùdàn... Érqiě...

không những... mà còn...

15
New cards

国家

guó jiā - quốc gia

16
New cards

Wan4 vạn

17
New cards

zhī|zhǐ; chích/con/chỉ

18
New cards

Đang học (15)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!