1/51
IELTS reading
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
peer (v)
nhìn chăm chú
fifth-grader
học sinh lớp 5
pondering
suy ngẫm
in a row
liên tiếp
generate
tạo ra
admit
thừa nhận
sheepishly
ngượng ngùng
fidget
cựa quậy (bồn chồn)
sophisticated
tinh vi
be anything but
hoàn toàn không phải
voiceover
lời thuyết minh (trong phim/clip)
consist of
bao gồm
site (website)
trang web
founder
người sáng lập
explain
giải thích
hand-scribbled
viết tay nguệch ngoạc
formulas
công thức
diagrams
sơ đồ
scroll back puzzling part
cuộn lại phần gây khó hiểu
initially
ban đầu
merely
chỉ đơn thuần
supplement
bổ sung
lecture
bài giảng
invert
đảo ngược
weird
kỳ lạ
reversal
sự đảo ngược
make sense
có ý nghĩa
grappling
vật lộn (cố gắng xử lý)
dashboard
bảng điều khiển
instant
ngay lập tức
complain
phàn nàn
frustration
sự thất vọng
pace
nhịp độ
tune out
không chú ý nữa
lagging students
học sinh tụt lại phía sau
tailored
được thiết kế riêng
in vain
vô ích
prohibitively expensive
đắt đỏ đến mức không thể mua nổi
overhaul
đại tu
school curricula
chương trình giảng dạy ở trường
consistent
nhất quán
comprehensive
toàn diện
mediocrity
sự tầm thường
notable
đáng chú ý
invest in
đầu tư vào
innovative
sáng tạo
techniques
kỹ thuật
drilling
luyện tập lặp đi lặp lại
cater
phục vụ
unambiguous
rõ ràng
principle
nguyên tắc