1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
researcher
nhà nghiên cứu
online learning method
phương pháp học trực tuyến
improve student's performance
nâng cao thành tích học tập của học sinh
international trade
thương mại quốc tế
validity
(n) the state of being legally or officially acceptable = sự hợp lệ
online examination system
hệ thống thi trực tuyến
academic integrity
Tính liêm chính trong học thuật
recent educational reforms
những cải cách trong giáo dục gần đây
genuinely
(adv) truly; in a way that is exactly what it appears to be and is not artificial; to be honest = có thật sự; trung thực
technological advancement
sự tiến bộ công nghệ
inevitably
chac chan xay ra trong tuong lai
reduce employment opportunities
giam co hoi viec lam
create new industries
tao ra cac nganh cong nghiep mới
mitigate
(v) giảm thiểu các tác hại
leave sth to sb
giao phó cái gì cho ai (làm hộ mình)
foster
(v) to encourage sth to develop
critical thinking skills
kĩ năng tư duy phản biện
recruitment process
quy trình tuyển dụng nhân viên
science and technology fields
lĩnh vực khoa học và công nghệ
at the expense of
với cái giá phải trả là (gây thiệt hại cho cái gì đó khác)
large corporation
tập đoàn lớn
media outlet
(n phr) hãng truyền thông
public perception of sth
nhận thức của cộng đồng về cái gì
political issue
vấn đề chính trị
avoid biased attitudes towards sb
tránh thái độ thiên vị có lợi cho ai
ensure equal opportunities
đảm bảo cơ hội bình đẳng
educational policy
chính sách về giáo dục
rote learning
học vẹt
hypotheses
(n) giả thuyết
publish findings
công bố kết quả (nghiên cứu)
environmental degradation
sự suy thoái môi trường
environmental sustainability
sự bền vững về môi trường (không làm ô nhiễm)
design tuition policy
thiết kế chính sách học phí
policymaker
(n) a person who is responsible for or involved in developing plans of action for a political party, business, etc.
human employment
việc làm của con người
pose a threat to
gây ra mối đe dọa cho
sustainable solution
giải pháp bền vững
implications for sth
những hệ quả đối với cái gì
environmental safety
an toàn môi trường
international security
an ninh quốc tế
ensure long-term sustainability
đảm bảo sự bền vững dài hạn