1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
画家 huàjiā n.
họa sĩ
美术 měishù n.
mỹ thuật
得 dé v.
đạt được, giành được
成功 chénggōng v.
thành công
以为 yǐwéi v.
tưởng rằng
事情 shìqing n.
việc, sự việc
其实 qíshí adv.
thực ra
只要 zhǐyào conj.
chỉ cần
坚持 jiānchí v.
kiên trì
理想 lǐxiǎng n.
lý tưởng
实现 shíxiàn v.
thực hiện
画 huà v.
vẽ
高中 gāozhōng n.
trường cấp ba
年级 niánjí n.
lớp (năm học)
暂时 zànshí adv.
tạm thời
停止 tíngzhǐ v.
dừng lại
画笔 huàbǐ n.
bút vẽ
当 dāng v.
làm (đảm nhận công việc)
辞 cí v.
từ bỏ / từ chức
游览 yóulǎn v.
đi chơi / tham quan
正好 zhènghǎo adv.
vừa hay / đúng lúc
专门 zhuānmén adv.
chuyên
奖 jiǎng n.
giải thưởng
小时侯 xiǎoshíhou n.
lúc nhỏ
产生 chǎnshēng v.
sinh ra
算 suàn v.
tính
加油 jiā yóu v.
cố lên
等于 děngyú v.
bằng
零 líng num.
không
其他 qítā pron.
khác
与……无关 yǔ … wúguān
không liên quan đến…
看法 kànfǎ n.
cách nhìn
祝贺 zhùhè v.
chúc mừng