HSK 4 /5 (14)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

画家 huàjiā n.

họa sĩ

2
New cards

美术 měishù n.

mỹ thuật

3
New cards

得 dé v.

đạt được, giành được

4
New cards

成功 chénggōng v.

thành công

5
New cards

以为 yǐwéi v.

tưởng rằng

6
New cards

事情 shìqing n.

việc, sự việc

7
New cards

其实 qíshí adv.

thực ra

8
New cards

只要 zhǐyào conj.

chỉ cần

9
New cards

坚持 jiānchí v.

kiên trì

10
New cards

理想 lǐxiǎng n.

lý tưởng

11
New cards

实现 shíxiàn v.

thực hiện

12
New cards

画 huà v.

vẽ

13
New cards

高中 gāozhōng n.

trường cấp ba

14
New cards

年级 niánjí n.

lớp (năm học)

15
New cards

暂时 zànshí adv.

tạm thời

16
New cards

停止 tíngzhǐ v.

dừng lại

17
New cards

画笔 huàbǐ n.

bút vẽ

18
New cards

当 dāng v.

làm (đảm nhận công việc)

19
New cards

辞 cí v.

từ bỏ / từ chức

20
New cards

游览 yóulǎn v.

đi chơi / tham quan

21
New cards

正好 zhènghǎo adv.

vừa hay / đúng lúc

22
New cards

专门 zhuānmén adv.

chuyên

23
New cards

奖 jiǎng n.

giải thưởng

24
New cards

小时侯 xiǎoshíhou n.

lúc nhỏ

25
New cards

产生 chǎnshēng v.

sinh ra

26
New cards

算 suàn v.

tính

27
New cards

加油 jiā yóu v.

cố lên

28
New cards

等于 děngyú v.

bằng

29
New cards

零 líng num.

không

30
New cards

其他 qítā pron.

khác

31
New cards

与……无关 yǔ … wúguān

không liên quan đến…

32
New cards

看法 kànfǎ n.

cách nhìn

33
New cards

祝贺 zhùhè v.

chúc mừng