1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
compile
v. biên soạn, thu thập /kəmˈpaɪl/
inventory
n. bảng kiểm kê tài sản /ˈɪnvəntri/
possession
n. tài sản, vật sở hữu /pəˈzeʃn/
conundrum
n. câu đố, vấn đề nan giải /kəˈnʌndrəm/
casual
adj. mang tính nhân quả /ˈkɔːzl/
literacy
n. khả năng đọc viết /ˈlɪtərəsi/
numeracy
n. khả năng tính toán /ˈnjuːmərəsi/
mediocre
adj. trung bình, xoàng /ˌmiːdiˈəʊkə(r)/
industrialise
v. công nghiệp hoá /ɪnˈdʌstriəlaɪz/
indicator
n. chỉ số, dấu hiệu /ˈɪndɪkeɪtə(r)/
asset
n. tài sản /ˈæset/
obstacle
n. chướng ngại vật /ˈɒbstəkl/
stifle
v. kìm hãm, đàn áp /ˈstaɪfl/
guild
n. phường hội (ngành nghề) /ɡɪld/
reconstruct
v. tái cấu trúc, tái dựng /ˌriːkənˈstrʌkt/
descendant
n. hậu duệ /dɪˈsendənt/
sermon
n. bài giảng đạo /ˈsɜːmən/
ordinance
n. quy định, sắc lệnh /ˈɔːdɪnəns/
reprimand
v. khiển trách /ˈreprɪmɑːnd/
defiance
n. sự chống đối /dɪˈfaɪəns/
legislation
n. pháp luật /ˌledʒɪsˈleɪʃn/
regulate
v. điều chỉnh, kiểm soát /ˈreɡjuleɪt/
adoption
n. sự áp dụng /əˈdɒpʃn/
tipping point
n. điểm bùng phát, ngưỡng giới hạn /ˈtɪpɪŋ pɔɪnt/
implication
n. hàm ý, hệ quả /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
restriction
n. sự hạn chế /rɪˈstrɪkʃn/
deliver
v. mang lại, đạt được /dɪˈlɪvə(r)/
set up
v. thiết lập /set ʌp/
block
v. ngăn cản /blɒk/