Unit 1 : Tính cách

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/2003

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

2004 Terms

1
New cards

Absent-minded

đãng trí

2
New cards

adventurous

thích phiêu lưu

3
New cards

aggressive

hùng hăng hiếu chiến

4
New cards

ambitious

có tham vọng, quyết tâm đạt được mục tiêu

5
New cards

amusing

làm cho buồn cười

6
New cards

arrogant

kiêu căng kiêu ngạo

7
New cards

brave

dũng cảm

8
New cards

bright

Sáng dạ , thông minh

9
New cards

Careless

bất cẩn, cẩu thả

10
New cards

Cheeky

hỗn xược, táo tợn

11
New cards

clever

thông minh, khéo léo

12
New cards

confident

tự tin, tự lập

13
New cards

Cowardly

nhát gan

14
New cards

decisive

kiên quyết, dứt khoát , quyết đoán

15
New cards

easy-going

dịu dàng, dễ tính , dễ gần

16
New cards

friendly

thân thiện

17
New cards

fussy

cầu kỳ

18
New cards

generous

rộng lượng , hào phóng

19
New cards

grateful

biết ơn

20
New cards

honest

thật thà , lương thiện

21
New cards

kind

tử tế, tốt bụng

22
New cards

loyal

trung thành, trung nghĩa

23
New cards

mature

trưởng thành

24
New cards

mean (a)

keo kiệt

25
New cards

modest

khiêm tốn, nhu mì , thùy mị

26
New cards

nasty

bẩn thỉu , thô tục , cáu kỉnh

27
New cards

nice (a)

xịnh đẹp, ngoan , chu đáo

28
New cards

Patient

kiên nhẫn , bền chí

29
New cards

reliable

chín chắn đáng tin cậy

30
New cards

reserved

kín đáo, dè dặt

31
New cards

rude

thô lỗ , ma rợ , độc ác

32
New cards

selfish

ích kỷ

33
New cards

sensible

biết điều , có óc xét đoán

34
New cards

spiteful

hằn học , đầy hận thù . tỏ ra ác ý

35
New cards

stubborn

bướng bỉnh , ngoan cố

36
New cards

stupid

ngu ngốc , chậm hiểu

37
New cards

tense

căng thẳng , bồn chồn , hồi hộp

38
New cards

tired

mêth mỏi

39
New cards

tolerant

khoan dung

40
New cards

trust

lòng tin , sự tín nhiệm

41
New cards

bigoted

tin mù quáng

42
New cards

bitchy

có ác ý

43
New cards

bossy

hống hách , hách địch

44
New cards

careless

sơ suất , bất cẩn

45
New cards

conceited

tự phụ , tự cao tự đại

46
New cards

creative (a)

sáng tạo

47
New cards

dull

chậm hiểu , ngu đần

48
New cards

garrulous

nói nhiều , lắm mồm , ba hoa

49
New cards

gentel

hiền lành , diệu dàng , hòa nhã

50
New cards

Greedy

tham lam

51
New cards

Gregarious

thích giao du

52
New cards

Heartless

vô tâm , nhẫn tâm

53
New cards

Industrious (a)

cần cù , siêng năng , chăm chỉ

54
New cards

intelligent

thông minh sáng dạ , nhanh trí

55
New cards

lazy

lười biếng

56
New cards

loving

âu yếm , đằm thắm

57
New cards

optimistic

lạc quan

58
New cards

pessimistic

bi quan

59
New cards

picky

cầu kì , kén chọn ( kén cá chọn canh )

60
New cards

punctual

có tính đúng giờ

61
New cards

self-centred

chỉ biết mình ( bản thân )

62
New cards

sensitive

nhạy cảm , cảm ứng . cảm thông

63
New cards

sociable

dễ gần , chan hòa . hòa đồng

64
New cards

stingy

keo kiệt , bủn xỉn

65
New cards

tetchy

hay bực mình , cáu kỉnh , càu nhàu

66
New cards

timid

rụt rè , nhút nhát . dễ sợ hãi

67
New cards

vain

kiêu ngạo , tự phụ , tự đắc

68
New cards

witty

hóm hỉnh

69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards
80
New cards
81
New cards
82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards
86
New cards
87
New cards
88
New cards
89
New cards
90
New cards
91
New cards
92
New cards
93
New cards
94
New cards
95
New cards
96
New cards
97
New cards
98
New cards
99
New cards
100
New cards