1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
invention
phát minh
identify
xác định
need (n)
nhu cầu
brainstorm (v)
động não
conduct research
tiến hành nghiên cứu
conceptualize
hình thành ý tưởng
prototype (n) (v)
nguyên mẫu / tạo nguyên mẫu
innovation
sự đổi mới
feedback (n)
phản hồi
implement (v)
thực hiện / áp dụng
practical (adj)
thực tiễn, có tính ứng dụng
storage (n)
bộ nhớ (dung lượng)
conceivable (adj)
có thể hình dung được
widespread
phổ biến rộng rãi
traditional (adj)
truyền thống
invention
phát minh
internal combustion engine
động cơ đốt trong
printing press (n)
máy in
steam engine (n)
động cơ hơi nước
run on (electricity)
chạy bằng (điện)
accidentally
một cách tình cờ
appliance (n)
thiết bị, đồ gia dụng
refrigerator
tủ lạnh
advance (n)(v)
tiến bộ / phát triển
technique
kỹ thuật
minuscule (adj)
rất nhỏ bé
extend
mở rộng
electron microscope
kính hiển vi điện tử
enable (v)
cho phép
illumination
sự chiếu sáng
perform
thực hiện
microscopic technique (n.)
kỹ thuật hiển vi
Microscope (n.)
kính hiển vi
Minuscule (adj.)
rất nhỏ bé
Surface structure (n.)
cấu trúc bề mặt
Electron microscope (n.)
kính hiển vi điện tử
X-ray microscope (n.)
kính hiển vi tia X
Specimen (n.)
mẫu vật
Three-dimensional imaging
hình ảnh ba chiều
Resolution (n.)
độ phân giải
Soft X-rays (n.)
tia X mềm
Wavelength (n.)
bước sóng
Angstrom (n.)
đơn vị đo siêu nhỏ (1 angstrom = 1/10 tỉ mét)
Biological cells (n.)
tế bào sinh học
Penetrating (adj.)
xuyên thấu
Intact (adj.)
còn nguyên vẹn